
KTP Kotka
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 80.0% | 10.0% | 10.0% | 2.7 | 0.8 | 25 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2.8 | 0.4 | 15 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 2.6 | 1.2 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 50.0% | 40.0% | 10.0% | 1.3 | 0.6 | 19 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 1 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.6 | 0.8 | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 60% | 0% | 40% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 4 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0 | 2.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2 | 0 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 67% | 0% | 33% | 4 | 1 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2.5 | 3 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 21 | 14 | 7 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 0 | 30 | 9 | 21 | 82% | 18% | 0% | 2.73 | 0.82 | 29 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.77 | 1.15 | 23 |
Đội khách | 14 | 1 | 0 | 7 | 23 | 29 | -6 | 43% | 7% | 50% | 1.64 | 2.07 | 19 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 39% | 39% | 23% | 1.23 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14% | 22% | 64% | 0.93 | 1.79 | 9 |
2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 64% | 27% | 9% | 2.91 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 23 | 7 | 16 | 64% | 27% | 9% | 2.09 | 0.64 | 24 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 5 | 27 | 26 | 1 | 22% | 43% | 36% | 1.93 | 1.86 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 20 | 24 | -4 | 23% | 31% | 46% | 1.54 | 1.85 | 13 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 6 | 16 | 19 | -3 | 31% | 31% | 38% | 1 | 1.19 | 20 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 12% | 35% | 53% | 0.65 | 1.47 | 12 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 32 | 9 | 23 | 79% | 7% | 14% | 2.29 | 0.64 | 34 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.92 | 1.85 | 16 |
2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46% | 15% | 39% | 2.46 | 1.39 | 20 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 43% | 22% | 36% | 1.93 | 1.43 | 21 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 20 | 27 | -7 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 2.08 | 20 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 5 | 23 | 27 | -4 | 29% | 36% | 36% | 1.64 | 1.93 | 17 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.69 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 17 | 27 | -10 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 2.08 | 15 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 2 | 24 | 14 | 10 | 39% | 46% | 15% | 1.85 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 16 | 26 | -10 | 23% | 15% | 62% | 1.23 | 2 | 11 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 11 | 13 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 0.85 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 15 | 23 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.77 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Nyholm | 1992-06-23 | 176 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Luca Weckstrom | 2003-06-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Giannis Toulgeroglou | 2005-06-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Hy Lạp | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Aleksi Tanninen | 2004-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.01 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Santeri Stenius | 1999-08-24 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Aapo Hypponen | 2004-10-04 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Alen Harbas | 2004-02-26 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Úc | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 7/0 | 0 |
9 | Aleksi Tarvonen | 1994-07-19 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/2 | 11/0 | 0 |
11 | Enoch Banza | 2000-02-04 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Johannes Laaksonen | 1990-12-13 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 20/1 | 14/0 | 0 |
23 | Matias Lindfors | 1997-02-15 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 29/1 | 12/0 | 0 |
14 | Constantine Edlund | 2004-07-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mỹ | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Anttoni Huttunen | 2001-12-17 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 11/0 | 0 |
28 | Omar Todua | 2004-02-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £0.02 triệu | 2024-07-15 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Armaan Wilson | 2002-05-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Canada | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Joni Makela | 1993-09-28 | 178 cm | 65 kg | Tiền vệ cánh trái | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 22/0 | 4/0 | 0 |
2 | Urho Huhtamaki | 2004-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Valtteri Vesiaho | 1999-02-10 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 6/0 | 0 |
17 | Luc Landry Tabi Manga | 1994-11-17 | 186 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Cameroon | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Mikko Sumusalo | 1990-03-12 | 176 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Leo Kyllonen | 2004-01-22 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Matias Paavola | 2000-06-30 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 11/0 | 11/0 | 0 |
1 | Sam Jammeh | 1991-11-18 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Gambia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Kristian Varis | 2004-12-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Maksym Zhuk | 2003-08-18 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ukraine | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | Gnistan | 0 - 0 | KTP Kotka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 19:00 | KTP Kotka | 2 - 2 | IFK Mariehamn | H | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | KPV | 2 - 0 | KTP Kotka | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 23/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | FC Haka | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | HJK Helsinki | 4 - 1 | KTP Kotka | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 10/05/2025 19:00 | KuPS | 3 - 0 | KTP Kotka | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:30 | JIPPO | 1 - 1 | KTP Kotka | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | KTP Kotka | 1 - 3 | AC Oulu | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 21:00 | Jaro | 2 - 3 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 21:00 | KTP Kotka | 0 - 1 | Ilves Tampere | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 23:00 | FC Kuusysi | 1 - 5 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 11/04/2025 22:00 | KTP Kotka | 2 - 2 | VPS Vaasa | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | KTP Kotka | 0 - 1 | SJK Seinajoki | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:30 | Ilves Tampere | 0 - 2 | KTP Kotka | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/03/2025 19:00 | KTP Kotka | 0 - 0 | JaPS | - | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 19:00 | KTP Kotka | 4 - 1 | Gnistan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 53% | 18 | - | ||
23/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 50% | 11 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 1 | 61% | 15 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 15 | 2 | 50% | 8 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 53% | 4 | - | ||
11/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 3 | 50% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 7 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
08/02/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 36% | 2 | - | ||
01/02/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
22/01/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 3 | - |

Hạng 2 Phần Lan
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 2 | 51/52, 50/51 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 4 | 79/80, 66/67, 60/61, 57/58 |