
Recreativo Huelva
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 10 | 11 | 44 | 37 | 7 | 44.7% | 26.3% | 28.9% | 1.16 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 19 | 11 | 5 | 3 | 23 | 13 | 10 | 57.9% | 26.3% | 15.8% | 1.21 | 0.68 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 1.11 | 1.26 | 23 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 16 | 9 | 21 | 14 | 7 | 34.2% | 42.1% | 23.7% | 0.55 | 0.37 | 55 |
Đội nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 12 | 4 | 8 | 36.8% | 47.4% | 15.8% | 0.63 | 0.21 | 30 |
Đội khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 9 | 10 | -1 | 31.6% | 36.8% | 31.6% | 0.47 | 0.53 | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 22 | 4 | 12 | 22 | 4 | 10 | 57.9% | 10.5% | 31.6% | 3 | |
Đội nhà | 19 | 12 | 1 | 6 | 12 | 1 | 6 | 63.2% | 5.3% | 31.6% | 1 | |
Đội khách | 19 | 10 | 3 | 6 | 10 | 3 | 4 | 52.6% | 15.8% | 31.6% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 9 | 14 | 15 | 9 | 1 | 39.5% | 23.7% | 36.8% | 16 | |
Đội nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 8 | 3 | 0 | 42.1% | 15.8% | 42.1% | 14 | |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 6 | 1 | 36.8% | 31.6% | 31.6% | 25 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 10 | % | 26.3% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 6 | 6 | % | 31.6% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 107 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 82 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 104 |
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 2 | 26 | 13 | 13 | 59% | 30% | 12% | 1.53 | 0.77 | 35 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 41% | 41% | 18% | 0.77 | 0.65 | 28 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 1.75 | 0 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 33% | 40% | 27% | 1.2 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 12 | 16 | -4 | 23% | 23% | 54% | 0.92 | 1.23 | 12 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 58% | 32% | 11% | 1.11 | 0.47 | 39 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 4 | 29 | 14 | 15 | 63% | 16% | 21% | 1.53 | 0.74 | 39 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 42% | 32% | 26% | 1.21 | 0.9 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 10 | 19 | -9 | 21% | 26% | 53% | 0.53 | 1 | 17 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 32% | 47% | 21% | 0.84 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 19 | 28 | -9 | 21% | 42% | 37% | 1 | 1.47 | 20 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 26% | 53% | 21% | 0.74 | 0.69 | 25 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 11 | 13 | 25 | -12 | 32% | 11% | 58% | 0.69 | 1.32 | 20 |
2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 33% | 33% | 33% | 0.95 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 14 | 17 | 37 | -20 | 14% | 19% | 67% | 0.81 | 1.76 | 13 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 6 | 28 | 24 | 4 | 38% | 33% | 29% | 1.33 | 1.14 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 7 | 25 | 29 | -4 | 38% | 29% | 33% | 1.19 | 1.38 | 30 |
2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 7 | 29 | 25 | 4 | 52% | 14% | 33% | 1.38 | 1.19 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 17 | 32 | -15 | 19% | 29% | 52% | 0.81 | 1.52 | 18 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 9 | 27 | 27 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.29 | 24 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 10 | 22 | 25 | -3 | 29% | 24% | 48% | 1.05 | 1.19 | 23 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 33% | 48% | 19% | 1.1 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24% | 48% | 29% | 1 | 1.1 | 25 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 6 | 22 | 17 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.05 | 0.81 | 33 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 24% | 43% | 33% | 0.86 | 1.19 | 24 |
2008-2009 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 11 | 17 | 29 | -12 | 21% | 21% | 58% | 0.9 | 1.53 | 16 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 10 | 17 | 28 | -11 | 21% | 26% | 53% | 0.9 | 1.47 | 17 |
2007-2008 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 24 | 25 | -1 | 32% | 37% | 32% | 1.26 | 1.32 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 16 | 35 | -19 | 26% | 21% | 53% | 0.84 | 1.84 | 19 |
2006-2007 SPA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 27 | 23 | 4 | 47% | 21% | 32% | 1.42 | 1.21 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 27 | 29 | -2 | 32% | 26% | 42% | 1.42 | 1.53 | 23 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 1 | 38 | 14 | 24 | 62% | 33% | 5% | 1.81 | 0.67 | 46 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 7 | 29 | 18 | 11 | 43% | 24% | 33% | 1.38 | 0.86 | 32 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 3 | 25 | 14 | 11 | 48% | 38% | 14% | 1.19 | 0.67 | 38 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 6 | 23 | 18 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.1 | 0.86 | 33 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salvador Moya Munoz | 1996-10-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Alvaro Bustos Sandoval | 1995-06-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Cayetano Quintana Hernandez | 1993-12-20 | 180 cm | 70 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Braulio Nobrega Rodriguez | 1985-09-18 | 178 