Necaxa

Necaxa

HLV: Eduardo Fentanes Sân vận động: Aguascalienste victory Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 4 11 15 -4 38% 13% 50% 1.38 1.88 10
Đội khách 9 3 0 4 8 11 -3 22% 33% 45% 0.89 1.22 9

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 4 10 10 0 50% 0% 50% 1.25 1.25 12
Đội khách 9 2 0 5 6 12 -6 22% 22% 56% 0.67 1.33 8

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 4 10 12 -2 45% 11% 45% 1.11 1.33 13
Đội khách 8 2 0 3 6 8 -2 38% 25% 38% 0.75 1 11

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 19 11 8 33% 45% 22% 2.11 1.22 13
Đội khách 9 0 0 3 14 12 2 67% 0% 33% 1.56 1.33 18

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 11 10 1 33% 45% 22% 1.22 1.11 13
Đội khách 8 1 0 7 8 19 -11 0% 13% 88% 1 2.38 1

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 12 8 4 45% 33% 22% 1.33 0.89 15
Đội khách 8 3 0 3 7 7 0 25% 38% 38% 0.88 0.88 9

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 0 15 9 6 50% 50% 0% 1.88 1.13 16
Đội khách 9 4 0 3 9 9 0 22% 45% 33% 1 1 10

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 0 15 9 6 50% 50% 0% 1.88 1.13 16
Đội khách 9 4 0 3 9 9 0 22% 45% 33% 1 1 10

2015-2016 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 0 17 4 13 88% 13% 0% 2.13 0.5 22
Đội khách 7 3 0 3 4 8 -4 14% 43% 43% 0.57 1.14 6

2014-2015 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 1 7 5 2 43% 43% 14% 1 0.72 12
Đội khách 6 0 0 3 8 9 -1 50% 0% 50% 1.33 1.5 9

2013-2014 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 1 14 8 6 57% 29% 14% 2 1.14 14
Đội khách 7 2 0 3 5 7 -2 29% 29% 43% 0.72 1 8

2012-2013 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 1 17 7 10 63% 25% 13% 2.13 0.88 17
Đội khách 6 4 0 2 6 8 -2 0% 67% 33% 1 1.33 4

2011-2012 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 13 4 9 75% 13% 13% 1.63 0.5 19
Đội khách 6 2 0 2 7 9 -2 33% 33% 33% 1.17 1.5 8

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 5 5 8 -3 22% 22% 56% 0.56 0.89 8
Đội khách 8 4 0 3 5 7 -2 13% 50% 38% 0.63 0.88 7

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 4 7 11 -4 25% 25% 50% 0.88 1.38 8
Đội khách 9 2 0 5 7 10 -3 22% 22% 56% 0.78 1.11 8

2009-2010 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 0 15 8 7 45% 56% 0% 1.67 0.89 17
Đội khách 7 3 0 0 10 5 5 57% 43% 0% 1.43 0.72 15

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 3 14 15 -1 33% 33% 33% 1.56 1.67 12
Đội khách 8 2 0 6 3 15 -12 0% 25% 75% 0.38 1.88 2

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 5 0 2 7 7 0 13% 63% 25% 0.88 0.88 8
Đội khách 9 3 0 4 10 17 -7 22% 33% 45% 1.11 1.89 9

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 14 14 0 33% 45% 22% 1.56 1.56 13
Đội khách 8 1 0 5 9 18 -9 25% 13% 63% 1.13 2.25 7

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 3 0 9 20 23 -3 33% 17% 50% 1.11 1.28 21
Đội khách 16 5 0 8 17 31 -14 19% 31% 50% 1.06 1.94 14

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 4 10 12 -2 33% 22% 45% 1.11 1.33 11
Đội khách 8 3 0 4 8 14 -6 13% 38% 50% 1 1.75 6

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 19 13 6 75% 13% 13% 2.38 1.63 19
Đội khách 9 3 0 3 16 18 -2 33% 33% 33% 1.78 2 12

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 19 13 6 75% 13% 13% 2.38 1.63 19
Đội khách 9 3 0 3 16 18 -2 33% 33% 33% 1.78 2 12

