
Oulun LS
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 2 | 0.8 | 20 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 75.0% | 0.0% | 25.0% | 2.5 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 1.67 | 1 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 3 | 9 | 40.0% | 50.0% | 10.0% | 1.2 | 0.3 | 17 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.5 | 0.25 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1 | 0.33 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 10 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 44.4% | 22.2% | 33.3% | 17 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 19 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 19 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 8 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 94 |
Thành tích
2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 20 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.82 | 15 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 7 | 9 | 18 | -9 | 22% | 0% | 78% | 1 | 2 | 6 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 17 | 24 | -7 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 2.18 | 11 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 36% | 9% | 55% | 1.18 | 2.09 | 13 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 18% | 46% | 36% | 0.82 | 1.18 | 11 |
2014 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 15% | 15% | 69% | 1 | 2 | 8 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 10 | 8 | 21 | -13 | 14% | 14% | 72% | 0.57 | 1.5 | 8 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 9 | 18 | 31 | -13 | 8% | 23% | 69% | 1.39 | 2.39 | 6 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 19 | 28 | -9 | 23% | 31% | 46% | 1.46 | 2.15 | 13 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 14 | 20 | -6 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.54 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 12 | 20 | -8 | 31% | 8% | 62% | 0.92 | 1.54 | 13 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 23% | 23% | 54% | 0.85 | 1.77 | 12 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 12 | 19 | -7 | 39% | 8% | 54% | 0.92 | 1.46 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Niklas Orjala | 2004-07-30 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Rene Kahkonen | 2006-01-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
42 | Lauritapio Tiainen | 2005-04-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Eemeli Raittinen | 2000-02-03 | 196 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
53 | Aleksi Raisanen | 1999-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Aleksi Isomaki | 1999-04-22 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Hannes Seikkala | 1999-01-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Asla Peltola | 2004-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Daniel Heikkinen | 2002-12-16 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Nestori Kekonen | 2003-02-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Julius Korkko | 2006-07-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
38 | Eemil Merikanto | 2005-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
45 | Vili Saarikoski | 2001-04-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
51 | Julius Paananen | 2006-11-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
44 | Eetu Saarela | 2006-04-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
48 | Otso-Pekka Parkilla | 2007-08-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
80 | Rafael Scapini de Almeida,Rafinha | 1982-06-29 | 184 cm | 78 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Juuso Kemppainen | 1996-03-24 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Johannes Pentti | 2006-10-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
58 | Juuso Saarikoski | 2004-05-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 15/06/2025 22:30 | Oulun LS | 0 - 0 | Inter Turku II | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:00 | Oulun LS | 0 - 0 | Ekenas IF | - | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 08/06/2025 22:30 | MP Mikkeli | 0 - 0 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 01/06/2025 22:30 | Oulun LS | 6 - 1 | Atlantis | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | HAPK | 1 - 4 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 24/05/2025 18:00 | KuPS(Trẻ) | 1 - 3 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 18/05/2025 23:00 | Oulun LS | 3 - 1 | PK Keski Uusimaa(PKKU) | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 10/05/2025 20:00 | Jazz Pori | 2 - 0 | Oulun LS | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 06/05/2025 21:00 | Oulun LS | 4 - 3 | SJK Akatemia | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 03/05/2025 18:00 | Oulun LS | 4 - 0 | EPS Espoo | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 26/04/2025 23:00 | RoPS Rovaniemi | 4 - 1 | Oulun LS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/04/2025 18:00 | Oulun LS | 2 - 2 | Jyvaskyla JK | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | Kiisto | 0 - 2 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 12/04/2025 20:00 | KPV | 2 - 2 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/04/2025 19:30 | KuPS(Trẻ) | 0 - 1 | Oulun LS | T | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 19/10/2024 21:00 | Oulun LS | 4 - 4 | Atlantis | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 05/10/2024 21:00 | RoPS Rovaniemi | 1 - 1 | Oulun LS | H | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 29/09/2024 22:30 | Klubi 04 | 5 - 3 | Oulun LS | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 20/09/2024 23:00 | Oulun LS | 0 - 3 | KPV | B | Chi tiết |
Finland - Kakkonen Lohko | 13/09/2024 23:00 | Oulun LS | 5 - 3 | Jazz Pori | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Finland - Kakkonen Lohko
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 22:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 14 | - | ||
01/06/2025 22:30 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 5 | - | ||
18/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
10/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
20/04/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
19/10/2024 21:00 | 4 - 4 (HT: 3-2) | - | 1 | - | 9 | - | ||
05/10/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
29/09/2024 22:30 | 5 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 63% | 5 | - | ||
20/09/2024 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 2 | - | ||
13/09/2024 23:00 | 5 - 3 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 0 | - | - | - | ||
24/08/2024 21:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|