
U17 Armenia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 43 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 28 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 37 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 43 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 18/05/2025 18:00 | U17 San Marino | 0 - 1 | U17 Armenia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 15/05/2025 19:00 | Bosnia and Herzegovina U17 | 3 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/05/2025 19:10 | U17 Belarus | 4 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 17:00 | U17 Armenia | 1 - 3 | U17 Georgia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 20:30 | Slovenia U17 | 1 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 20:30 | Ba Lan U17 | 8 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 17/10/2023 18:00 | U17 Armenia | 1 - 7 | Iceland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 14/10/2023 20:00 | Thụy Sĩ U17 | 5 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2023 02:00 | Ireland U17 | 4 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/10/2022 22:00 | U17 Armenia | 2 - 5 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/10/2022 22:59 | Norway U17 | 7 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/10/2022 22:59 | Ireland U17 | 4 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 22/10/2021 21:00 | U17 Armenia | 0 - 2 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U17 | 19/10/2021 19:00 | U17 Slovakia | 5 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 16/10/2021 19:00 | Anh U17 | 7 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2019 02:05 | U17 Armenia | 1 - 0 | Iceland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2019 18:00 | Croatia U17 | 4 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 23/10/2019 00:00 | Scotland U17 | 2 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2019 17:00 | U17 Ukraine | 5 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/09/2019 20:00 | Cyprus U17 | 1 - 0 | U17 Armenia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
15/05/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/05/2025 19:10 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 20:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 20:30 | 8 - 0 (HT: 6-0) | - | - | - | - | - | ||
17/10/2023 18:00 | 1 - 7 (HT: 1-3) | - | 4 | - | - | - | ||
14/10/2023 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | - | - | ||
12/10/2023 02:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
26/10/2022 22:00 | 2 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2022 22:59 | 7 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2022 22:59 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/10/2021 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2021 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2021 19:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2019 02:05 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/10/2019 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2019 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2019 17:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2019 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|