
Real Madrid Castilla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 43 | 1 | 34.2% | 31.6% | 34.2% | 1.16 | 1.13 | 51 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 23 | 6 | 31.6% | 36.8% | 31.6% | 1.53 | 1.21 | 25 |
Đội khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 36.8% | 26.3% | 36.8% | 0.79 | 1.05 | 26 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 20 | 9 | 18 | 17 | 1 | 23.7% | 52.6% | 23.7% | 0.47 | 0.45 | 47 |
Đội nhà | 19 | 5 | 11 | 3 | 12 | 8 | 4 | 26.3% | 57.9% | 15.8% | 0.63 | 0.42 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 9 | 6 | 6 | 9 | -3 | 21.1% | 47.4% | 31.6% | 0.32 | 0.47 | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 2 | 19 | 15 | 2 | -4 | 41.7% | 5.6% | 52.8% | 29 | |
Đội nhà | 17 | 5 | 1 | 11 | 5 | 1 | -6 | 29.4% | 5.9% | 64.7% | 38 | |
Đội khách | 19 | 10 | 1 | 8 | 10 | 1 | 2 | 52.6% | 5.3% | 42.1% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 8 | 17 | 11 | 8 | -6 | 30.6% | 22.2% | 47.2% | 33 | |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 5 | 3 | -4 | 29.4% | 17.6% | 52.9% | 31 | |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 6 | 5 | -2 | 31.6% | 26.3% | 42.1% | 31 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 4 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 47% | 42% | 11% | 1.16 | 0.63 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 36 | 26 | 10 | 53% | 21% | 26% | 1.9 | 1.37 | 34 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 3 | 49 | 16 | 33 | 69% | 16% | 16% | 2.58 | 0.84 | 42 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 11 | 17 | 31 | -14 | 16% | 26% | 58% | 0.9 | 1.63 | 14 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1.33 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 2 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 60% | 20% | 20% | 2.13 | 1 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 5 | 10 | 20 | -10 | 8% | 54% | 39% | 0.77 | 1.54 | 10 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 30 | 15 | 15 | 63% | 21% | 16% | 1.58 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 32 | 30 | 2 | 32% | 37% | 32% | 1.69 | 1.58 | 25 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42% | 42% | 16% | 1.63 | 0.74 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 22 | 23 | -1 | 32% | 26% | 42% | 1.16 | 1.21 | 23 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 25 | 22 | 3 | 53% | 16% | 32% | 1.32 | 1.16 | 33 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16% | 47% | 37% | 0.95 | 1.32 | 18 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 1 | 46 | 16 | 30 | 79% | 16% | 5% | 2.42 | 0.84 | 48 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 26 | 24 | 2 | 47% | 26% | 26% | 1.37 | 1.26 | 32 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 44 | 23 | 21 | 58% | 21% | 21% | 2.32 | 1.21 | 37 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26% | 32% | 42% | 0.79 | 0.9 | 21 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 8 | 31 | 26 | 5 | 38% | 24% | 38% | 1.48 | 1.24 | 29 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 11 | 18 | 30 | -12 | 24% | 24% | 52% | 0.86 | 1.43 | 20 |
2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 2 | 0 | 6 | 54 | 27 | 27 | 62% | 10% | 29% | 2.57 | 1.29 | 41 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 26 | 35 | -9 | 19% | 29% | 52% | 1.24 | 1.67 | 18 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 44 | 15 | 29 | 69% | 26% | 5% | 2.32 | 0.79 | 44 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 33 | 21 | 12 | 53% | 21% | 26% | 1.74 | 1.11 | 34 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 3 | 50 | 19 | 31 | 74% | 11% | 16% | 2.63 | 1 | 44 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 23 | 19 | 4 | 37% | 32% | 32% | 1.21 | 1 | 27 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 44 | 22 | 22 | 58% | 21% | 21% | 2.32 | 1.16 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 24 | 29 | -5 | 21% | 37% | 42% | 1.26 | 1.53 | 19 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 36 | 17 | 19 | 58% | 21% | 21% | 1.9 | 0.9 | 37 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 24 | 28 | -4 | 37% | 26% | 37% | 1.26 | 1.47 | 26 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 37 | 19 | 18 | 58% | 26% | 16% | 1.95 | 1 | 38 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 23 | 23 | 0 | 32% | 26% | 42% | 1.21 | 1.21 | 23 |
2006-2007 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 8 | 29 | 32 | -3 | 43% | 19% | 38% | 1.38 | 1.52 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 11 | 26 | 35 | -9 | 19% | 29% | 52% | 1.24 | 1.67 | 18 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 7 | 32 | 19 | 13 | 48% | 19% | 33% | 1.52 | 0.91 | 34 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 12 | 23 | 31 | -8 | 29% | 14% | 57% | 1.1 | 1.48 | 21 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jeremy De Leon | 2004-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Puerto Rico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Victor Munoz | 2003-07-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
29 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | 2004-07-14 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Noel Lopez | 2003-03-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Theo Zidane | 2002-05-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Willian Willian da Silva | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
David Gonzalez Ballesteros | 2002-06-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Esteban Aparicio | 2001-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cesar Palacios | 2004-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Borja Alonso | 2004-04-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edgar Pujol | 2004-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Manual Angel | 2004-03-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
32 | Nicolas Paz Martinez | 2004-09-08 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £10 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
34 | Alvaro Carrillo | 2002-04-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Vinicius Tobias | 2004-02-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Cuenca Barreno | 2002-04-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Enrique Ribes | 2004-01-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raul Asencio | 2003-02-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marvel | 2003-01-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lorenzo | 2002-09-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
31 | Lucas Canizares Conchello | 2002-05-10 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jacob Sanchez Dalmau | 1991-08-28 | 186 cm | 78 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Alcoyano | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Real Madrid Castilla | 4 - 0 | Fuenlabrada | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 21:00 | Merida AD | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 04/05/2025 23:00 | Real Madrid Castilla | 3 - 2 | UD Marbella | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 27/04/2025 17:00 | Real Madrid Castilla | 0 - 1 | AD Ceuta | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 20:30 | Recreativo Huelva | 1 - 4 | Real Madrid Castilla | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/04/2025 23:00 | Real Madrid Castilla | 1 - 1 | Atletico de Madrid B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 17:00 | Ibiza Eivissa | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 02:30 | Yeclano Deportivo | 1 - 1 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 22/03/2025 02:30 | Real Madrid Castilla | 0 - 0 | Murcia | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/03/2025 02:30 | Hercules CF | 1 - 1 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 18:00 | Real Madrid Castilla | 0 - 0 | Sevilla Atletico | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/03/2025 18:00 | CF Intercity | 2 - 2 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 02:00 | Real Madrid Castilla | 2 - 1 | Alcorcon | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 18:00 | Antequera CF | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 23:30 | Real Madrid Castilla | 2 - 0 | Atletico Sanluqueno | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/02/2025 02:30 | Algeciras | 1 - 4 | Real Madrid Castilla | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 21:30 | Real Madrid Castilla | 2 - 2 | Villarreal B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/01/2025 02:30 | Real Betis B | 1 - 3 | Real Madrid Castilla | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 01:30 | Real Madrid Castilla | 2 - 0 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 10 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 59% | 14 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 6 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 42% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 7 | - | ||
20/04/2025 20:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 4 | 52% | 7 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 38% | 3 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 9 | - | ||
22/03/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 6 | - | ||
15/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 33% | 2 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 45% | 2 | - | ||
23/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 53% | 2 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 6 | - | ||
09/02/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 11 | - | ||
01/02/2025 02:30 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 3 | - | ||
26/01/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 61% | 8 | - | ||
18/01/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
12/01/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|