
Ibiza Eivissa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 117 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 81 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 110 |
Thành tích
2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 9 | 21 | 31 | -10 | 24% | 33% | 43% | 1 | 1.48 | 22 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 13 | 12 | 35 | -23 | 10% | 29% | 62% | 0.57 | 1.67 | 12 |
2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29% | 48% | 24% | 1.43 | 1.19 | 28 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 9 | 23 | 34 | -11 | 29% | 29% | 43% | 1.1 | 1.62 | 24 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 79% | 7% | 14% | 1.72 | 0.57 | 34 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 43% | 29% | 29% | 1.22 | 0.72 | 22 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 27 | 14 | 13 | 58% | 21% | 21% | 1.42 | 0.74 | 37 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 32% | 42% | 26% | 0.74 | 0.9 | 26 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 32 | 28 | 4 | 32% | 47% | 21% | 1.69 | 1.47 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 13 | 14 | 36 | -22 | 5% | 26% | 69% | 0.74 | 1.9 | 8 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 28 | 14 | 14 | 42% | 42% | 16% | 1.47 | 0.74 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 15 | 28 | -13 | 21% | 47% | 32% | 0.79 | 1.47 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guillermo Fernandez Romo | 1978-11-23 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
32 | Andres Camilo Palacios Canola | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
9 | Manuel Agudo Duran, Nolito | 1986-10-15 | 175 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £1.08 triệu | 2024-06-30 | 11/1 | 16/0 | 0 |
Álex Gallar | 1992-03-19 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cedric Omoigui | 1994-11-11 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikolay Obolskiy | 1997-01-14 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £0.31 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Serge Patrick Njoh Soko | 1997-10-31 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Cameroon | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Suleiman Camara | 2001-12-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | - | 2025-06-30 | 24/2 | 13/0 | 0 |
33 | Xairo Rial | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Jamelli | 1993-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Roberto Olabe del Arco | 1996-05-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.63 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Fausto Tienza | 1990-01-08 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Alberto Escasi Oliva | 1989-02-28 | 186 cm | 74 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Eugeni Valderrama Domenech | 1994-07-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Ruben Diez Adan | 1993-08-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Papakouly Diop | 1986-03-19 | 180 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 36/1 | 15/1 | 0 |
Ismael Barragan | 1987-10-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Inaki Olaortua | 1993-08-03 | 182 cm | 75 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Eric Monjonell Torras | 2001-12-06 | 187 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Alvaro Garcia | 2000-06-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 5/0 | 1/0 | 0 |
3 | Javier Jimenez | 1996-01-11 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Joseda Menargues | 2002-05-01 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
26 | Jorge Chanza Zapata | 1998-03-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 09/06/2025 00:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 1 | Andorra FC | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/06/2025 22:00 | Andorra FC | 2 - 0 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Ibiza Eivissa | 5 - 0 | AD Ceuta | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Atletico de Madrid B | 0 - 0 | Ibiza Eivissa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 21:00 | Ibiza Eivissa | 2 - 0 | Alcorcon | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 17:00 | Recreativo Huelva | 0 - 0 | Ibiza Eivissa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 28/04/2025 01:30 | Ibiza Eivissa | 2 - 1 | Fuenlabrada | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 01:30 | Ibiza Eivissa | 3 - 0 | Sevilla Atletico | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 21:00 | UD Marbella | 2 - 1 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 17:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 17:00 | Hercules CF | 3 - 2 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 2 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 18:00 | Algeciras | 0 - 0 | Ibiza Eivissa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 02:00 | Ibiza Eivissa | 2 - 1 | Yeclano Deportivo | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | Murcia | 0 - 2 | Ibiza Eivissa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 4 - 2 | Atletico Sanluqueno | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 22:00 | Real Betis B | 1 - 3 | Ibiza Eivissa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 5 - 3 | Antequera CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 18:00 | Villarreal B | 1 - 2 | Ibiza Eivissa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 3 - 0 | Merida AD | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
01/06/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
25/05/2025 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | 50% | 7 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 53% | 6 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
28/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 69% | 17 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 59% | 11 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 4 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 48% | 5 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 12 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
09/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 50% | 8 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 4 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 62% | 8 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 5 - 3 (HT: 5-2) | - | 0 | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 60% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|