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 12/05/2025 10:10 Tigres UANL 2 - 2 Necaxa H Chi tiết
Mexico Liga MX 09/05/2025 08:00 Necaxa 0 - 0 Tigres UANL H Chi tiết
Mexico Liga MX 19/04/2025 08:00 Puebla 0 - 1 Necaxa T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/04/2025 10:00 FC Juarez 2 - 2 Necaxa H Chi tiết
Mexico Liga MX 12/04/2025 08:00 Necaxa 3 - 5 Pachuca B Chi tiết
Mexico Liga MX 05/04/2025 10:00 Club Tijuana 1 - 2 Necaxa T Chi tiết
Mexico Liga MX 29/03/2025 08:00 Necaxa 2 - 0 Queretaro FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 15/03/2025 08:00 Necaxa 2 - 1 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 06:00 Toluca 5 - 2 Necaxa B Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 08:00 Necaxa 1 - 2 Tigres UANL B Chi tiết
Mexico Liga MX 22/02/2025 08:00 Necaxa 3 - 1 Mazatlan FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 19/02/2025 10:10 Atlas 0 - 4 Necaxa T Chi tiết
Mexico Liga MX 15/02/2025 10:00 Club America 2 - 3 Necaxa T Chi tiết
Mexico Liga MX 08/02/2025 08:00 Necaxa 3 - 2 Santos Laguna T Chi tiết
Mexico Liga MX 02/02/2025 08:05 Monterrey 1 - 0 Necaxa B Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 10:05 Necaxa 1 - 3 Cruz Azul B Chi tiết
Mexico Liga MX 25/01/2025 08:00 Atletico San Luis 0 - 3 Necaxa T Chi tiết
Mexico Liga MX 18/01/2025 10:05 Necaxa 3 - 2 Chivas Guadalajara T Chi tiết
Mexico Liga MX 13/01/2025 01:00 Pumas UNAM 2 - 1 Necaxa B Chi tiết
Giao hữu 05/01/2025 23:00 Necaxa 6 - 1 Club Leon T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/05/2025
10:10
2 - 2
(HT: 0-0)
8 - 55% 7 79%
09/05/2025
08:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 1 46% 10 77%
19/04/2025
08:00
0 - 1
(HT: 0-1)
13 2 45% 11 78%
16/04/2025
10:00
2 - 2
(HT: 1-0)
5 2 50% 0 78%
12/04/2025
08:00
3 - 5
(HT: 1-2)
3 3 44% 1 70%
05/04/2025
10:00
1 - 2
(HT: 0-0)
10 1 56% 9 -
29/03/2025
08:00
2 - 0
(HT: 1-0)
2 - 69% 1 88%
15/03/2025
08:00
2 - 1
(HT: 2-0)
4 - 53% 0 86%
09/03/2025
06:00
5 - 2
(HT: 1-2)
10 4 60% 9 86%
02/03/2025
08:00
1 - 2
(HT: 0-0)
1 - 51% 1 79%
22/02/2025
08:00
3 - 1
(HT: 1-1)
11 1 72% 11 91%
19/02/2025
10:10
0 - 4
(HT: 0-2)
13 3 50% 7 74%
15/02/2025
10:00
2 - 3
(HT: 0-2)
0 1 69% 4 89%
08/02/2025
08:00
3 - 2
(HT: 2-2)
6 0 66% 8 91%
02/02/2025
08:05
1 - 0
(HT: 1-0)
6 0 53% 2 80%
29/01/2025
10:05
1 - 3
(HT: 1-1)
6 0 31% 1 83%
25/01/2025
08:00
0 - 3
(HT: 0-2)
1 - 62% 3 85%
18/01/2025
10:05
3 - 2
(HT: 0-0)
21 4 52% 11 81%
13/01/2025
01:00
2 - 1
(HT: 2-0)
20 3 40% 8 69%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/01/2025
23:00
6 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 2 98/99, 74/75
Mexican Champion Apertura 3 98/99, 95/96, 94/95
Mexican Cup Winner 4 17/18, 94/95, 65/66, 59/60
Mexican Super Cup Winner 1 2018

Sơ lược đội bóng