Inter Turku

Inter Turku

HLV: Vesa Vasara Sân vận động: Veritas Stadion Sức chứa: 9000 Thành lập: 1990

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 2 6 15 21 -6 27.3% 18.2% 54.5% 1.36 1.91 11
Đội nhà 5 2 2 1 9 7 2 40.0% 40.0% 20.0% 1.8 1.4 8
Đội khách 6 1 0 5 6 14 -8 16.7% 0.0% 83.3% 1 2.33 3

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 1 5 9 10 -1 45.5% 9.1% 45.5% 0.82 0.91 16
Đội nhà 5 3 1 1 5 2 3 60.0% 20.0% 20.0% 1 0.4 10
Đội khách 6 2 0 4 4 8 -4 33.3% 0.0% 66.7% 0.67 1.33 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 2 2 7 2 2 -5 18.2% 18.2% 63.6% 12
Đội nhà 5 1 2 2 1 2 -1 20% 40% 40% 11
Đội khách 6 1 0 5 1 0 -4 16.7% 0% 83.3% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 5 0 6 5 0 -1 45.5% 0% 54.5% 8
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 6
Đội khách 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 6 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 4 4 % 36.4% %
Đội nhà 5 2 2 % 40% %
Đội khách 6 2 2 % 33.3% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 4 1 2 4 1 2 2 57.1% 14.3% 28.6% 4
Đội nhà 4 3 1 0 1 1 2 -1 25% 25% 50% 11
Đội khách 3 1 0 2 3 0 0 3 100% 0% 0% 1

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 131
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 130
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 129

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 1 3 -2 0% 0% 100% 0.5 1.5 0
Đội khách 3 1 0 2 1 6 -5 0% 33% 67% 0.33 2 1

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 1 1 0 50% 0% 50% 0.5 0.5 3
Đội khách 3 0 0 3 1 7 -6 0% 0% 100% 0.33 2.33 0

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 6 8 -2 33% 0% 67% 2 2.67 3
Đội khách 2 0 0 1 3 2 1 50% 0% 50% 1.5 1 3

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 24 6 18 82% 9% 9% 2.18 0.55 28
Đội khách 11 4 0 4 12 11 1 27% 36% 36% 1.09 1 13

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 2 3 -1 33% 0% 67% 0.67 1 3
Đội khách 2 0 0 1 1 1 0 50% 0% 50% 0.5 0.5 3

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 7 17 18 -1 25% 31% 44% 1.06 1.13 17
Đội khách 17 5 0 6 20 26 -6 35% 30% 35% 1.18 1.53 23

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 6 27 25 2 25% 38% 38% 1.69 1.56 18
Đội khách 17 2 0 9 27 32 -5 35% 12% 53% 1.59 1.88 20

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 6 15 20 -5 24% 41% 35% 0.88 1.18 19
Đội khách 16 4 0 9 13 21 -8 19% 25% 56% 0.81 1.31 13

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 29 14 15 56% 25% 19% 1.81 0.88 31
Đội khách 17 6 0 7 16 21 -5 24% 35% 41% 0.94 1.24 18

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 4 22 18 4 38% 38% 25% 1.38 1.13 24
Đội khách 17 6 0 9 20 29 -9 12% 35% 53% 1.18 1.71 12

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 5 18 17 1 30% 41% 30% 1.06 1 22
Đội khách 16 6 0 6 13 21 -8 25% 38% 38% 0.81 1.31 18

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 2 31 19 12 65% 24% 12% 1.82 1.12 37
Đội khách 16 3 0 7 26 23 3 38% 19% 44% 1.63 1.44 21

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 0 46 16 30 65% 35% 0% 2.71 0.94 39
Đội khách 16 3 0 8 24 28 -4 31% 19% 50% 1.5 1.75 18

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 14 16 -2 39% 23% 39% 1.08 1.23 18
Đội khách 13 4 0 4 20 16 4 39% 31% 31% 1.54 1.23 19

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 3 21 13 8 46% 31% 23% 1.62 1 22
Đội khách 13 3 0 5 17 17 0 39% 23% 39% 1.31 1.31 18

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 0 25 5 20 69% 31% 0% 1.92 0.39 31
Đội khách 13 5 0 2 21 7 14 46% 39% 15% 1.62 0.54 23

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 3 20 12 8 42% 33% 25% 1.67 1 19
Đội khách 12 2 0 7 10 15 -5 25% 17% 58% 0.83 1.25 11

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 5 0 4 10 11 -1 25% 42% 33% 0.83 0.92 14
Đội khách 12 2 0 6 15 24 -9 33% 17% 50% 1.25 2 14

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 21 10 11 54% 23% 23% 1.62 0.77 24
Đội khách 13 4 0 4 16 10 6 39% 31% 31% 1.23 0.77 19

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 26 11 15 62% 15% 23% 2 0.85 26
Đội khách 13 3 0 5 16 23 -7 39% 23% 39% 1.23 1.77 18

