
U21 Luxembourg
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 32 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 | |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 47 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 37.5% | 25% | 37.5% | 29 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 31 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 32 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20% | 20% | 60% | 47 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cedric Sacras | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Yann Matias Marques | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Leon Elshan | 2004-09-22 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Luxembourg | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Michel Bechtold | 1995-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Milos Todorovic | 1995-08-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jan Ostrowski | 1999-04-14 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | £0.06 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yannick Schaus | 2000-03-11 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gianni Medina | 2001-12-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Loris Bernardy | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Dylan Kuete Nsidjine | 2000-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Farid Ikene | 2000-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rayan Berberi | 2004-03-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paulo Sousa | 2004-04-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ben Vogel | 1988-06-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yannis Dublin | 1998-03-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tun Held | 2001-01-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin D'Anzico | 2000-08-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Edin Osmanovic | 2001-08-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yohann Torres | 2004-12-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguel Goncalves | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sofiane Ikene | 2005-02-27 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Loris Tinelli | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kenan Avdusinovic | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Selim Turping | 2004-11-12 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Luxembourg | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 23:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | Pháp U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | U21 Iceland | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Iceland | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:30 | U21 Luxembourg | 1 - 0 | U21 Albania | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/10/2024 01:30 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2024 00:30 | U21 Luxembourg | 2 - 0 | U21 Azerbaijan | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 02:00 | U21 Anh | 7 - 0 | U21 Luxembourg | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 01:40 | U21 Luxembourg | 1 - 1 | Serbia U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/11/2023 01:00 | Serbia U21 | 2 - 0 | U21 Luxembourg | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 01:00 | U21 Ukraine | 4 - 0 | U21 Luxembourg | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 21:00 | U21 Azerbaijan | 3 - 2 | U21 Luxembourg | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2023 00:30 | U21 Luxembourg | 0 - 3 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2023 22:59 | U21 Luxembourg | 0 - 3 | U21 Anh | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 5 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 58% | 3 | - | ||
07/09/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 11 | - | 52% | 2 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 0 | 65% | 11 | - | ||
23/03/2024 01:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 47% | 7 | - | ||
22/11/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 4 | 62% | 8 | - | ||
18/11/2023 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 69% | 5 | - | ||
17/10/2023 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 59% | 11 | - | ||
13/10/2023 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 5 | 39% | 10 | - | ||
11/09/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 27% | 0 | - | ||
07/09/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 43% | 7 | - | ||
11/06/2022 01:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 3 | 59% | 6 | - | ||
06/06/2022 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 4 | 25% | 1 | - | ||
03/06/2022 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 5 | 3 | 31% | 2 | - | ||
25/03/2022 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 61% | 17 | - | ||
12/10/2021 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 51% | 1 | - | ||
08/10/2021 23:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 66% | 6 | - | ||
07/09/2021 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 41% | 4 | - | ||
03/09/2021 22:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 18 | 1 | 68% | 6 | - | ||
08/06/2021 21:45 | 6 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 63% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|