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Nunez Tena | 1979-01-15 | 185 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.08 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | luis alcalde | 1995-05-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Miguel Angel Ramirez Carrasco | 2001-05-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Iago Diaz Fernandez | 1993-02-10 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pablo Nicolas Caballero | 1986-07-21 | 191 cm | 83 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.36 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mario Gomez Gomez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Josiel Alberto Nunez Rivera | 1993-01-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Panama | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Galan | 1998-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adria Arjona Marin | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
20 | Gorka Iturraspe | 1994-05-03 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.14 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Antonio Dominguez Sacramento | 1993-04-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Ruben Serrano | 2001-01-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha U19 | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Trapero | 1999-08-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Juan Antonio Zamora Zambudio | 1983-05-03 | 185 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alejandro Galvez Jimena | 1989-06-06 | 190 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Liberman Torres | 2002-05-16 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Pinillos Gonzalez | 1992-10-22 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdel Rahim Alhassane Bonkano | 2002-01-01 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Niger | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito | 1987-12-24 | 175 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | ruben galvez | 1993-05-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
30 | Ruben Ramos Gonzalez | 1993-05-15 | 183 cm | 73 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Wilson Alegre | 1984-07-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Angola | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Fuenlabrada | 4 - 1 | Recreativo Huelva | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Recreativo Huelva | 0 - 1 | Merida AD | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 11/05/2025 22:30 | UD Marbella | 3 - 1 | Recreativo Huelva | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 17:00 | Recreativo Huelva | 0 - 0 | Ibiza Eivissa | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 23:00 | Alcoyano | 0 - 0 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 20:30 | Recreativo Huelva | 1 - 4 | Real Madrid Castilla | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 01:30 | Sevilla Atletico | 2 - 0 | Recreativo Huelva | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 17:00 | Recreativo Huelva | 1 - 0 | Yeclano Deportivo | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 31/03/2025 00:00 | Murcia | 3 - 0 | Recreativo Huelva | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 00:00 | Recreativo Huelva | 0 - 0 | Atletico Sanluqueno | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 17/03/2025 01:30 | CF Intercity | 1 - 1 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:30 | Recreativo Huelva | 0 - 2 | Real Betis B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 02:00 | Hercules CF | 1 - 2 | Recreativo Huelva | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 22:00 | Recreativo Huelva | 0 - 0 | Antequera CF | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 02:00 | Algeciras | 0 - 0 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | Recreativo Huelva | 3 - 3 | Villarreal B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 00:00 | Alcorcon | 1 - 0 | Recreativo Huelva | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/01/2025 22:00 | Recreativo Huelva | 1 - 1 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 23:30 | Recreativo Huelva | 2 - 1 | Atletico de Madrid B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 18:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 0 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 46% | 11 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 11 | - | ||
11/05/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 54% | 10 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
20/04/2025 20:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 4 | 52% | 7 | - | ||
12/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 49% | 5 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 53% | 10 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 9 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 51% | 5 | - | ||
10/03/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 3 | - | ||
02/03/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 62% | 10 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 2 | - | ||
16/02/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 6 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 48% | 8 | - | ||
02/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
19/01/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 40% | 4 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 66% | 14 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|