
Andorra U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 33 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 52 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 19 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 33 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 13/03/2025 20:00 | Andorra U17 | 1 - 0 | Moldova U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 10/03/2025 20:00 | Cyprus U17 | 1 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 07/03/2025 16:00 | Kosovo U17 | 0 - 0 | Andorra U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 15/10/2024 16:00 | Andorra U17 | 1 - 3 | U17 Belarus | B | Chi tiết |
Euro U17 | 12/10/2024 20:00 | U17 Séc | 8 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 09/10/2024 16:00 | Đức U17 | 4 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 31/10/2023 22:00 | Andorra U17 | 1 - 2 | U17 Bulgaria | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/10/2023 18:00 | Bosnia and Herzegovina U17 | 3 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 25/10/2023 21:00 | Hungary U17 | 2 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 26/10/2022 20:00 | Andorra U17 | 1 - 1 | Montenegro U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/10/2022 20:00 | Ba Lan U17 | 6 - 1 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/10/2022 20:00 | Áo U17 | 2 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 13/10/2021 19:00 | Andorra U17 | 0 - 6 | U17 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
Euro U17 | 10/10/2021 20:00 | Ba Lan U17 | 1 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 08/10/2021 01:00 | Ireland U17 | 5 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 18/11/2019 21:00 | Andorra U17 | 0 - 2 | Montenegro U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 15/11/2019 22:00 | U17 Israel | 0 - 1 | Andorra U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 13/11/2019 02:30 | Ireland U17 | 6 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 02/11/2018 20:00 | Andorra U17 | 3 - 0 | U17 Armenia | T | Chi tiết |
Euro U17 | 30/10/2018 22:59 | Croatia U17 | 3 - 0 | Andorra U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/03/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/03/2025 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 16:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
12/10/2024 20:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 16:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
31/10/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | - | - | - | ||
28/10/2023 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
25/10/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
26/10/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
23/10/2022 20:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2022 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2021 19:00 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
10/10/2021 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/10/2021 01:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2019 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2019 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2019 02:30 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2018 20:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
30/10/2018 22:59 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|