
Alcorcon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 23.8% | 33.3% | 42.9% | 0.76 | 1.26 | 44 |
Đội nhà | 21 | 5 | 11 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23.8% | 52.4% | 23.8% | 0.71 | 0.86 | 26 |
Đội khách | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 23.8% | 14.3% | 61.9% | 0.81 | 1.67 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 9 | 21 | 12 | 13 | 19 | -6 | 21.4% | 50.0% | 28.6% | 0.31 | 0.45 | 48 |
Đội nhà | 21 | 5 | 12 | 4 | 6 | 6 | 0 | 23.8% | 57.1% | 19.0% | 0.29 | 0.29 | 27 |
Đội khách | 21 | 4 | 9 | 8 | 7 | 13 | -6 | 19.0% | 42.9% | 38.1% | 0.33 | 0.62 | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 6 | 21 | 15 | 6 | -6 | 35.7% | 14.3% | 50% | 22 | |
Đội nhà | 21 | 8 | 5 | 8 | 8 | 5 | 0 | 38.1% | 23.8% | 38.1% | 19 | |
Đội khách | 21 | 7 | 1 | 13 | 7 | 1 | -6 | 33.3% | 4.8% | 61.9% | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 12 | 13 | 17 | 12 | 4 | 40.5% | 28.6% | 31% | 8 | |
Đội nhà | 21 | 6 | 10 | 5 | 6 | 10 | 1 | 28.6% | 47.6% | 23.8% | 15 | |
Đội khách | 21 | 11 | 2 | 8 | 11 | 2 | 3 | 52.4% | 9.5% | 38.1% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 9 | 9 | % | 21.4% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 6 | 6 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 3 | 3 | % | 14.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 2 | 2 | % | 4.8% | % | |||||||
Đội nhà | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 2 | 2 | % | 9.5% | % |
Dữ liệu Cup
SPA CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 48 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 101 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 63% | 32% | 5% | 1.53 | 0.47 | 42 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 24 | 14 | 10 | 47% | 26% | 26% | 1.26 | 0.74 | 32 |
2021-2022 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 11 | 17 | 34 | -17 | 14% | 33% | 52% | 0.81 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 14 | 20 | 37 | -17 | 14% | 19% | 67% | 0.95 | 1.76 | 13 |
2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 9 | 20 | 20 | 0 | 43% | 14% | 43% | 0.95 | 0.95 | 30 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 10 | 12 | 19 | -7 | 19% | 33% | 48% | 0.57 | 0.91 | 19 |
2019-2020 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.38 | 24 |
Đội khách | 21 | 12 | 0 | 2 | 28 | 21 | 7 | 33% | 57% | 10% | 1.33 | 1 | 33 |
2018-2019 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 6 | 19 | 14 | 5 | 43% | 29% | 29% | 0.91 | 0.67 | 33 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 12 | 17 | 28 | -11 | 24% | 19% | 57% | 0.81 | 1.33 | 19 |
2017-2018 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 4 | 21 | 11 | 10 | 33% | 48% | 19% | 1 | 0.52 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 10 | 16 | 31 | -15 | 24% | 29% | 48% | 0.76 | 1.48 | 21 |
2016-2017 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 6 | 24 | 17 | 7 | 48% | 24% | 29% | 1.14 | 0.81 | 35 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 12 | 8 | 26 | -18 | 14% | 29% | 57% | 0.38 | 1.24 | 15 |
2015-2016 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 3 | 29 | 12 | 17 | 57% | 29% | 14% | 1.38 | 0.57 | 42 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 19 | 32 | -13 | 29% | 19% | 52% | 0.91 | 1.52 | 22 |
2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33% | 43% | 24% | 1.1 | 0.86 | 30 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 7 | 21 | 31 | -10 | 24% | 43% | 33% | 1 | 1.48 | 24 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 20 | 12 | 8 | 43% | 33% | 24% | 0.95 | 0.57 | 34 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 10 | 26 | 28 | -2 | 33% | 19% | 48% | 1.24 | 1.33 | 25 |
2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 4 | 35 | 19 | 16 | 67% | 14% | 19% | 1.67 | 0.91 | 45 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 11 | 22 | 36 | -14 | 33% | 14% | 52% | 1.05 | 1.72 | 24 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 2 | 34 | 14 | 20 | 62% | 29% | 10% | 1.62 | 0.67 | 45 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 9 | 24 | 28 | -4 | 38% | 19% | 43% | 1.14 | 1.33 | 28 |
2010-2011 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 3 | 0 | 4 | 41 | 18 | 23 | 67% | 14% | 19% | 1.95 | 0.86 | 45 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 14 | 16 | 34 | -18 | 14% | 19% | 67% | 0.76 | 1.62 | 13 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 31 | 13 | 18 | 79% | 11% | 11% | 1.63 | 0.69 | 47 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 32% | 42% | 26% | 1 | 0.9 | 26 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 39 | 21 | 18 | 58% | 32% | 11% | 2.05 | 1.11 | 39 |
Đội khách | 19 | 12 | 0 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26% | 63% | 11% | 1.16 | 0.69 | 27 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 42% | 37% | 21% | 1.11 | 0.74 | 31 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 17 | 25 | -8 | 26% | 11% | 63% | 0.9 | 1.32 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mehdi Nafti | 1978-11-28 | 178 cm | 76 kg | HLV trưởng | Tunisia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Eric Gomez | 2004-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Jaime Garrido Moya | 2003-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |
36 | Iker Vidal Maria | 2004-12-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Christian Borrego | 1996-10-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 32/4 | 4/0 | 0 |
11 | Dyego Wilverson Ferreira Sousa | 1989-09-14 | 189 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 9/2 | 14/5 | 0 |
33 | Marciano Sanca | 2004-03-03 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guinea Bissau | £1 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 7/0 | 0 |
8 | Jacobo Gonzalez | 1997-03-25 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 33/5 | 5/0 | 0 |
22 | Juan Artola | 2000-04-07 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 8/0 | 21/0 | 0 |
26 | Emmanuel Addai | 2001-08-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ghana | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 18/2 | 16/1 | 0 |
30 | Victor Garcia Raja | 1997-01-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 6/0 | 0 |
17 | Victor Garcia | 2004-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 23/3 | 1/0 | 0 | ||
29 | Eric Callis | 2002-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Pedro Mosquera Parada | 1988-04-21 | 184 cm | 77 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 19/0 | 12/1 | 0 |
10 | Juanma Bravo | 1998-02-10 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 9/1 | 15/0 | 0 |
14 | Alejandro Lopez Moreno | 1997-06-02 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 7/0 | 0 |
16 | Javier Perez Mateo | 1995-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 19/2 | 4/0 | 0 |
24 | Iker Bilbao | 1996-03-20 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 6/0 | 0 |
14 | Federico Vico Villegas | 1994-07-04 | 179 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £1 triệu | 2024-06-30 | 8/1 | 8/0 | 0 |
15 | Javier Lara Grande | 1985-12-04 | 179 cm | 71 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 18/1 | 14/0 | 0 |
21 | Koldo Obieta | 1993-10-08 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 8/1 | 20/0 | 0 |
18 | Yan Brice | 1997-08-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Cameroon | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 31/0 | 1/1 | 0 |
35 | Fernando Romero | 2001-06-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hector Criado | 2004-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Javier Castro Urdin | 2000-09-13 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 50/1 | 7/0 | 0 |
4 | Oscar Rivas Viondi | 2000-03-27 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 42/2 | 10/0 | 0 |
6 | Jean-Sylvain Babin | 1986-10-14 | 181 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Pháp | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 18/0 | 6/0 | 0 |
23 | Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema | 1992-03-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 28/1 | 4/0 | 0 |
3 | David Morillas Jimenez | 1986-09-28 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 16/0 | 5/0 | 0 |
19 | Xavi Quintilla | 1996-08-23 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.8 triệu | 21/0 | 1/0 | 0 | |
Iago López | 1999-04-06 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Jesus Ruiz Suarez | 1997-01-20 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 43/0 | 0/0 | 0 |
13 | Lucas Anacker | 1996-09-22 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.25 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 0/0 | 0 |
31 | Alex Ruiz Delgado | 2001-05-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Sevilla Atletico | 1 - 1 | Alcorcon | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Alcorcon | 3 - 1 | UD Marbella | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 21:00 | Ibiza Eivissa | 2 - 0 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 23:00 | Alcorcon | 2 - 0 | Yeclano Deportivo | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 28/04/2025 00:30 | Hercules CF | 2 - 0 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 21/04/2025 00:00 | Alcorcon | 2 - 1 | Murcia | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 17:00 | Algeciras | 2 - 0 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 22:30 | Alcorcon | 3 - 1 | Atletico Sanluqueno | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 29/03/2025 02:30 | Real Betis B | 1 - 2 | Alcorcon | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 21:30 | Alcorcon | 2 - 1 | Villarreal B | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 00:00 | Antequera CF | 1 - 0 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/03/2025 01:00 | Alcorcon | 3 - 0 | CF Intercity | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/03/2025 22:00 | Alcorcon | 0 - 0 | Alcoyano | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 02:00 | Real Madrid Castilla | 2 - 1 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 15/02/2025 02:30 | Alcorcon | 0 - 0 | AD Ceuta | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/02/2025 00:00 | Merida AD | 2 - 1 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 00:00 | Alcorcon | 1 - 0 | Recreativo Huelva | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/01/2025 18:00 | Atletico de Madrid B | 2 - 1 | Alcorcon | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/01/2025 02:30 | Alcorcon | 2 - 1 | Fuenlabrada | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 21:30 | UD Marbella | 3 - 3 | Alcorcon | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 47% | 4 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 3 | - | ||
28/04/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 2 | - | ||
21/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 22:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 7 | - | ||
29/03/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 63% | 10 | - | ||
23/03/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 39% | 3 | - | ||
10/03/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 4 | 50% | 4 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
23/02/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 53% | 2 | - | ||
15/02/2025 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 8 | - | ||
09/02/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 63% | 11 | - | ||
02/02/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 5 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 3 | - | ||
18/01/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 12 | - | ||
12/01/2025 21:30 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|