Recreativo Huelva

Recreativo Huelva

HLV: Sân vận động: Nuevo Colombino Sức chứa: 20594 Thành lập: 1989-12-23

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 17 10 11 44 37 7 44.7% 26.3% 28.9% 1.16 0.97 61
Đội nhà 19 11 5 3 23 13 10 57.9% 26.3% 15.8% 1.21 0.68 38
Đội khách 19 6 5 8 21 24 -3 31.6% 26.3% 42.1% 1.11 1.26 23

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 13 16 9 21 14 7 34.2% 42.1% 23.7% 0.55 0.37 55
Đội nhà 19 7 9 3 12 4 8 36.8% 47.4% 15.8% 0.63 0.21 30
Đội khách 19 6 7 6 9 10 -1 31.6% 36.8% 31.6% 0.47 0.53 25

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 22 4 12 22 4 10 57.9% 10.5% 31.6% 3
Đội nhà 19 12 1 6 12 1 6 63.2% 5.3% 31.6% 1
Đội khách 19 10 3 6 10 3 4 52.6% 15.8% 31.6% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 9 14 15 9 1 39.5% 23.7% 36.8% 16
Đội nhà 19 8 3 8 8 3 0 42.1% 15.8% 42.1% 14
Đội khách 19 7 6 6 7 6 1 36.8% 31.6% 31.6% 25

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 10 10 % 26.3% %
Đội nhà 19 4 4 % 21.1% %
Đội khách 19 6 6 % 31.6% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 0 0 % 0% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 107
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 82
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 104

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 2 26 13 13 59% 30% 12% 1.53 0.77 35
Đội khách 17 7 0 3 13 11 2 41% 41% 18% 0.77 0.65 28

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 0 0 3 5 4 1 25% 0% 75% 1.25 1 3
Đội khách 4 0 0 4 2 7 -5 0% 0% 100% 0.5 1.75 0

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 4 18 15 3 33% 40% 27% 1.2 1 21
Đội khách 13 3 0 7 12 16 -4 23% 23% 54% 0.92 1.23 12

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 2 21 9 12 58% 32% 11% 1.11 0.47 39
Đội khách 19 3 0 4 29 14 15 63% 16% 21% 1.53 0.74 39

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 23 17 6 42% 32% 26% 1.21 0.9 30
Đội khách 19 5 0 10 10 19 -9 21% 26% 53% 0.53 1 17

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 4 16 13 3 32% 47% 21% 0.84 0.69 27
Đội khách 19 8 0 7 19 28 -9 21% 42% 37% 1 1.47 20

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 4 14 13 1 26% 53% 21% 0.74 0.69 25
Đội khách 19 2 0 11 13 25 -12 32% 11% 58% 0.69 1.32 20

2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 20 22 -2 33% 33% 33% 0.95 1.05 28
Đội khách 21 4 0 14 17 37 -20 14% 19% 67% 0.81 1.76 13

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 6 28 24 4 38% 33% 29% 1.33 1.14 31
Đội khách 21 6 0 7 25 29 -4 38% 29% 33% 1.19 1.38 30

2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 7 29 25 4 52% 14% 33% 1.38 1.19 36
Đội khách 21 6 0 11 17 32 -15 19% 29% 52% 0.81 1.52 18

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 9 27 27 0 29% 29% 43% 1.29 1.29 24
Đội khách 21 5 0 10 22 25 -3 29% 24% 48% 1.05 1.19 23

2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 4 23 14 9 33% 48% 19% 1.1 0.67 31
Đội khách 21 10 0 6 21 23 -2 24% 48% 29% 1 1.1 25

2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 6 22 17 5 43% 29% 29% 1.05 0.81 33
Đội khách 21 9 0 7 18 25 -7 24% 43% 33% 0.86 1.19 24

2008-2009 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 11 17 29 -12 21% 21% 58% 0.9 1.53 16
Đội khách 19 5 0 10 17 28 -11 21% 26% 53% 0.9 1.47 17

2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 6 24 25 -1 32% 37% 32% 1.26 1.32 25
Đội khách 19 4 0 10 16 35 -19 26% 21% 53% 0.84 1.84 19

2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 27 23 4 47% 21% 32% 1.42 1.21 31
Đội khách 19 5 0 8 27 29 -2 32% 26% 42% 1.42 1.53 23

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 1 38 14 24 62% 33% 5% 1.81 0.67 46
Đội khách 21 5 0 7 29 18 11 43% 24% 33% 1.38 0.86 32

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 3 25 14 11 48% 38% 14% 1.19 0.67 38
Đội khách 21 6 0 6 23 18 5 43% 29% 29% 1.1 0.86 33

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Salvador Moya Munoz 1996-10-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
7 Alvaro Bustos Sandoval 1995-06-26 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Cayetano Quintana Hernandez 1993-12-20 180 cm 70 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.18 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Braulio Nobrega Rodriguez 1985-09-18 178 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.26 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Antonio Nunez Tena 1979-01-15 185 cm 70 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.08 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
8 luis alcalde 1995-05-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
11 Miguel Angel Ramirez Carrasco 2001-05-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Iago Diaz Fernandez 1993-02-10 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.36 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Pablo Nicolas Caballero 1986-07-21 191 cm 83 kg Tiền vệ trung tâm Argentina £0.36 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Mario Gomez Gomez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Josiel Alberto Nunez Rivera 1993-01-29 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Panama - 0/0 0/0 0
Manuel Galan 1998-06-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Adria Arjona Marin 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
20 Gorka Iturraspe 1994-05-03 187 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.14 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
10 Antonio Dominguez Sacramento 1993-04-04 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
4 Ruben Serrano 2001-01-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha U19 - 0/0 0/0 0
Trapero 1999-08-14 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
5 Juan Antonio Zamora Zambudio 1983-05-03 185 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.26 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
Alejandro Galvez Jimena 1989-06-06 190 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Liberman Torres 2002-05-16 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ecuador £0.1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Daniel Pinillos Gonzalez 1992-10-22 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Abdel Rahim Alhassane Bonkano 2002-01-01 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Niger £0.15 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito 1987-12-24 175 cm 64 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.18 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
1 ruben galvez 1993-05-15 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0
30 Ruben Ramos Gonzalez 1993-05-15 183 cm 73 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.26 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Wilson Alegre 1984-07-22 0 cm 0 kg Thủ môn Angola - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Fuenlabrada 4 - 1 Recreativo Huelva B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Recreativo Huelva 0 - 1 Merida AD B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 11/05/2025 22:30 UD Marbella 3 - 1 Recreativo Huelva B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 04/05/2025 17:00 Recreativo Huelva 0 - 0 Ibiza Eivissa H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/04/2025 23:00 Alcoyano 0 - 0 Recreativo Huelva H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 20/04/2025 20:30 Recreativo Huelva 1 - 4 Real Madrid Castilla B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/04/2025 01:30 Sevilla Atletico 2 - 0 Recreativo Huelva B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 17:00 Recreativo Huelva 1 - 0 Yeclano Deportivo T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 31/03/2025 00:00 Murcia 3 - 0 Recreativo Huelva B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 00:00 Recreativo Huelva 0 - 0 Atletico Sanluqueno H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 17/03/2025 01:30 CF Intercity 1 - 1 Recreativo Huelva H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/03/2025 01:30 Recreativo Huelva 0 - 2 Real Betis B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 02:00 Hercules CF 1 - 2 Recreativo Huelva T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/02/2025 22:00 Recreativo Huelva 0 - 0 Antequera CF H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 02:00 Algeciras 0 - 0 Recreativo Huelva H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 18:00 Recreativo Huelva 3 - 3 Villarreal B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 00:00 Alcorcon 1 - 0 Recreativo Huelva B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 25/01/2025 22:00 Recreativo Huelva 1 - 1 AD Ceuta H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/01/2025 23:30 Recreativo Huelva 2 - 1 Atletico de Madrid B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 18:00 Ibiza Eivissa 0 - 0 Recreativo Huelva H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
4 - 1
(HT: 1-1)
- 1 46% 11 -
18/05/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 11 -
11/05/2025
22:30
3 - 1
(HT: 2-1)
- 3 54% 10 -
04/05/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 5 -
26/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 50% 2 -
20/04/2025
20:30
1 - 4
(HT: 1-2)
- 4 52% 7 -
12/04/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 49% 5 -
06/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
31/03/2025
00:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 1 53% 10 -
23/03/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 53% 9 -
17/03/2025
01:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 0 51% 5 -
10/03/2025
01:30
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 52% 3 -
02/03/2025
02:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 0 62% 10 -
22/02/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 46% 2 -
16/02/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 57% 6 -
09/02/2025
18:00
3 - 3
(HT: 0-1)
- 4 48% 8 -
02/02/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 54% 5 -
25/01/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 5 - 4 -
19/01/2025
23:30
2 - 1
(HT: 2-0)
- 4 40% 4 -
12/01/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 66% 14 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng