Real Madrid Castilla

Real Madrid Castilla

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 6000 Thành lập: 2005

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 13 12 13 44 43 1 34.2% 31.6% 34.2% 1.16 1.13 51
Đội nhà 19 6 7 6 29 23 6 31.6% 36.8% 31.6% 1.53 1.21 25
Đội khách 19 7 5 7 15 20 -5 36.8% 26.3% 36.8% 0.79 1.05 26

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 9 20 9 18 17 1 23.7% 52.6% 23.7% 0.47 0.45 47
Đội nhà 19 5 11 3 12 8 4 26.3% 57.9% 15.8% 0.63 0.42 26
Đội khách 19 4 9 6 6 9 -3 21.1% 47.4% 31.6% 0.32 0.47 21

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 15 2 19 15 2 -4 41.7% 5.6% 52.8% 29
Đội nhà 17 5 1 11 5 1 -6 29.4% 5.9% 64.7% 38
Đội khách 19 10 1 8 10 1 2 52.6% 5.3% 42.1% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 36 11 8 17 11 8 -6 30.6% 22.2% 47.2% 33
Đội nhà 17 5 3 9 5 3 -4 29.4% 17.6% 52.9% 31
Đội khách 19 6 5 8 6 5 -2 31.6% 26.3% 42.1% 31

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 0 0 % 0% %
Đội nhà 17 0 0 % 0% %
Đội khách 19 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 36 4 4 % 11.1% %
Đội nhà 17 2 2 % 11.8% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 22 12 10 47% 42% 11% 1.16 0.63 35
Đội khách 19 4 0 5 36 26 10 53% 21% 26% 1.9 1.37 34

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 3 49 16 33 69% 16% 16% 2.58 0.84 42
Đội khách 19 5 0 11 17 31 -14 16% 26% 58% 0.9 1.63 14

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 6 4 2 33% 67% 0% 2 1.33 5
Đội khách 3 0 0 2 4 6 -2 33% 0% 67% 1.33 2 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 32 15 17 60% 20% 20% 2.13 1 30
Đội khách 13 7 0 5 10 20 -10 8% 54% 39% 0.77 1.54 10

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 30 15 15 63% 21% 16% 1.58 0.79 40
Đội khách 19 7 0 6 32 30 2 32% 37% 32% 1.69 1.58 25

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 3 31 14 17 42% 42% 16% 1.63 0.74 32
Đội khách 19 5 0 8 22 23 -1 32% 26% 42% 1.16 1.21 23

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 6 25 22 3 53% 16% 32% 1.32 1.16 33
Đội khách 19 9 0 7 18 25 -7 16% 47% 37% 0.95 1.32 18

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 1 46 16 30 79% 16% 5% 2.42 0.84 48
Đội khách 19 5 0 5 26 24 2 47% 26% 26% 1.37 1.26 32

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 44 23 21 58% 21% 21% 2.32 1.21 37
Đội khách 19 6 0 8 15 17 -2 26% 32% 42% 0.79 0.9 21

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 8 31 26 5 38% 24% 38% 1.48 1.24 29
Đội khách 21 5 0 11 18 30 -12 24% 24% 52% 0.86 1.43 20

2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 2 0 6 54 27 27 62% 10% 29% 2.57 1.29 41
Đội khách 21 6 0 11 26 35 -9 19% 29% 52% 1.24 1.67 18

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 1 44 15 29 69% 26% 5% 2.32 0.79 44
Đội khách 19 4 0 5 33 21 12 53% 21% 26% 1.74 1.11 34

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 3 50 19 31 74% 11% 16% 2.63 1 44
Đội khách 19 6 0 6 23 19 4 37% 32% 32% 1.21 1 27

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 44 22 22 58% 21% 21% 2.32 1.16 37
Đội khách 19 7 0 8 24 29 -5 21% 37% 42% 1.26 1.53 19

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 4 36 17 19 58% 21% 21% 1.9 0.9 37
Đội khách 19 5 0 7 24 28 -4 37% 26% 37% 1.26 1.47 26

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 37 19 18 58% 26% 16% 1.95 1 38
Đội khách 19 5 0 8 23 23 0 32% 26% 42% 1.21 1.21 23

2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 8 29 32 -3 43% 19% 38% 1.38 1.52 31
Đội khách 21 6 0 11 26 35 -9 19% 29% 52% 1.24 1.67 18

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 7 32 19 13 48% 19% 33% 1.52 0.91 34
Đội khách 21 3 0 12 23 31 -8 29% 14% 57% 1.1 1.48 21

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
11 Jeremy De Leon 2004-03-18 0 cm 0 kg Tiền đạo Puerto Rico - 0/0 0/0 0
Victor Munoz 2003-07-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
29 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 2004-07-14 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay - 0/0 0/0 0
Noel Lopez 2003-03-17 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.54 triệu 2022-06-30 0/0 0/0 0
38 Theo Zidane 2002-05-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Willian Willian da Silva 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
David Gonzalez Ballesteros 2002-06-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Esteban Aparicio 2001-05-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Cesar Palacios 2004-11-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Borja Alonso 2004-04-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Edgar Pujol 2004-08-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Manual Angel 2004-03-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
32 Nicolas Paz Martinez 2004-09-08 186 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Argentina £10 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
34 Alvaro Carrillo 2002-04-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
36 Vinicius Tobias 2004-02-23 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
David Cuenca Barreno 2002-04-05 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Enrique Ribes 2004-01-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Raul Asencio 2003-02-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Marvel 2003-01-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Lorenzo 2002-09-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
31 Lucas Canizares Conchello 2002-05-10 188 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jacob Sanchez Dalmau 1991-08-28 186 cm 78 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Alcoyano 0 - 0 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Real Madrid Castilla 4 - 0 Fuenlabrada T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 21:00 Merida AD 0 - 0 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 04/05/2025 23:00 Real Madrid Castilla 3 - 2 UD Marbella T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 27/04/2025 17:00 Real Madrid Castilla 0 - 1 AD Ceuta B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 20/04/2025 20:30 Recreativo Huelva 1 - 4 Real Madrid Castilla T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/04/2025 23:00 Real Madrid Castilla 1 - 1 Atletico de Madrid B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 17:00 Ibiza Eivissa 0 - 0 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 29/03/2025 02:30 Yeclano Deportivo 1 - 1 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 22/03/2025 02:30 Real Madrid Castilla 0 - 0 Murcia H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/03/2025 02:30 Hercules CF 1 - 1 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/03/2025 18:00 Real Madrid Castilla 0 - 0 Sevilla Atletico H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/03/2025 18:00 CF Intercity 2 - 2 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/02/2025 02:00 Real Madrid Castilla 2 - 1 Alcorcon T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 18:00 Antequera CF 0 - 0 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 23:30 Real Madrid Castilla 2 - 0 Atletico Sanluqueno T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 01/02/2025 02:30 Algeciras 1 - 4 Real Madrid Castilla T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/01/2025 21:30 Real Madrid Castilla 2 - 2 Villarreal B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/01/2025 02:30 Real Betis B 1 - 3 Real Madrid Castilla T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 01:30 Real Madrid Castilla 2 - 0 Alcoyano T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 48% 10 -
18/05/2025
00:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- 2 59% 14 -
10/05/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 43% 6 -
04/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 1-0)
- 4 42% 6 -
27/04/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 47% 7 -
20/04/2025
20:30
1 - 4
(HT: 1-2)
- 4 52% 7 -
12/04/2025
23:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 5 38% 3 -
06/04/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
29/03/2025
02:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 60% 9 -
22/03/2025
02:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 61% 6 -
15/03/2025
02:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 33% 2 -
09/03/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 48% 6 -
02/03/2025
18:00
2 - 2
(HT: 1-1)
- 3 45% 2 -
23/02/2025
02:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 2 53% 2 -
16/02/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 54% 6 -
09/02/2025
23:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 60% 11 -
01/02/2025
02:30
1 - 4
(HT: 0-0)
- 1 51% 3 -
26/01/2025
21:30
2 - 2
(HT: 1-1)
- 0 61% 8 -
18/01/2025
02:30
1 - 3
(HT: 0-2)
- 4 54% 5 -
12/01/2025
01:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 49% 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng