Algeciras

Algeciras

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 13 14 39 43 -4 28.9% 34.2% 36.8% 1.03 1.13 46
Đội nhà 19 8 7 4 23 16 7 42.1% 36.8% 21.1% 1.21 0.84 31
Đội khách 19 3 6 10 16 27 -11 15.8% 31.6% 52.6% 0.84 1.42 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 8 19 11 14 20 -6 21.1% 50.0% 28.9% 0.37 0.53 43
Đội nhà 19 4 11 4 6 7 -1 21.1% 57.9% 21.1% 0.32 0.37 23
Đội khách 19 4 8 7 8 13 -5 21.1% 42.1% 36.8% 0.42 0.68 20

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 18 4 15 18 4 3 48.6% 10.8% 40.5% 18
Đội nhà 18 10 1 7 10 1 3 55.6% 5.6% 38.9% 8
Đội khách 19 8 3 8 8 3 0 42.1% 15.8% 42.1% 26

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 37 15 10 12 15 10 3 40.5% 27% 32.4% 15
Đội nhà 18 6 7 5 6 7 1 33.3% 38.9% 27.8% 24
Đội khách 19 9 3 7 9 3 2 47.4% 15.8% 36.8% 11

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 5 5 % 13.5% %
Đội nhà 18 3 3 % 16.7% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 37 2 2 % 5.4% %
Đội nhà 18 0 0 % 0% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 7 17 20 -3 26% 37% 37% 0.9 1.05 22
Đội khách 19 4 0 9 19 27 -8 32% 21% 47% 1 1.42 22

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 2 28 16 12 42% 47% 11% 1.47 0.84 33
Đội khách 19 2 0 9 22 23 -1 42% 11% 47% 1.16 1.21 26

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 2 1 1 33% 67% 0% 0.67 0.33 5
Đội khách 3 0 0 2 2 5 -3 33% 0% 67% 0.67 1.67 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 6 0 3 17 13 4 36% 43% 22% 1.22 0.93 21
Đội khách 14 5 0 8 14 27 -13 7% 36% 57% 1 1.93 8

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 8 15 20 -5 42% 16% 42% 0.79 1.05 27
Đội khách 19 5 0 11 13 28 -15 16% 26% 58% 0.69 1.47 14

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 22 20 2 37% 37% 26% 1.16 1.05 28
Đội khách 19 9 0 8 17 25 -8 11% 47% 42% 0.9 1.32 15

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 10 17 27 -10 16% 32% 53% 0.9 1.42 15
Đội khách 19 4 0 14 14 35 -21 5% 21% 74% 0.74 1.84 7

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
7 Zequi 1997-01-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
10 Esteban Diego 2000-04-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
29 Pimienta 2003-09-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Enrique Romero Gil 1979-01-09 177 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Aitor Santos 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Adrian Sardinero Corpa 1990-10-13 175 cm 78 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.36 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
17 David Martin Garcia 1992-08-27 174 cm 66 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
8 Ivan Turrillo 1989-05-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
19 Javi Lopez 2001-05-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
20 Mario Garcia 1997-07-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francisco Javier Fernandez Luque 1988-02-22 171 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Tomás Sánchez 1993-11-20 171 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Oleguer Presas 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jose Maria Mora Gordillo 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jorge Zafra Herrera 1978-08-17 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Manuel Ortiz Gomez 1972-08-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mario Perez Rojo 1983-12-14 187 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Gustavo de la Parra Navarro 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Miguel Angel Espinola Gimenez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jose Antonio Avila Lopez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jesus Maria Ayala Sanchez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Axier Intxaurraga Mendia 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Eric Montes 1998-04-17 177 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Angel Lopez Ramon 2003-02-17 0 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
2 Rafa Roldan 2001-03-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
25 Daniel Merchan 2002-02-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francisco Perez, Chico 1973-02-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Galder Zubizarreta Villanueva 1980-01-22 181 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Víctor Manuel Gonzalez Jimenez 1986-06-19 180 cm 77 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
5 Admonio Vicente 1993-11-10 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Guinea Bissau £0.22 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
15 Yacouba Magagi 1997-09-08 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Niger £0.2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Juan Rodriguez Martinez 1995-05-08 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.27 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Javier Cueto Suarez 2001-01-11 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
1 Marcos Lavin 1996-09-02 190 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.13 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Luis García 1998-03-20 188 cm 0 kg Thủ môn Colombia £0.18 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Murcia 2 - 1 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Algeciras 2 - 1 Alcoyano T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/05/2025 00:30 Hercules CF 1 - 2 Algeciras T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 03/05/2025 01:30 Algeciras 2 - 2 Real Betis B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 01:00 Yeclano Deportivo 2 - 2 Algeciras H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 21/04/2025 00:30 Algeciras 1 - 1 Atletico Sanluqueno H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 17:00 Algeciras 2 - 0 Alcorcon T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 22:30 Villarreal B 0 - 3 Algeciras T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 30/03/2025 20:30 Algeciras 1 - 0 Atletico de Madrid B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 02:00 Antequera CF 1 - 3 Algeciras T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/03/2025 18:00 Algeciras 0 - 0 Ibiza Eivissa H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 08/03/2025 22:00 Fuenlabrada 3 - 0 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 00:00 Algeciras 1 - 1 Merida AD H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/02/2025 23:30 UD Marbella 3 - 1 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 02:00 Algeciras 0 - 0 Recreativo Huelva H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 21:30 AD Ceuta 2 - 0 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 01/02/2025 02:30 Algeciras 1 - 4 Real Madrid Castilla B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/01/2025 01:30 Sevilla Atletico 1 - 0 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 20/01/2025 01:30 Algeciras 1 - 0 CF Intercity T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 11/01/2025 23:30 Atletico de Madrid B 1 - 1 Algeciras H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 5 54% 7 -
18/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 48% 7 -
12/05/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 62% 8 -
03/05/2025
01:30
2 - 2
(HT: 1-0)
- 1 43% 3 -
27/04/2025
01:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 5 58% 8 -
21/04/2025
00:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 50% 5 -
13/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/04/2025
22:30
0 - 3
(HT: 0-0)
- 3 51% 6 -
30/03/2025
20:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 36% 3 -
23/03/2025
02:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -
16/03/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 4 -
08/03/2025
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 3 45% 3 -
02/03/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 46% 0 -
23/02/2025
23:30
3 - 1
(HT: 0-1)
- 3 54% 8 -
16/02/2025
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 57% 6 -
09/02/2025
21:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
01/02/2025
02:30
1 - 4
(HT: 0-0)
- 1 51% 3 -
27/01/2025
01:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 50% 9 -
20/01/2025
01:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 4 -
11/01/2025
23:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 57% 17 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng