
Inter Turku
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 27.3% | 18.2% | 54.5% | 1.36 | 1.91 | 11 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1.8 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 16.7% | 0.0% | 83.3% | 1 | 2.33 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 10 | -1 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 0.82 | 0.91 | 16 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1 | 0.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 33.3% | 0.0% | 66.7% | 0.67 | 1.33 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | 2 | 2 | -5 | 18.2% | 18.2% | 63.6% | 12 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 11 | |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | -1 | 45.5% | 0% | 54.5% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 6 | |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | % | 36.4% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 4 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 11 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 131 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 130 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 129 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 1.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 2 | 1 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.5 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.33 | 0 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2.67 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 3 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 24 | 6 | 18 | 82% | 9% | 9% | 2.18 | 0.55 | 28 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 27% | 36% | 36% | 1.09 | 1 | 13 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.5 | 0.5 | 3 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 7 | 17 | 18 | -1 | 25% | 31% | 44% | 1.06 | 1.13 | 17 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 20 | 26 | -6 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.53 | 23 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 6 | 27 | 25 | 2 | 25% | 38% | 38% | 1.69 | 1.56 | 18 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 27 | 32 | -5 | 35% | 12% | 53% | 1.59 | 1.88 | 20 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 6 | 15 | 20 | -5 | 24% | 41% | 35% | 0.88 | 1.18 | 19 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 9 | 13 | 21 | -8 | 19% | 25% | 56% | 0.81 | 1.31 | 13 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 29 | 14 | 15 | 56% | 25% | 19% | 1.81 | 0.88 | 31 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.24 | 18 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 4 | 22 | 18 | 4 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 1.13 | 24 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 12% | 35% | 53% | 1.18 | 1.71 | 12 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 5 | 18 | 17 | 1 | 30% | 41% | 30% | 1.06 | 1 | 22 |
Đội khách | 16 | 6 | 0 | 6 | 13 | 21 | -8 | 25% | 38% | 38% | 0.81 | 1.31 | 18 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 2 | 31 | 19 | 12 | 65% | 24% | 12% | 1.82 | 1.12 | 37 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 7 | 26 | 23 | 3 | 38% | 19% | 44% | 1.63 | 1.44 | 21 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 0 | 46 | 16 | 30 | 65% | 35% | 0% | 2.71 | 0.94 | 39 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 8 | 24 | 28 | -4 | 31% | 19% | 50% | 1.5 | 1.75 | 18 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.23 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.23 | 19 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 21 | 13 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.62 | 1 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.31 | 18 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20 | 69% | 31% | 0% | 1.92 | 0.39 | 31 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 46% | 39% | 15% | 1.62 | 0.54 | 23 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 42% | 33% | 25% | 1.67 | 1 | 19 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 25% | 17% | 58% | 0.83 | 1.25 | 11 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 5 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 25% | 42% | 33% | 0.83 | 0.92 | 14 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 33% | 17% | 50% | 1.25 | 2 | 14 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 21 | 10 | 11 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 0.77 | 24 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 4 | 16 | 10 | 6 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 0.77 | 19 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 62% | 15% | 23% | 2 | 0.85 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 16 | 23 | -7 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.77 | 18 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vesa Vasara | 1976-08-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Darren Smith | 1996-03-26 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nam Phi | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 22/9 | 14/1 | 0 |
11 | Jean Botue | 2002-08-07 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Burkina Faso | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 9/3 | 1/0 | 0 |
14 | Thomas Lahdensuo | 2005-06-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 9/0 | 0 |
20 | Djoully Nzoko | 2007-10-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2026-12-31 | 0/0 | 2/1 | 0 |
21 | Matias Tamminen | 2001-11-21 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 41/7 | 25/2 | 0 |
24 | Timo Stavitski | 1999-07-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 26/5 | 8/1 | 0 |
26 | Otto Lehtisalo | 2004-07-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 10/1 | 0 |
Rasmus Tuomi | 2008-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Joel Asikainen | 2007-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Mikke Louhela | 1997-05-29 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
8 | Kevin Jansen | 1992-04-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hà Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
10 | Florian Krebs | 1999-02-04 | 188 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 10/1 | 0/0 | 0 |
17 | Bismark Ampofo | 2002-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | - | 27/2 | 4/0 | 0 | |
19 | Iiro Jarvinen | 1996-11-03 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 28/2 | 9/0 | 0 |
23 | Daniel Rokman | 2004-03-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 11/0 | 0 |
25 | Joonas Kekarainen | 2005-05-03 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 5/1 | 0 |
28 | Axel Kouame | 2003-10-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 4/0 | 7/0 | 0 |
32 | Evert Suominen | 2005-05-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Emil Liljestrom | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Jussi Niska | 2002-08-15 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 33/0 | 18/1 | 0 |
3 | Juuso Hamalainen | 1993-12-08 | 185 cm | 83 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 84/3 | 7/0 | 0 |
4 | Mikael Almen | 2000-03-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 35/3 | 0/0 | 0 |
5 | Albin Granlund | 1989-09-01 | 179 cm | 72 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
6 | Dimitri Legbo | 2001-08-30 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bờ Biển Ngà | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 28/0 | 7/0 | 0 |
18 | Derik Osede | 1993-02-21 | 184 cm | 74 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
19 | Joona Hamalainen | 2002-06-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Luka Kuittinen | 2003-03-29 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 25/1 | 11/0 | 0 |
30 | Valentin Purosalo | 2005-09-10 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/1 | 6/0 | 0 |
34 | Ricardo Giler | 2003-04-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Eetu Huuhtanen | 2003-01-31 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 33/0 | 0/0 | 0 |
12 | Eero Vuorjoki | 2006-07-09 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
13 | Tino Kangasaho | 2006-03-09 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Ville Seppa | 1996-05-02 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 18:00 | Inter Turku | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 01/06/2025 22:30 | Jaro | 0 - 1 | Inter Turku | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 25/05/2025 22:30 | SJK Seinajoki | 0 - 1 | Inter Turku | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | Inter Turku | 3 - 1 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 21:00 | IFK Mariehamn | 2 - 2 | Inter Turku | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 22:30 | Ekenas IF | 1 - 1 | Inter Turku | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 03/05/2025 21:00 | Inter Turku | 1 - 1 | HJK Helsinki | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 19:00 | AC Oulu | 1 - 4 | Inter Turku | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 19:00 | VPS Vaasa | 0 - 2 | Inter Turku | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:50 | Lasten | 0 - 4 | Inter Turku | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 21:00 | Inter Turku | 3 - 0 | Gnistan | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | Inter Turku | 1 - 1 | KuPS | H | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 29/03/2025 18:00 | HJK Helsinki | 4 - 4 | Inter Turku | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 20:30 | SJK Seinajoki | 4 - 2 | Inter Turku | B | Chi tiết |
Giao hữu | 12/03/2025 19:00 | Inter Turku | 4 - 2 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/03/2025 19:30 | Ilves Tampere | 0 - 4 | Inter Turku | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 19:00 | Inter Turku | 2 - 0 | Gnistan | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/02/2025 19:00 | KTP Kotka | 1 - 2 | Inter Turku | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 01/02/2025 19:00 | FC Haka | 1 - 2 | Inter Turku | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 26/01/2025 19:00 | Inter Turku | 2 - 0 | IFK Mariehamn | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 51% | 6 | - | ||
25/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 4 | 0 | 47% | 9 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 53% | 3 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 40% | 5 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 54% | 15 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 2 | 50% | 5 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 50% | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 50% | 12 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 1 | - | 50% | 4 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
15/04/2025 23:50 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 18:00 | 4 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
08/03/2025 19:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 53% | 2 | - | ||
15/02/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
08/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 36% | 2 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 24% | 0 | - | ||
26/01/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 50% | 9 | - | ||
17/01/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 53% | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 20:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 1 | 2008 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 1 | 07/08 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 2 | 2018, 2009 |