
Nga
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 36 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 69 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 103 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valery Georgievich Karpin | 1969-02-02 | 185 cm | 76 kg | HLV trưởng | Nga | - | 2024-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Fedor Chalov | 1998-04-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £11 triệu | 2025-06-30 | 4/1 | 3/2 | 0 |
10 | Konstantin Tyukavin | 2002-06-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £16 triệu | 2028-06-30 | 2/1 | 3/0 | 0 |
13 | Ivan Sergeyev | 1995-05-11 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Nga | £5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 3/1 | 0 |
23 | Daler Kuzyaev | 1993-01-15 | 182 cm | 68 kg | Tiền vệ | Nga | £8 triệu | 2025-06-30 | 33/2 | 13/0 | 3 |
25 | Danil Prutsev | 2000-03-25 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Nga | £4.5 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 2/1 | 0 |
11 | Aleksey Miranchuk | 1995-10-17 | 182 cm | 67 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £10 triệu | 2025-06-30 | 23/2 | 16/2 | 2 |
18 | Kirill Shchetinin | 2002-01-17 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £3 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Anton Miranchuk | 1995-10-17 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £6 triệu | 2024-06-30 | 14/6 | 12/1 | 0 |
27 | Ivan Oblyakov | 1998-07-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Nga | £9 triệu | 2027-06-30 | 5/2 | 4/1 | 0 |
7 | Artem Karpukas | 2002-06-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
15 | Danil Glebov | 1999-11-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £8 triệu | 2028-06-30 | 8/0 | 4/0 | 0 |
24 | Aleksandr Chernikov | 2000-02-01 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nga | £5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
20 | Lechii Sadulaev | 2000-01-08 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Nga | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
2 | Aleksandr Soldatenkov | 1996-12-28 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £4 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 2/1 | 0 |
3 | Igor Diveev | 1999-09-27 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £6 triệu | 2028-06-30 | 11/1 | 3/0 | 0 |
14 | Evgeni Morozov | 2001-02-14 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £2.8 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
21 | Nikita Chernov | 1996-01-14 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £2 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
4 | Yuri Gorshkov | 1999-03-13 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Nga | £3 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
17 | Ilya Vakhania | 2001-01-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £1.7 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
26 | Andrey Langovich | 2003-05-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Nga | £1.5 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Aleksandr Maksimenko | 1998-03-19 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
12 | Ilya Lantratov | 1995-11-11 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
16 | Andrey Lunev | 1991-11-13 | 190 cm | 74 kg | Thủ môn | Nga | £1 triệu | 2024-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 |
39 | Matvei Safonov | 1999-02-25 | 192 cm | 82 kg | Thủ môn | Nga | £20 triệu | 2029-01-31 | 13/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 11/06/2025 00:00 | Belarus | 0 - 0 | Nga | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2025 00:00 | Nga | 1 - 1 | Nigeria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:00 | Nga | 5 - 0 | Zambia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 00:00 | Nga | 5 - 0 | Grenada | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 23:30 | Nga | 4 - 0 | Syria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 23:00 | Nga | 11 - 0 | Brunei | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 20:00 | Nga | 0 - 0 | Thái Lan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/09/2024 20:00 | Việt Nam | 0 - 3 | Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 00:00 | Belarus | 0 - 4 | Nga | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2024 00:00 | Nga | 0 - 0 | Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 00:00 | Nga | 4 - 0 | Serbia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2023 23:30 | Nga | 8 - 0 | Cuba | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/10/2023 22:59 | Nga | 2 - 2 | Kenya | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2023 22:59 | Nga | 1 - 0 | Cameroon | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/09/2023 22:15 | Qatar | 1 - 1 | Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 23:10 | U23 Ai Cập | 1 - 1 | Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2023 22:00 | Nga | 2 - 0 | Iraq | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 00:00 | Iran | 1 - 1 | Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2022 19:00 | Uzbekistan | 0 - 0 | Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2022 22:00 | Tajikistan | 0 - 0 | Nga | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 57% | 7 | 88% | ||
26/03/2025 00:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 8 | - | 57% | 6 | 88% | ||
20/03/2025 00:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 1 | 73% | 12 | 86% | ||
19/11/2024 23:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 1 | 68% | 10 | 89% | ||
15/11/2024 23:00 | 11 - 0 (HT: 4-0) | 9 | 0 | 75% | 15 | 87% | ||
07/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 4 | 0 | 45% | 5 | 83% | ||
08/06/2024 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 13 | 1 | 38% | 1 | - | ||
26/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 11 | - | 65% | 4 | - | ||
20/11/2023 23:30 | 8 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 0 | 65% | 10 | - | ||
16/10/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 8 | 1 | 72% | 5 | - | ||
12/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | - | 52% | 3 | - | ||
12/09/2023 22:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 46% | 4 | - | ||
07/09/2023 23:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 2 | - | ||
26/03/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 68% | - | - | ||
24/03/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 48% | - | - | ||
20/11/2022 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
17/11/2022 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
24/09/2022 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|