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Vesa Vasara 1976-08-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
9 Darren Smith 1996-03-26 176 cm 0 kg Tiền đạo Nam Phi £0.25 triệu 2024-12-31 22/9 14/1 0
11 Jean Botue 2002-08-07 176 cm 0 kg Tiền đạo Burkina Faso £0.35 triệu 2024-12-31 9/3 1/0 0
14 Thomas Lahdensuo 2005-06-08 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 9/0 0
20 Djoully Nzoko 2007-10-11 175 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2026-12-31 0/0 2/1 0
21 Matias Tamminen 2001-11-21 193 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 41/7 25/2 0
24 Timo Stavitski 1999-07-17 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 26/5 8/1 0
26 Otto Lehtisalo 2004-07-30 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 1/0 10/1 0
Rasmus Tuomi 2008-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Joel Asikainen 2007-01-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
4 Mikke Louhela 1997-05-29 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 2023-12-31 0/0 2/0 0
8 Kevin Jansen 1992-04-08 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hà Lan £0.3 triệu 2024-12-31 2/0 1/0 0
10 Florian Krebs 1999-02-04 188 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Đức £0.3 triệu 2025-12-31 10/1 0/0 0
17 Bismark Ampofo 2002-08-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana - 27/2 4/0 0
19 Iiro Jarvinen 1996-11-03 172 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 28/2 9/0 0
23 Daniel Rokman 2004-03-20 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 3/0 11/0 0
25 Joonas Kekarainen 2005-05-03 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 5/1 0
28 Axel Kouame 2003-10-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bờ Biển Ngà £0.02 triệu 2024-12-31 4/0 7/0 0
32 Evert Suominen 2005-05-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
33 Emil Liljestrom 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan - 0/0 0/0 0
2 Jussi Niska 2002-08-15 177 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 33/0 18/1 0
3 Juuso Hamalainen 1993-12-08 185 cm 83 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 84/3 7/0 0
4 Mikael Almen 2000-03-08 183 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 35/3 0/0 0
5 Albin Granlund 1989-09-01 179 cm 72 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
6 Dimitri Legbo 2001-08-30 172 cm 0 kg Hậu vệ Bờ Biển Ngà £0.2 triệu 2024-12-31 28/0 7/0 0
18 Derik Osede 1993-02-21 184 cm 74 kg Hậu vệ Tây Ban Nha £0.05 triệu 2024-12-31 3/0 2/0 0
19 Joona Hamalainen 2002-06-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
22 Luka Kuittinen 2003-03-29 190 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 25/1 11/0 0
30 Valentin Purosalo 2005-09-10 183 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 9/1 6/0 0
34 Ricardo Giler 2003-04-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Eetu Huuhtanen 2003-01-31 187 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 33/0 0/0 0
12 Eero Vuorjoki 2006-07-09 192 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2025-12-31 3/0 0/0 0
13 Tino Kangasaho 2006-03-09 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 0/0 0/0 0
36 Ville Seppa 1996-05-02 185 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan - 2024-07-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 18:00 Inter Turku 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 01/06/2025 22:30 Jaro 0 - 1 Inter Turku T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 25/05/2025 22:30 SJK Seinajoki 0 - 1 Inter Turku T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 Inter Turku 3 - 1 Ilves Tampere T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 21:00 IFK Mariehamn 2 - 2 Inter Turku H Chi tiết
Cúp Phần Lan 06/05/2025 22:30 Ekenas IF 1 - 1 Inter Turku H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 03/05/2025 21:00 Inter Turku 1 - 1 HJK Helsinki H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 19:00 AC Oulu 1 - 4 Inter Turku T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 19:00 VPS Vaasa 0 - 2 Inter Turku T Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:50 Lasten 0 - 4 Inter Turku T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 21:00 Inter Turku 3 - 0 Gnistan T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 Inter Turku 1 - 1 KuPS H Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 29/03/2025 18:00 HJK Helsinki 4 - 4 Inter Turku H Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 20:30 SJK Seinajoki 4 - 2 Inter Turku B Chi tiết
Giao hữu 12/03/2025 19:00 Inter Turku 4 - 2 VPS Vaasa T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/03/2025 19:30 Ilves Tampere 0 - 4 Inter Turku T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 19:00 Inter Turku 2 - 0 Gnistan T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/02/2025 19:00 KTP Kotka 1 - 2 Inter Turku T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 01/02/2025 19:00 FC Haka 1 - 2 Inter Turku T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 26/01/2025 19:00 Inter Turku 2 - 0 IFK Mariehamn T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
16 1 51% 6 -
25/05/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-1)
4 0 47% 9 -
17/05/2025
21:00
3 - 1
(HT: 1-1)
9 2 53% 3 -
10/05/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-0)
8 1 40% 5 -
03/05/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-1)
11 1 54% 15 -
26/04/2025
19:00
1 - 4
(HT: 1-2)
10 2 50% 5 -
19/04/2025
19:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - 50% - -
12/04/2025
21:00
3 - 0
(HT: 1-0)
16 2 50% 12 -
05/04/2025
21:00
1 - 1
(HT: 0-0)
1 - 50% 4 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/05/2025
22:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 49% 1 -
15/04/2025
23:50
0 - 4
(HT: 0-3)
- - - - -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
18:00
4 - 4
(HT: 1-0)
- 1 53% 9 -
08/03/2025
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 3 53% 2 -
15/02/2025
19:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 58% 6 -
08/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 36% 2 -
01/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 1-2)
- 1 24% 0 -
26/01/2025
19:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 0 50% 9 -
17/01/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 1 53% 8 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/03/2025
20:30
4 - 2
(HT: 1-2)
- - - - -
12/03/2025
19:00
4 - 2
(HT: 1-1)
- 1 50% 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 1 2008
FINNISH LEAGUE CUP WINNER 1 07/08
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 2 2018, 2009

Sơ lược đội bóng