
Ilves Tampere
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 1.91 | 1.18 | 18 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 50.0% | 16.7% | 33.3% | 2.67 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 0.6 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 45.5% | 36.4% | 18.2% | 0.91 | 0.36 | 19 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.33 | 0.33 | 12 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.4 | 0.4 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 54.5% | 9.1% | 36.4% | 7 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 | |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 0 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 6 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 7 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | % | 27.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 3 | 3 | % | 60% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 6 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3.33 | 1 | 7 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.5 | 6 |
2021 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2 | 3 |
2020 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.55 | 17 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 67% | 0% | 33% | 1 | 1 | 6 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2 | 1 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 41% | 35% | 24% | 1.24 | 0.71 | 27 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 8 | 24 | 29 | -5 | 44% | 6% | 50% | 1.5 | 1.81 | 22 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 4 | 25 | 22 | 3 | 59% | 18% | 24% | 1.47 | 1.3 | 33 |
Đội khách | 16 | 8 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 31% | 50% | 19% | 0.88 | 0.81 | 23 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 56% | 31% | 13% | 1.25 | 0.63 | 32 |
Đội khách | 17 | 2 | 0 | 9 | 16 | 25 | -9 | 35% | 12% | 53% | 0.94 | 1.47 | 20 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 44% | 25% | 31% | 0.94 | 0.94 | 25 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 10 | 17 | 33 | -16 | 24% | 18% | 59% | 1 | 1.94 | 15 |
2014 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 3 | 30 | 11 | 19 | 57% | 22% | 22% | 2.14 | 0.79 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 46% | 15% | 39% | 1.15 | 1.39 | 20 |
2013 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 46% | 23% | 31% | 2.23 | 1.23 | 21 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 4 | 17 | 22 | -5 | 36% | 36% | 29% | 1.22 | 1.57 | 20 |
2012 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 0 | 42 | 14 | 28 | 86% | 14% | 0% | 3 | 1 | 38 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 1 | 44 | 10 | 34 | 77% | 15% | 8% | 3.39 | 0.77 | 32 |
2011 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 32 | 13 | 19 | 69% | 8% | 23% | 2.46 | 1 | 28 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 3 | 37 | 19 | 18 | 69% | 8% | 23% | 2.85 | 1.46 | 28 |
2010 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 2 | 32 | 13 | 19 | 77% | 8% | 15% | 2.46 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 27 | 19 | 8 | 54% | 23% | 23% | 2.08 | 1.46 | 24 |
2009 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 69% | 8% | 23% | 1.92 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 15 | 15 | 0 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.15 | 17 |
2008 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 23 | 6 | 17 | 62% | 23% | 15% | 1.77 | 0.46 | 27 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 17 | 18 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.39 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joonas Rantanen | 1987-07-27 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Maksim Stjopin | 2003-04-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 1/2 | 7/1 | 0 |
9 | Vincent Ulundu | 2005-03-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 5/2 | 2/0 | 0 |
10 | Roope Riski | 1991-08-16 | 181 cm | 68 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 7/3 | 3/0 | 0 |
19 | Oiva Jukkola | 2002-05-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 28/5 | 29/4 | 0 |
25 | Arttu Tulehmo | 2007-05-02 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
29 | Santeri Haarala | 1999-12-17 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.3 triệu | 2026-12-31 | 43/12 | 11/0 | 0 |
31 | Danila Bulgakov | 2005-01-20 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
6 | Doni Arifi | 2002-04-11 | 195 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 59/2 | 17/0 | 0 |
7 | Joona Veteli | 1995-04-21 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 47/5 | 2/0 | 0 |
14 | Anton Popovitch | 1996-07-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.4 triệu | 2026-12-31 | 10/1 | 0/0 | 0 |
15 | Lauri Ala Myllymaki | 1997-06-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 133/39 | 31/2 | 0 |
17 | Marius Soderback | 2004-02-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 10/0 | 0 |
2 | Matias Kivikko | 2003-12-05 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
3 | Ricardo Araujo | 1998-06-27 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 16/3 | 2/0 | 0 |
4 | Mohammed Umar | 2002-12-11 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 13/0 | 5/0 | 0 |
5 | Juhani Pikkarainen | 1998-07-30 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 11/0 | 0/0 | 0 |
16 | Tatu Miettunen | 1995-04-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 196/12 | 16/1 | 0 |
20 | Seynabou Benga Samba | 1996-11-24 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Senegal | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Aapo Maenpaa | 1998-01-14 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 49/1 | 5/0 | 0 |
27 | Jere Riissanen | 2005-06-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 3/0 | 0 | |
42 | Felipe Aspegren | 1994-02-12 | 173 cm | 65 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 140/1 | 16/1 | 0 |
1 | Otso Virtanen | 1994-04-03 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 36/0 | 0/0 | 0 |
12 | Johannes Viitala | 2006-08-10 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | KuPS | 0 - 0 | Ilves Tampere | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 01/06/2025 20:00 | Gnistan | 0 - 2 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | Gnistan | 3 - 0 | Ilves Tampere | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 21:00 | Ilves Tampere | 0 - 0 | AC Oulu | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 21/05/2025 22:00 | Ilves Tampere | 3 - 0 | KuPS | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 21:00 | Inter Turku | 3 - 1 | Ilves Tampere | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 09/05/2025 23:30 | Ilves Tampere | 3 - 2 | FC Haka | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | VPS Vaasa | 1 - 0 | Ilves Tampere | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 27/04/2025 22:30 | IFK Mariehamn | 3 - 2 | Ilves Tampere | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 21:00 | KTP Kotka | 0 - 1 | Ilves Tampere | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 18:30 | Ilves Tampere | 2 - 1 | Jaro | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 19:00 | Ilves Tampere | 3 - 2 | HJK Helsinki | T | Chi tiết |
Giao hữu | 28/03/2025 19:00 | Ilves Tampere | 4 - 0 | Gnistan | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:30 | Ilves Tampere | 0 - 2 | KTP Kotka | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/03/2025 19:00 | Ilves Tampere | 3 - 0 | AC Oulu | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/03/2025 19:30 | Ilves Tampere | 0 - 4 | Inter Turku | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 22/02/2025 20:30 | Ilves Tampere | 4 - 0 | Jaro | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 19:45 | Ilves Tampere | 1 - 0 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 21:00 | Djurgardens | 0 - 2 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 01/02/2025 21:00 | AC Oulu | 1 - 2 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 4 | 50% | 10 | - | ||
21/05/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 50% | 10 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 53% | 3 | - | ||
09/05/2025 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 1 | 63% | 8 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 0 | 50% | 4 | - | ||
27/04/2025 22:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 11 | 3 | 50% | 7 | - | ||
12/04/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 65% | 1 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 50% | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 7 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
14/03/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 50% | 13 | - | ||
08/02/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 4 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 19:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 53% | 2 | - | ||
22/02/2025 20:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 66% | 8 | - | ||
15/02/2025 19:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
01/02/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
25/01/2025 19:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 58% | 8 | - | ||
18/01/2025 20:00 | 3 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 1 | 82/83 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 3 | 2019, 89/90, 78/79 |