
U17 San Marino
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 30 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 50 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 18/05/2025 18:00 | U17 San Marino | 0 - 1 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/05/2025 19:00 | U17 Belarus | 1 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/05/2025 19:00 | Bosnia and Herzegovina U17 | 5 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 11/11/2024 17:00 | U17 San Marino | 0 - 6 | Xứ Wales U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 08/11/2024 17:00 | Norway U17 | 3 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 05/11/2024 17:00 | Ý U17 | 5 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 21:00 | U17 San Marino | 0 - 4 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2023 17:00 | Greece U17 | 2 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2023 20:00 | Ý U17 | 4 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/10/2022 20:00 | U17 San Marino | 0 - 4 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 16/10/2022 15:00 | Thụy Sĩ U17 | 7 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/10/2022 15:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | 5 - 1 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/10/2021 22:00 | U17 San Marino | 0 - 5 | U17 Romania | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/10/2021 19:00 | U17 Nga | 6 - 1 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/10/2021 19:00 | Đức U17 | 11 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2019 22:59 | U17 Romania | 6 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2019 20:00 | Thụy Sĩ U17 | 7 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2019 19:00 | U17 Nga | 7 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2018 19:30 | U17 San Marino | 0 - 6 | Bắc Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2018 17:00 | U17 Slovakia | 8 - 0 | U17 San Marino | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
15/05/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
12/05/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
11/11/2024 17:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/11/2024 17:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | - | - | - | ||
05/11/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
31/10/2023 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 5 | - | - | - | ||
28/10/2023 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
25/10/2023 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2022 20:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2022 15:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | - | - | ||
13/10/2022 15:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
26/10/2021 22:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2021 19:00 | 6 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2021 19:00 | 11 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2019 22:59 | 6 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2019 20:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2019 19:00 | 7 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2018 19:30 | 0 - 6 (HT: 0-5) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2018 17:00 | 8 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|