
CF Intercity
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 30 | 23 | 7 | 37% | 42% | 21% | 1.58 | 1.21 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 15 | 21 | -6 | 26% | 26% | 47% | 0.79 | 1.11 | 20 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 26 | 5 | 21 | 59% | 30% | 12% | 1.53 | 0.3 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 2 | 20 | 11 | 9 | 47% | 41% | 12% | 1.18 | 0.65 | 31 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Yeclano Deportivo | 1 - 2 | CF Intercity | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | CF Intercity | 1 - 0 | Hercules CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Alcoyano | 2 - 1 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 22:30 | CF Intercity | 0 - 1 | Murcia | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 01:30 | Atletico Sanluqueno | 1 - 0 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 01:30 | Villarreal B | 0 - 0 | CF Intercity | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 14/04/2025 00:30 | CF Intercity | 0 - 1 | Antequera CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/04/2025 01:30 | Atletico de Madrid B | 4 - 1 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 02:30 | CF Intercity | 1 - 2 | AD Ceuta | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 2 | CF Intercity | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 17/03/2025 01:30 | CF Intercity | 1 - 1 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:00 | Alcorcon | 3 - 0 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | CF Intercity | 2 - 2 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 18:00 | Fuenlabrada | 1 - 2 | CF Intercity | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 22:00 | CF Intercity | 3 - 1 | Merida AD | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 00:00 | Sevilla Atletico | 1 - 0 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/02/2025 02:30 | CF Intercity | 0 - 0 | UD Marbella | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 18:00 | CF Intercity | 1 - 1 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/01/2025 01:30 | Algeciras | 1 - 0 | CF Intercity | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/01/2025 21:30 | CF Intercity | 1 - 2 | Atletico Sanluqueno | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - | ||
26/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 3 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
14/04/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 50% | 8 | - | ||
05/04/2025 01:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 55% | 14 | - | ||
29/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 12 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 5 | - | ||
10/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 50% | 4 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 45% | 2 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 10 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 60% | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 42% | 4 | - | ||
01/02/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 5 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/01/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
11/01/2025 21:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|