Alcorcon

Alcorcon

HLV: Mehdi Nafti Sân vận động: Estadio Municipal Santo Domingo Sức chứa: 7870 Thành lập: 1971

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 10 14 18 32 53 -21 23.8% 33.3% 42.9% 0.76 1.26 44
Đội nhà 21 5 11 5 15 18 -3 23.8% 52.4% 23.8% 0.71 0.86 26
Đội khách 21 5 3 13 17 35 -18 23.8% 14.3% 61.9% 0.81 1.67 18

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 9 21 12 13 19 -6 21.4% 50.0% 28.6% 0.31 0.45 48
Đội nhà 21 5 12 4 6 6 0 23.8% 57.1% 19.0% 0.29 0.29 27
Đội khách 21 4 9 8 7 13 -6 19.0% 42.9% 38.1% 0.33 0.62 21

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 15 6 21 15 6 -6 35.7% 14.3% 50% 22
Đội nhà 21 8 5 8 8 5 0 38.1% 23.8% 38.1% 19
Đội khách 21 7 1 13 7 1 -6 33.3% 4.8% 61.9% 20

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 42 17 12 13 17 12 4 40.5% 28.6% 31% 8
Đội nhà 21 6 10 5 6 10 1 28.6% 47.6% 23.8% 15
Đội khách 21 11 2 8 11 2 3 52.4% 9.5% 38.1% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 9 9 % 21.4% %
Đội nhà 21 6 6 % 28.6% %
Đội khách 21 3 3 % 14.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 42 2 2 % 4.8% %
Đội nhà 21 0 0 % 0% %
Đội khách 21 2 2 % 9.5% %

Dữ liệu Cup

SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 48
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 101
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 12

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 1 29 9 20 63% 32% 5% 1.53 0.47 42
Đội khách 19 5 0 5 24 14 10 47% 26% 26% 1.26 0.74 32

2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 11 17 34 -17 14% 33% 52% 0.81 1.62 16
Đội khách 21 4 0 14 20 37 -17 14% 19% 67% 0.95 1.76 13

2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 9 20 20 0 43% 14% 43% 0.95 0.95 30
Đội khách 21 7 0 10 12 19 -7 19% 33% 48% 0.57 0.91 19

2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 9 24 29 -5 29% 29% 43% 1.14 1.38 24
Đội khách 21 12 0 2 28 21 7 33% 57% 10% 1.33 1 33

2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 6 19 14 5 43% 29% 29% 0.91 0.67 33
Đội khách 21 4 0 12 17 28 -11 24% 19% 57% 0.81 1.33 19

2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 4 21 11 10 33% 48% 19% 1 0.52 31
Đội khách 21 6 0 10 16 31 -15 24% 29% 48% 0.76 1.48 21

2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 6 24 17 7 48% 24% 29% 1.14 0.81 35
Đội khách 21 6 0 12 8 26 -18 14% 29% 57% 0.38 1.24 15

2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 3 29 12 17 57% 29% 14% 1.38 0.57 42
Đội khách 21 4 0 11 19 32 -13 29% 19% 52% 0.91 1.52 22

2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 5 23 18 5 33% 43% 24% 1.1 0.86 30
Đội khách 21 9 0 7 21 31 -10 24% 43% 33% 1 1.48 24

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 20 12 8 43% 33% 24% 0.95 0.57 34
Đội khách 21 4 0 10 26 28 -2 33% 19% 48% 1.24 1.33 25

2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 4 35 19 16 67% 14% 19% 1.67 0.91 45
Đội khách 21 3 0 11 22 36 -14 33% 14% 52% 1.05 1.72 24

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 2 34 14 20 62% 29% 10% 1.62 0.67 45
Đội khách 21 4 0 9 24 28 -4 38% 19% 43% 1.14 1.33 28

2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 3 0 4 41 18 23 67% 14% 19% 1.95 0.86 45
Đội khách 21 4 0 14 16 34 -18 14% 19% 67% 0.76 1.62 13

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 31 13 18 79% 11% 11% 1.63 0.69 47
Đội khách 19 8 0 5 19 17 2 32% 42% 26% 1 0.9 26

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 2 39 21 18 58% 32% 11% 2.05 1.11 39
Đội khách 19 12 0 2 22 13 9 26% 63% 11% 1.16 0.69 27

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 21 14 7 42% 37% 21% 1.11 0.74 31
Đội khách 19 2 0 12 17 25 -8 26% 11% 63% 0.9 1.32 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Mehdi Nafti 1978-11-28 178 cm 76 kg HLV trưởng Tunisia - 0/0 0/0 0
27 Eric Gomez 2004-02-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
28 Jaime Garrido Moya 2003-04-19 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 2/0 0
36 Iker Vidal Maria 2004-12-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
9 Christian Borrego 1996-10-05 170 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.35 triệu 2024-06-30 32/4 4/0 0
11 Dyego Wilverson Ferreira Sousa 1989-09-14 189 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Bồ Đào Nha £0.8 triệu 2024-06-30 9/2 14/5 0
33 Marciano Sanca 2004-03-03 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Guinea Bissau £1 triệu 2024-06-30 4/0 7/0 0
8 Jacobo Gonzalez 1997-03-25 179 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.6 triệu 2025-06-30 33/5 5/0 0
22 Juan Artola 2000-04-07 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.7 triệu 2024-06-30 8/0 21/0 0
26 Emmanuel Addai 2001-08-01 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ghana £0.15 triệu 2025-06-30 18/2 16/1 0
30 Victor Garcia Raja 1997-01-01 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.4 triệu 2024-06-30 7/0 6/0 0
17 Victor Garcia 2004-06-30 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 23/3 1/0 0
29 Eric Callis 2002-01-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 1/0 1/0 0
5 Pedro Mosquera Parada 1988-04-21 184 cm 77 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 19/0 12/1 0
10 Juanma Bravo 1998-02-10 188 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 9/1 15/0 0
14 Alejandro Lopez Moreno 1997-06-02 176 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.4 triệu 2024-06-30 3/0 7/0 0
16 Javier Perez Mateo 1995-08-14 0 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 19/2 4/0 0
24 Iker Bilbao 1996-03-20 182 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.36 triệu 2024-06-30 0/0 6/0 0
14 Federico Vico Villegas 1994-07-04 179 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £1 triệu 2024-06-30 8/1 8/0 0
15 Javier Lara Grande 1985-12-04 179 cm 71 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.1 triệu 2024-06-30 18/1 14/0 0
21 Koldo Obieta 1993-10-08 187 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £0.25 triệu 2024-06-30 8/1 20/0 0
18 Yan Brice 1997-08-26 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Cameroon £0.8 triệu 2025-06-30 31/0 1/1 0
35 Fernando Romero 2001-06-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Hector Criado 2004-08-05 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
2 Javier Castro Urdin 2000-09-13 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.25 triệu 2025-06-30 50/1 7/0 0
4 Oscar Rivas Viondi 2000-03-27 193 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.2 triệu 2024-06-30 42/2 10/0 0
6 Jean-Sylvain Babin 1986-10-14 181 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Pháp £0.3 triệu 2024-06-30 18/0 6/0 0
23 Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 1992-03-03 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.5 triệu 2025-06-30 28/1 4/0 0
3 David Morillas Jimenez 1986-09-28 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.1 triệu 2024-06-30 16/0 5/0 0
19 Xavi Quintilla 1996-08-23 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.8 triệu 21/0 1/0 0
Iago López 1999-04-06 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
1 Jesus Ruiz Suarez 1997-01-20 182 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 43/0 0/0 0
13 Lucas Anacker 1996-09-22 187 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.25 triệu 2024-06-30 13/0 0/0 0
31 Alex Ruiz Delgado 2001-05-19 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Sevilla Atletico 1 - 1 Alcorcon H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Alcorcon 3 - 1 UD Marbella T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 21:00 Ibiza Eivissa 2 - 0 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 03/05/2025 23:00 Alcorcon 2 - 0 Yeclano Deportivo T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 28/04/2025 00:30 Hercules CF 2 - 0 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 21/04/2025 00:00 Alcorcon 2 - 1 Murcia T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 17:00 Algeciras 2 - 0 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 22:30 Alcorcon 3 - 1 Atletico Sanluqueno T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 29/03/2025 02:30 Real Betis B 1 - 2 Alcorcon T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 21:30 Alcorcon 2 - 1 Villarreal B T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/03/2025 00:00 Antequera CF 1 - 0 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/03/2025 01:00 Alcorcon 3 - 0 CF Intercity T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 01/03/2025 22:00 Alcorcon 0 - 0 Alcoyano H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/02/2025 02:00 Real Madrid Castilla 2 - 1 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 15/02/2025 02:30 Alcorcon 0 - 0 AD Ceuta H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/02/2025 00:00 Merida AD 2 - 1 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 00:00 Alcorcon 1 - 0 Recreativo Huelva T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/01/2025 18:00 Atletico de Madrid B 2 - 1 Alcorcon B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/01/2025 02:30 Alcorcon 2 - 1 Fuenlabrada T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 21:30 UD Marbella 3 - 3 Alcorcon H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 47% 4 -
18/05/2025
00:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- 2 50% 8 -
10/05/2025
21:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 50% 4 -
03/05/2025
23:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- 4 50% 3 -
28/04/2025
00:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 4 54% 2 -
21/04/2025
00:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
13/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/04/2025
22:30
3 - 1
(HT: 0-1)
- 3 54% 7 -
29/03/2025
02:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 4 63% 10 -
23/03/2025
21:30
2 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 5 -
16/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 39% 3 -
10/03/2025
01:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- 4 50% 4 -
01/03/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 9 -
23/02/2025
02:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 2 53% 2 -
15/02/2025
02:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 8 -
09/02/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 2 63% 11 -
02/02/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 54% 5 -
26/01/2025
18:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 3 56% 3 -
18/01/2025
02:30
2 - 1
(HT: 0-0)
- 1 53% 12 -
12/01/2025
21:30
3 - 3
(HT: 0-2)
- 4 - 3 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng