KTP Kotka

KTP Kotka

HLV: Jonas Nyholm Sân vận động: Arto Tolsa Areena Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 8 1 1 27 8 19 80.0% 10.0% 10.0% 2.7 0.8 25
Đội nhà 5 5 0 0 14 2 12 100.0% 0.0% 0.0% 2.8 0.4 15
Đội khách 5 3 1 1 13 6 7 60.0% 20.0% 20.0% 2.6 1.2 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 5 4 1 13 6 7 50.0% 40.0% 10.0% 1.3 0.6 19
Đội nhà 5 2 3 0 5 2 3 40.0% 60.0% 0.0% 1 0.4 9
Đội khách 5 3 1 1 8 4 4 60.0% 20.0% 20.0% 1.6 0.8 10

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 6 0 4 6 0 2 60% 0% 40% 2
Đội nhà 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 1
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 5 0 5 5 0 0 50% 0% 50% 2
Đội nhà 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 4
Đội khách 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 2 2 % 20% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 5
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 18
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 5

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 0 5 -5 0% 0% 100% 0 2.5 0
Đội khách 3 0 0 3 1 6 -5 0% 0% 100% 0.33 2 0

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 12 3 9 67% 0% 33% 4 1 6
Đội khách 2 0 0 1 4 5 -1 50% 0% 50% 2 2.5 3

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 4 4 0 50% 0% 50% 2 2 3
Đội khách 3 0 0 3 3 9 -6 0% 0% 100% 1 3 0

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 21 14 7 46% 27% 27% 1.91 1.27 18
Đội khách 11 2 0 0 30 9 21 82% 18% 0% 2.73 0.82 29

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 4 23 15 8 54% 15% 31% 1.77 1.15 23
Đội khách 14 1 0 7 23 29 -6 43% 7% 50% 1.64 2.07 19

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 5 0 3 16 15 1 39% 39% 23% 1.23 1.15 20
Đội khách 14 3 0 9 13 25 -12 14% 22% 64% 0.93 1.79 9

2017 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 1 32 9 23 64% 27% 9% 2.91 0.82 24
Đội khách 11 3 0 1 23 7 16 64% 27% 9% 2.09 0.64 24

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 5 27 26 1 22% 43% 36% 1.93 1.86 15
Đội khách 13 4 0 6 20 24 -4 23% 31% 46% 1.54 1.85 13

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 6 16 19 -3 31% 31% 38% 1 1.19 20
Đội khách 17 6 0 9 11 25 -14 12% 35% 53% 0.65 1.47 12

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 1 0 2 32 9 23 79% 7% 14% 2.29 0.64 34
Đội khách 13 4 0 5 25 24 1 31% 31% 39% 1.92 1.85 16

2013 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 32 18 14 46% 15% 39% 2.46 1.39 20
Đội khách 14 3 0 5 27 20 7 43% 22% 36% 1.93 1.43 21

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 5 20 27 -7 46% 15% 39% 1.54 2.08 20
Đội khách 14 5 0 5 23 27 -4 29% 36% 36% 1.64 1.93 17

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 17 22 -5 39% 15% 46% 1.31 1.69 17
Đội khách 13 3 0 6 17 27 -10 31% 23% 46% 1.31 2.08 15

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 2 24 14 10 39% 46% 15% 1.85 1.08 21
Đội khách 13 2 0 8 16 26 -10 23% 15% 62% 1.23 2 11

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 3 24 11 13 62% 15% 23% 1.85 0.85 26
Đội khách 13 2 0 7 15 23 -8 31% 15% 54% 1.15 1.77 14

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jonas Nyholm 1992-06-23 176 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2017-12-31 0/0 0/0 0
10 Luca Weckstrom 2003-06-05 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
18 Giannis Toulgeroglou 2005-06-07 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Hy Lạp £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Aleksi Tanninen 2004-01-07 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.01 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
15 Santeri Stenius 1999-08-24 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Aapo Hypponen 2004-10-04 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
30 Alen Harbas 2004-02-26 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Úc £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 7/0 0
9 Aleksi Tarvonen 1994-07-19 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 9/2 11/0 0
11 Enoch Banza 2000-02-04 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Johannes Laaksonen 1990-12-13 183 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 20/1 14/0 0
23 Matias Lindfors 1997-02-15 182 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 29/1 12/0 0
14 Constantine Edlund 2004-07-20 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mỹ £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
16 Anttoni Huttunen 2001-12-17 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 11/0 0
28 Omar Todua 2004-02-20 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Georgia £0.02 triệu 2024-07-15 0/0 0/0 0
5 Armaan Wilson 2002-05-29 190 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Canada £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Joni Makela 1993-09-28 178 cm 65 kg Tiền vệ cánh trái Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 22/0 4/0 0
2 Urho Huhtamaki 2004-04-18 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
6 Valtteri Vesiaho 1999-02-10 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 9/0 6/0 0
17 Luc Landry Tabi Manga 1994-11-17 186 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Cameroon £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
21 Mikko Sumusalo 1990-03-12 176 cm 72 kg Hậu vệ cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Leo Kyllonen 2004-01-22 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
26 Matias Paavola 2000-06-30 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 11/0 11/0 0
1 Sam Jammeh 1991-11-18 186 cm 0 kg Thủ môn Gambia £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Kristian Varis 2004-12-10 0 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
33 Maksym Zhuk 2003-08-18 191 cm 0 kg Thủ môn Ukraine £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 Gnistan 0 - 0 KTP Kotka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 19:00 KTP Kotka 2 - 2 IFK Mariehamn H Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 KPV 2 - 0 KTP Kotka B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 23/05/2025 22:00 KTP Kotka 0 - 0 FC Haka - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 HJK Helsinki 4 - 1 KTP Kotka B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 10/05/2025 19:00 KuPS 3 - 0 KTP Kotka B Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:30 JIPPO 1 - 1 KTP Kotka H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 KTP Kotka 1 - 3 AC Oulu B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 21:00 Jaro 2 - 3 KTP Kotka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 21:00 KTP Kotka 0 - 1 Ilves Tampere - Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 23:00 FC Kuusysi 1 - 5 KTP Kotka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 11/04/2025 22:00 KTP Kotka 2 - 2 VPS Vaasa H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 KTP Kotka 0 - 1 SJK Seinajoki B Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 19:30 Ilves Tampere 0 - 2 KTP Kotka T Chi tiết
Giao hữu 09/03/2025 19:00 KTP Kotka 0 - 0 JaPS - Chi tiết
Giao hữu 01/03/2025 19:00 KTP Kotka 4 - 1 Gnistan T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
19:00
2 - 2
(HT: 0-1)
9 1 53% 18 -
23/05/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
18 3 50% 11 -
17/05/2025
21:00
4 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
10/05/2025
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
7 1 61% 15 -
02/05/2025
22:00
1 - 3
(HT: 0-1)
15 2 50% 8 -
26/04/2025
21:00
2 - 3
(HT: 1-1)
8 1 53% 4 -
11/04/2025
22:00
2 - 2
(HT: 1-1)
11 3 50% 6 -
05/04/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 2 50% 7 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
KPV KPV
2 - 0
(HT: 2-0)
- 0 26% 2 -
07/05/2025
22:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 - 8 -
16/04/2025
23:00
1 - 5
(HT: 1-3)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/03/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
09/03/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
01/03/2025
19:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- - - - -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
23:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
18/02/2025
23:00
0 - 4
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
08/02/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 36% 2 -
01/02/2025
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 47% 4 -
22/01/2025
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 2 47% 3 -
Hạng 2 Phần Lan

Hạng 2 Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/10/2024
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
15 - 53% 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 2 51/52, 50/51
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 4 79/80, 66/67, 60/61, 57/58

Sơ lược đội bóng