Villarreal B

Villarreal B

HLV: Miguel Alvarez Jurado Sân vận động: Ciudad deportiva del Villarreal Sức chứa: 5000 Thành lập: 1999

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 6 32 24 8 43% 29% 29% 1.52 1.14 33
Đội khách 21 5 0 12 17 31 -14 19% 24% 57% 0.81 1.48 17

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 3 44 14 30 74% 11% 16% 2.32 0.74 44
Đội khách 19 5 0 8 21 22 -1 32% 26% 42% 1.11 1.16 23

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 3 5 9 -4 0% 0% 100% 1.67 3 0
Đội khách 3 1 0 2 5 8 -3 0% 33% 67% 1.67 2.67 1

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 3 19 12 7 50% 29% 22% 1.36 0.86 25
Đội khách 14 3 0 4 19 18 1 50% 22% 29% 1.36 1.29 24

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 4 30 17 13 53% 26% 21% 1.58 0.9 35
Đội khách 19 6 0 6 24 22 2 37% 32% 32% 1.26 1.16 27

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 2 30 14 16 58% 32% 11% 1.58 0.74 39
Đội khách 19 11 0 3 16 15 1 26% 58% 16% 0.84 0.79 26

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 5 36 19 17 63% 11% 26% 1.9 1 38
Đội khách 19 10 0 5 21 21 0 21% 53% 26% 1.11 1.11 22

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 0 42 14 28 74% 26% 0% 2.21 0.74 47
Đội khách 19 6 0 7 20 18 2 32% 32% 37% 1.05 0.95 24

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 5 26 19 7 42% 32% 26% 1.37 1 30
Đội khách 19 5 0 8 25 26 -1 32% 26% 42% 1.32 1.37 23

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 28 19 9 47% 16% 37% 1.47 1 30
Đội khách 19 3 0 10 17 23 -6 32% 16% 53% 0.9 1.21 21

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 6 0 3 45 29 16 55% 30% 15% 2.25 1.45 39
Đội khách 20 9 0 9 14 28 -14 10% 45% 45% 0.7 1.4 15

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 7 34 32 2 38% 29% 33% 1.62 1.52 30
Đội khách 21 4 0 11 20 32 -12 29% 19% 52% 0.95 1.52 22

2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 10 21 28 -7 38% 14% 48% 1 1.33 27
Đội khách 21 3 0 11 22 35 -13 33% 14% 52% 1.05 1.67 24

2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 8 0 3 34 23 11 48% 38% 14% 1.62 1.1 38
Đội khách 21 5 0 10 26 33 -7 29% 24% 48% 1.24 1.57 23

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 3 44 16 28 79% 5% 16% 2.32 0.84 46
Đội khách 19 5 0 7 29 25 4 37% 26% 37% 1.53 1.32 26

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 8 18 19 -1 37% 21% 42% 0.95 1 25
Đội khách 19 6 0 7 19 20 -1 32% 32% 37% 1 1.05 24

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Miguel Alvarez Jurado 1958-03-22 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 2024-06-30 0/0 0/0 0
25 Jordi Ortega 2003-02-23 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
36 Pau Cabanes 2005-02-17 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 2/0 0
7 Diego Collado 2001-01-09 183 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £1 triệu 2025-06-30 43/5 26/1 0
10 Javi Ontiveros 1997-09-09 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Tây Ban Nha £0.6 triệu 2024-06-30 45/11 17/1 0
9 Alex Fores 2001-04-12 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.3 triệu 2026-06-30 44/14 27/3 0
11 Jorge Pascual 2003-04-09 187 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £1 triệu 2026-06-30 29/3 10/1 0
24 Andres Ferrari 2003-01-03 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £2 triệu 2028-06-30 3/0 28/2 0
23 Victor Moreno 2005-09-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 9/1 0
32 Facundo Viveros 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
34 Alejandro Alcira 2004-01-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
6 Alberto del Moral 2000-07-20 185 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £1 triệu 2024-06-30 57/2 1/0 0
14 Aitor Gelardo 2002-06-26 180 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.25 triệu 2024-06-30 12/0 15/0 0
Rodri Alonso 2003-01-04 172 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
8 Carlo Adriano Garcia 2001-02-12 182 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.8 triệu 2026-06-30 67/4 5/0 0
22 Tiago Geralnik 2003-03-31 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Argentina £0.2 triệu 2026-06-30 10/1 29/0 0
33 Pau Navarro 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 11/1 2/0 0
15 Marcos Sanchez 2003-10-26 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 5/0 0
37 Kevin Martel 2005-01-23 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Hugo Perez Balderas 2002-12-16 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha - 2024-06-30 8/0 2/0 0
5 Abraham Rando 2001-07-05 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.1 triệu 2025-06-30 20/0 9/0 0
12 Stefan Lekovic 2004-01-09 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Serbia £1 triệu 2024-06-30 29/3 0/0 0
19 Pablo Iniguez de Heredia Larraz 1994-01-20 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 32/2 4/0 0
29 Antonio Espigares 2004-09-05 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.1 triệu 2025-06-30 26/0 5/0 0
3 Dani Tasende 2000-07-06 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.7 triệu 2025-06-30 64/2 8/2 0
18 Carlos Romero 2001-10-29 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £1.5 triệu 2027-06-30 30/0 16/0 0
2 Adria Altimira 2001-03-28 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £2 triệu 2024-06-30 26/0 1/0 0
16 Lanchi 2001-06-23 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.25 triệu 2024-06-30 20/1 5/0 0
17 Hugo Novoa Ramos 2003-01-24 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £3.5 triệu 2024-06-30 7/0 4/0 0
1 Iker Alvarez de Eulate 2001-07-25 190 cm 0 kg Thủ môn Andorra £0.8 triệu 2026-06-30 55/0 0/0 0
13 Miguel Miguel Morro 2000-09-11 195 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.6 triệu 2024-06-30 9/0 0/0 0
35 Ruben Gomez 2002-01-24 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 2024-06-30 1/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Real Betis B 0 - 3 Villarreal B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Villarreal B 3 - 0 Sevilla Atletico T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 23:00 Yeclano Deportivo 3 - 1 Villarreal B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 05/05/2025 00:30 Villarreal B 2 - 1 Hercules CF T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 22:30 Murcia 1 - 0 Villarreal B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/04/2025 01:30 Villarreal B 0 - 0 CF Intercity H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 17:00 Atletico Sanluqueno 1 - 1 Villarreal B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 22:30 Villarreal B 0 - 3 Algeciras B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 29/03/2025 22:00 Villarreal B 1 - 1 Fuenlabrada H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 21:30 Alcorcon 2 - 1 Villarreal B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/03/2025 02:30 Villarreal B 3 - 0 Merida AD T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/03/2025 18:00 UD Marbella 0 - 2 Villarreal B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 23:30 Villarreal B 0 - 1 AD Ceuta B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/02/2025 02:30 Atletico de Madrid B 1 - 0 Villarreal B B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 23:30 Villarreal B 3 - 0 Alcoyano T Chi tiết
Giao hữu 11/02/2025 18:00 Villarreal B 1 - 0 Levadia Tallinn T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 18:00 Recreativo Huelva 3 - 3 Villarreal B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 18:00 Villarreal B 1 - 2 Ibiza Eivissa B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/01/2025 21:30 Real Madrid Castilla 2 - 2 Villarreal B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/01/2025 21:30 Villarreal B 1 - 1 Antequera CF H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 1 56% 4 -
18/05/2025
00:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 4 37% 2 -
10/05/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
05/05/2025
00:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 37% 8 -
27/04/2025
22:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 40% 4 -
19/04/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 7 -
13/04/2025
17:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
06/04/2025
22:30
0 - 3
(HT: 0-0)
- 3 51% 6 -
29/03/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 56% 6 -
23/03/2025
21:30
2 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 5 -
15/03/2025
02:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- 1 51% 9 -
09/03/2025
18:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- 5 50% 4 -
02/03/2025
23:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 3 -
22/02/2025
02:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
16/02/2025
23:30
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 45% 5 -
09/02/2025
18:00
3 - 3
(HT: 0-1)
- 4 48% 8 -
02/02/2025
18:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 1 50% 6 -
26/01/2025
21:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 0 61% 8 -
19/01/2025
21:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 42% 6 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/02/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng