Ilves Tampere

Ilves Tampere

HLV: Joonas Rantanen Sân vận động: Ratinan stadion Sức chứa: Thành lập: 1970

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 3 3 21 13 8 45.5% 27.3% 27.3% 1.91 1.18 18
Đội nhà 6 3 1 2 16 10 6 50.0% 16.7% 33.3% 2.67 1.67 10
Đội khách 5 2 2 1 5 3 2 40.0% 40.0% 20.0% 1 0.6 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 4 2 10 4 6 45.5% 36.4% 18.2% 0.91 0.36 19
Đội nhà 6 3 3 0 8 2 6 50.0% 50.0% 0.0% 1.33 0.33 12
Đội khách 5 2 1 2 2 2 0 40.0% 20.0% 40.0% 0.4 0.4 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 6 1 4 6 1 2 54.5% 9.1% 36.4% 7
Đội nhà 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 7
Đội khách 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 2

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 5 1 5 5 1 0 45.5% 9.1% 45.5% 6
Đội nhà 6 3 1 2 3 1 1 50% 16.7% 33.3% 7
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 6

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 3 % 27.3% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 5 3 3 % 60% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 2 3 1 3 0 3 0 50% 0% 50% 7
Đội nhà 3 2 1 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 9
Đội khách 3 0 2 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 6

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 5 3 2 100% 0% 0% 2.5 1.5 6
Đội khách 3 1 0 0 10 3 7 67% 33% 0% 3.33 1 7

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 5 6 -1 33% 0% 67% 1.67 2 3
Đội khách 2 0 0 0 7 1 6 100% 0% 0% 3.5 0.5 6

2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 2 5 -3 0% 0% 100% 1 2.5 0
Đội khách 3 0 0 2 6 6 0 33% 0% 67% 2 2 3

2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 20 12 8 46% 36% 18% 1.82 1.09 19
Đội khách 11 2 0 4 17 17 0 46% 18% 36% 1.55 1.55 17

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 3 3 0 67% 0% 33% 1 1 6
Đội khách 2 1 0 1 2 4 -2 0% 50% 50% 1 2 1

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 4 21 12 9 41% 35% 24% 1.24 0.71 27
Đội khách 16 1 0 8 24 29 -5 44% 6% 50% 1.5 1.81 22

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 4 25 22 3 59% 18% 24% 1.47 1.3 33
Đội khách 16 8 0 3 14 13 1 31% 50% 19% 0.88 0.81 23

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 2 20 10 10 56% 31% 13% 1.25 0.63 32
Đội khách 17 2 0 9 16 25 -9 35% 12% 53% 0.94 1.47 20

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 5 15 15 0 44% 25% 31% 0.94 0.94 25
Đội khách 17 3 0 10 17 33 -16 24% 18% 59% 1 1.94 15

2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 3 30 11 19 57% 22% 22% 2.14 0.79 27
Đội khách 13 2 0 5 15 18 -3 46% 15% 39% 1.15 1.39 20

2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 4 29 16 13 46% 23% 31% 2.23 1.23 21
Đội khách 14 5 0 4 17 22 -5 36% 36% 29% 1.22 1.57 20

2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 0 42 14 28 86% 14% 0% 3 1 38
Đội khách 13 2 0 1 44 10 34 77% 15% 8% 3.39 0.77 32

2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 32 13 19 69% 8% 23% 2.46 1 28
Đội khách 13 1 0 3 37 19 18 69% 8% 23% 2.85 1.46 28

2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 2 32 13 19 77% 8% 15% 2.46 1 31
Đội khách 13 3 0 3 27 19 8 54% 23% 23% 2.08 1.46 24

2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 25 15 10 69% 8% 23% 1.92 1.15 28
Đội khách 13 2 0 6 15 15 0 39% 15% 46% 1.15 1.15 17

2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 2 23 6 17 62% 23% 15% 1.77 0.46 27
Đội khách 13 2 0 6 17 18 -1 39% 15% 46% 1.31 1.39 17

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Joonas Rantanen 1987-07-27 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 0/0 0/0 0
8 Maksim Stjopin 2003-04-08 178 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 1/2 7/1 0
9 Vincent Ulundu 2005-03-25 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2025-12-31 5/2 2/0 0
10 Roope Riski 1991-08-16 181 cm 68 kg Tiền đạo Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 7/3 3/0 0
19 Oiva Jukkola 2002-05-21 185 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 28/5 29/4 0
25 Arttu Tulehmo 2007-05-02 171 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2026-12-31 0/0 0/0 0
29 Santeri Haarala 1999-12-17 180 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.3 triệu 2026-12-31 43/12 11/0 0
31 Danila Bulgakov 2005-01-20 181 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan - 2025-12-31 0/0 1/0 0
6 Doni Arifi 2002-04-11 195 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 59/2 17/0 0
7 Joona Veteli 1995-04-21 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.25 triệu 2025-12-31 47/5 2/0 0
14 Anton Popovitch 1996-07-11 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.4 triệu 2026-12-31 10/1 0/0 0
15 Lauri Ala Myllymaki 1997-06-04 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 133/39 31/2 0
17 Marius Soderback 2004-02-06 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 6/0 10/0 0
2 Matias Kivikko 2003-12-05 179 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 1/0 3/0 0
3 Ricardo Araujo 1998-06-27 173 cm 0 kg Hậu vệ Bồ Đào Nha £0.25 triệu 2024-12-31 16/3 2/0 0
4 Mohammed Umar 2002-12-11 193 cm 0 kg Hậu vệ Ghana £0.15 triệu 2024-12-31 13/0 5/0 0
5 Juhani Pikkarainen 1998-07-30 195 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.4 triệu 2025-12-31 11/0 0/0 0
16 Tatu Miettunen 1995-04-24 185 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 196/12 16/1 0
20 Seynabou Benga Samba 1996-11-24 192 cm 0 kg Hậu vệ Senegal £0.02 triệu 0/0 0/0 0
22 Aapo Maenpaa 1998-01-14 183 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 49/1 5/0 0
27 Jere Riissanen 2005-06-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 3/0 0
42 Felipe Aspegren 1994-02-12 173 cm 65 kg Hậu vệ Phần Lan £0.2 triệu 2025-12-31 140/1 16/1 0
1 Otso Virtanen 1994-04-03 196 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.25 triệu 2024-12-31 36/0 0/0 0
12 Johannes Viitala 2006-08-10 193 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 KuPS 0 - 0 Ilves Tampere - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 01/06/2025 20:00 Gnistan 0 - 2 Ilves Tampere T Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 Gnistan 3 - 0 Ilves Tampere B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 21:00 Ilves Tampere 0 - 0 AC Oulu H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 21/05/2025 22:00 Ilves Tampere 3 - 0 KuPS T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 21:00 Inter Turku 3 - 1 Ilves Tampere B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 09/05/2025 23:30 Ilves Tampere 3 - 2 FC Haka T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 VPS Vaasa 1 - 0 Ilves Tampere B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 27/04/2025 22:30 IFK Mariehamn 3 - 2 Ilves Tampere B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 21:00 KTP Kotka 0 - 1 Ilves Tampere - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 18:30 Ilves Tampere 2 - 1 Jaro T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 19:00 Ilves Tampere 3 - 2 HJK Helsinki T Chi tiết
Giao hữu 28/03/2025 19:00 Ilves Tampere 4 - 0 Gnistan T Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 19:30 Ilves Tampere 0 - 2 KTP Kotka B Chi tiết
Giao hữu 14/03/2025 19:00 Ilves Tampere 3 - 0 AC Oulu T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/03/2025 19:30 Ilves Tampere 0 - 4 Inter Turku B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 22/02/2025 20:30 Ilves Tampere 4 - 0 Jaro T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 19:45 Ilves Tampere 1 - 0 VPS Vaasa T Chi tiết
Giao hữu 08/02/2025 21:00 Djurgardens 0 - 2 Ilves Tampere T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 01/02/2025 21:00 AC Oulu 1 - 2 Ilves Tampere T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- 1 50% 5 -
24/05/2025
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 4 50% 10 -
21/05/2025
22:00
3 - 0
(HT: 0-0)
5 0 50% 10 -
17/05/2025
21:00
3 - 1
(HT: 1-1)
9 2 53% 3 -
09/05/2025
23:30
3 - 2
(HT: 2-1)
8 1 63% 8 -
02/05/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 0 50% 4 -
27/04/2025
22:30
3 - 2
(HT: 2-0)
11 3 50% 7 -
12/04/2025
18:30
2 - 1
(HT: 2-0)
13 1 65% 1 -
05/04/2025
19:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- - 50% - -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
3 - 0
(HT: 0-0)
- 2 43% 7 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/03/2025
19:00
4 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
14/03/2025
19:00
3 - 0
(HT: 3-0)
- 0 50% 13 -
08/02/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - 50% 4 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/03/2025
19:30
0 - 4
(HT: 0-2)
- 3 53% 2 -
22/02/2025
20:30
4 - 0
(HT: 0-0)
- 2 66% 8 -
15/02/2025
19:45
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 9 -
01/02/2025
21:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 1 - 4 -
25/01/2025
19:45
1 - 1
(HT: 0-1)
- 1 58% 8 -
18/01/2025
20:00
3 - 4
(HT: 0-1)
- 1 - 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 1 82/83
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) 3 2019, 89/90, 78/79

Sơ lược đội bóng