
Villarreal B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 6 | 32 | 24 | 8 | 43% | 29% | 29% | 1.52 | 1.14 | 33 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 12 | 17 | 31 | -14 | 19% | 24% | 57% | 0.81 | 1.48 | 17 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 3 | 44 | 14 | 30 | 74% | 11% | 16% | 2.32 | 0.74 | 44 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 21 | 22 | -1 | 32% | 26% | 42% | 1.11 | 1.16 | 23 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1.67 | 3 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 0% | 33% | 67% | 1.67 | 2.67 | 1 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 50% | 29% | 22% | 1.36 | 0.86 | 25 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 50% | 22% | 29% | 1.36 | 1.29 | 24 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 30 | 17 | 13 | 53% | 26% | 21% | 1.58 | 0.9 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 24 | 22 | 2 | 37% | 32% | 32% | 1.26 | 1.16 | 27 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 30 | 14 | 16 | 58% | 32% | 11% | 1.58 | 0.74 | 39 |
Đội khách | 19 | 11 | 0 | 3 | 16 | 15 | 1 | 26% | 58% | 16% | 0.84 | 0.79 | 26 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 5 | 36 | 19 | 17 | 63% | 11% | 26% | 1.9 | 1 | 38 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21% | 53% | 26% | 1.11 | 1.11 | 22 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 0 | 42 | 14 | 28 | 74% | 26% | 0% | 2.21 | 0.74 | 47 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 20 | 18 | 2 | 32% | 32% | 37% | 1.05 | 0.95 | 24 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 5 | 26 | 19 | 7 | 42% | 32% | 26% | 1.37 | 1 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 25 | 26 | -1 | 32% | 26% | 42% | 1.32 | 1.37 | 23 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 28 | 19 | 9 | 47% | 16% | 37% | 1.47 | 1 | 30 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 10 | 17 | 23 | -6 | 32% | 16% | 53% | 0.9 | 1.21 | 21 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 3 | 45 | 29 | 16 | 55% | 30% | 15% | 2.25 | 1.45 | 39 |
Đội khách | 20 | 9 | 0 | 9 | 14 | 28 | -14 | 10% | 45% | 45% | 0.7 | 1.4 | 15 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 7 | 34 | 32 | 2 | 38% | 29% | 33% | 1.62 | 1.52 | 30 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 20 | 32 | -12 | 29% | 19% | 52% | 0.95 | 1.52 | 22 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 10 | 21 | 28 | -7 | 38% | 14% | 48% | 1 | 1.33 | 27 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 11 | 22 | 35 | -13 | 33% | 14% | 52% | 1.05 | 1.67 | 24 |
2009-2010 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 3 | 34 | 23 | 11 | 48% | 38% | 14% | 1.62 | 1.1 | 38 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 10 | 26 | 33 | -7 | 29% | 24% | 48% | 1.24 | 1.57 | 23 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 3 | 44 | 16 | 28 | 79% | 5% | 16% | 2.32 | 0.84 | 46 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 29 | 25 | 4 | 37% | 26% | 37% | 1.53 | 1.32 | 26 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 8 | 18 | 19 | -1 | 37% | 21% | 42% | 0.95 | 1 | 25 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 7 | 19 | 20 | -1 | 32% | 32% | 37% | 1 | 1.05 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Alvarez Jurado | 1958-03-22 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Jordi Ortega | 2003-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
36 | Pau Cabanes | 2005-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
7 | Diego Collado | 2001-01-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2025-06-30 | 43/5 | 26/1 | 0 |
10 | Javi Ontiveros | 1997-09-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 45/11 | 17/1 | 0 |
9 | Alex Fores | 2001-04-12 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 44/14 | 27/3 | 0 |
11 | Jorge Pascual | 2003-04-09 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2026-06-30 | 29/3 | 10/1 | 0 |
24 | Andres Ferrari | 2003-01-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £2 triệu | 2028-06-30 | 3/0 | 28/2 | 0 |
23 | Victor Moreno | 2005-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 9/1 | 0 | |
32 | Facundo Viveros | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
34 | Alejandro Alcira | 2004-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Alberto del Moral | 2000-07-20 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2024-06-30 | 57/2 | 1/0 | 0 |
14 | Aitor Gelardo | 2002-06-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 12/0 | 15/0 | 0 |
Rodri Alonso | 2003-01-04 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Carlo Adriano Garcia | 2001-02-12 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 67/4 | 5/0 | 0 |
22 | Tiago Geralnik | 2003-03-31 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 10/1 | 29/0 | 0 |
33 | Pau Navarro | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 11/1 | 2/0 | 0 | |||
15 | Marcos Sanchez | 2003-10-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 5/0 | 0 | |
37 | Kevin Martel | 2005-01-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Hugo Perez Balderas | 2002-12-16 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 2024-06-30 | 8/0 | 2/0 | 0 |
5 | Abraham Rando | 2001-07-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 20/0 | 9/0 | 0 |
12 | Stefan Lekovic | 2004-01-09 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £1 triệu | 2024-06-30 | 29/3 | 0/0 | 0 |
19 | Pablo Iniguez de Heredia Larraz | 1994-01-20 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 32/2 | 4/0 | 0 |
29 | Antonio Espigares | 2004-09-05 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 26/0 | 5/0 | 0 |
3 | Dani Tasende | 2000-07-06 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 64/2 | 8/2 | 0 |
18 | Carlos Romero | 2001-10-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 30/0 | 16/0 | 0 |
2 | Adria Altimira | 2001-03-28 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £2 triệu | 2024-06-30 | 26/0 | 1/0 | 0 |
16 | Lanchi | 2001-06-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 20/1 | 5/0 | 0 |
17 | Hugo Novoa Ramos | 2003-01-24 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £3.5 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 4/0 | 0 |
1 | Iker Alvarez de Eulate | 2001-07-25 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Andorra | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 55/0 | 0/0 | 0 |
13 | Miguel Miguel Morro | 2000-09-11 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
35 | Ruben Gomez | 2002-01-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Real Betis B | 0 - 3 | Villarreal B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Villarreal B | 3 - 0 | Sevilla Atletico | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Yeclano Deportivo | 3 - 1 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 05/05/2025 00:30 | Villarreal B | 2 - 1 | Hercules CF | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 22:30 | Murcia | 1 - 0 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/04/2025 01:30 | Villarreal B | 0 - 0 | CF Intercity | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 17:00 | Atletico Sanluqueno | 1 - 1 | Villarreal B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 22:30 | Villarreal B | 0 - 3 | Algeciras | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 22:00 | Villarreal B | 1 - 1 | Fuenlabrada | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 21:30 | Alcorcon | 2 - 1 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 02:30 | Villarreal B | 3 - 0 | Merida AD | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 18:00 | UD Marbella | 0 - 2 | Villarreal B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 23:30 | Villarreal B | 0 - 1 | AD Ceuta | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/02/2025 02:30 | Atletico de Madrid B | 1 - 0 | Villarreal B | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 23:30 | Villarreal B | 3 - 0 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Giao hữu | 11/02/2025 18:00 | Villarreal B | 1 - 0 | Levadia Tallinn | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 18:00 | Recreativo Huelva | 3 - 3 | Villarreal B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 18:00 | Villarreal B | 1 - 2 | Ibiza Eivissa | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 21:30 | Real Madrid Castilla | 2 - 2 | Villarreal B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 21:30 | Villarreal B | 1 - 1 | Antequera CF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 56% | 4 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 37% | 2 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
05/05/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 37% | 8 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 40% | 4 | - | ||
19/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 6 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
23/03/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
15/03/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 9 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | 50% | 4 | - | ||
02/03/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
22/02/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 48% | 8 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
26/01/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 61% | 8 | - | ||
19/01/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|