
Necaxa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 38% | 13% | 50% | 1.38 | 1.88 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.22 | 9 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.25 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.33 | 8 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 38% | 25% | 38% | 0.75 | 1 | 11 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 33% | 45% | 22% | 2.11 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.56 | 1.33 | 18 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 19 | -11 | 0% | 13% | 88% | 1 | 2.38 | 1 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.89 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 0.88 | 9 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 0 | 15 | 9 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.88 | 1.13 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1 | 10 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 0 | 15 | 9 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.88 | 1.13 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1 | 10 |
2015-2016 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 88% | 13% | 0% | 2.13 | 0.5 | 22 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 14% | 43% | 43% | 0.57 | 1.14 | 6 |
2014-2015 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 43% | 43% | 14% | 1 | 0.72 | 12 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.33 | 1.5 | 9 |
2013-2014 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 57% | 29% | 14% | 2 | 1.14 | 14 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 29% | 29% | 43% | 0.72 | 1 | 8 |
2012-2013 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 63% | 25% | 13% | 2.13 | 0.88 | 17 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2011-2012 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 75% | 13% | 13% | 1.63 | 0.5 | 19 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.5 | 8 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 5 | 5 | 8 | -3 | 22% | 22% | 56% | 0.56 | 0.89 | 8 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.63 | 0.88 | 7 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.38 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 7 | 10 | -3 | 22% | 22% | 56% | 0.78 | 1.11 | 8 |
2009-2010 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 0 | 15 | 8 | 7 | 45% | 56% | 0% | 1.67 | 0.89 | 17 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 57% | 43% | 0% | 1.43 | 0.72 | 15 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.56 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 0% | 25% | 75% | 0.38 | 1.88 | 2 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13% | 63% | 25% | 0.88 | 0.88 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 10 | 17 | -7 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.89 | 9 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 14 | 14 | 0 | 33% | 45% | 22% | 1.56 | 1.56 | 13 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 5 | 9 | 18 | -9 | 25% | 13% | 63% | 1.13 | 2.25 | 7 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 9 | 20 | 23 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.11 | 1.28 | 21 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 8 | 17 | 31 | -14 | 19% | 31% | 50% | 1.06 | 1.94 | 14 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 13% | 38% | 50% | 1 | 1.75 | 6 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 6 | 75% | 13% | 13% | 2.38 | 1.63 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 2 | 12 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 6 | 75% | 13% | 13% | 2.38 | 1.63 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 2 | 12 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 12/05/2025 10:10 | Tigres UANL | 2 - 2 | Necaxa | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/05/2025 08:00 | Necaxa | 0 - 0 | Tigres UANL | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 19/04/2025 08:00 | Puebla | 0 - 1 | Necaxa | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/04/2025 10:00 | FC Juarez | 2 - 2 | Necaxa | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/04/2025 08:00 | Necaxa | 3 - 5 | Pachuca | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/04/2025 10:00 | Club Tijuana | 1 - 2 | Necaxa | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/03/2025 08:00 | Necaxa | 2 - 0 | Queretaro FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/03/2025 08:00 | Necaxa | 2 - 1 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 06:00 | Toluca | 5 - 2 | Necaxa | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 08:00 | Necaxa | 1 - 2 | Tigres UANL | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 22/02/2025 08:00 | Necaxa | 3 - 1 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 19/02/2025 10:10 | Atlas | 0 - 4 | Necaxa | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/02/2025 10:00 | Club America | 2 - 3 | Necaxa | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/02/2025 08:00 | Necaxa | 3 - 2 | Santos Laguna | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/02/2025 08:05 | Monterrey | 1 - 0 | Necaxa | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 10:05 | Necaxa | 1 - 3 | Cruz Azul | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/01/2025 08:00 | Atletico San Luis | 0 - 3 | Necaxa | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 18/01/2025 10:05 | Necaxa | 3 - 2 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/01/2025 01:00 | Pumas UNAM | 2 - 1 | Necaxa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 05/01/2025 23:00 | Necaxa | 6 - 1 | Club Leon | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 10:10 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 8 | - | 55% | 7 | 79% | ||
09/05/2025 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 46% | 10 | 77% | ||
19/04/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 45% | 11 | 78% | ||
16/04/2025 10:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 50% | 0 | 78% | ||
12/04/2025 08:00 | 3 - 5 (HT: 1-2) | 3 | 3 | 44% | 1 | 70% | ||
05/04/2025 10:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 56% | 9 | - | ||
29/03/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 2 | - | 69% | 1 | 88% | ||
15/03/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 4 | - | 53% | 0 | 86% | ||
09/03/2025 06:00 | 5 - 2 (HT: 1-2) | 10 | 4 | 60% | 9 | 86% | ||
02/03/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 1 | - | 51% | 1 | 79% | ||
22/02/2025 08:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 72% | 11 | 91% | ||
19/02/2025 10:10 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 13 | 3 | 50% | 7 | 74% | ||
15/02/2025 10:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 0 | 1 | 69% | 4 | 89% | ||
08/02/2025 08:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 6 | 0 | 66% | 8 | 91% | ||
02/02/2025 08:05 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 53% | 2 | 80% | ||
29/01/2025 10:05 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 31% | 1 | 83% | ||
25/01/2025 08:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 1 | - | 62% | 3 | 85% | ||
18/01/2025 10:05 | 3 - 2 (HT: 0-0) | 21 | 4 | 52% | 11 | 81% | ||
13/01/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 20 | 3 | 40% | 8 | 69% |

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 2 | 98/99, 74/75 |
Mexican Champion Apertura | 3 | 98/99, 95/96, 94/95 |
Mexican Cup Winner | 4 | 17/18, 94/95, 65/66, 59/60 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 2018 |