
Serbia U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 44 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 38 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 6 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 44 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 38 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Filip Stuparevic | 2000-08-30 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Serbia | £0.54 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Stevanovic | 2002-09-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Serbia | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nemanja Jovic | 2002-08-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Serbia | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Njegos Petrovic | 1999-07-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mladen Devetak | 1999-03-12 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marko Lazetic | 2004-01-22 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Petar Ratkov | 2003-08-18 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £4 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Darko Lazic | 1994-07-19 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.54 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Srdan Plavsic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Luka Adzic | 1998-09-17 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jovan Nisic | 1998-03-03 | 177 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Slobodan Tedic | 2000-04-13 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Veljko Nikolic | 1999-08-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £1 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jovan Lukic | 2002-01-20 | 180 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Zeljko Gavric | 2000-12-05 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £1.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Djordje Gordic | 2004-11-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Uros Milovanovic | 2000-10-18 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Milosavljevic | 2000-03-19 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ | Serbia | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Petar Stanic | 2001-08-14 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Serbia | £0.7 triệu | 2026-06-25 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Armin Djerlek | 2000-07-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Serbia | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Nikola Terzic | 2000-09-28 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aleksandar Lutovac | 1997-06-28 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Rogan | 2002-12-12 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kristijan Belic | 2001-03-25 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | £0.18 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Vukasin Jovanovic | 1996-05-17 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Uros Drezgic | 2002-10-04 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Serbia | £1.2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Zlatan Sehovic | 2000-08-08 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Serbia | £0.72 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marko Bjekovic | 2000-09-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Serbia | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Veljko Ilic | 2003-07-21 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Serbia | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:00 | Serbia U21 | 2 - 3 | U21 Hy Lạp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2025 23:00 | Serbia U21 | 1 - 2 | U21 Bulgaria | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 20:00 | Serbia U21 | 1 - 3 | U21 Georgia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | Serbia U21 | 2 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 2 | Serbia U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/10/2024 01:30 | Serbia U21 | 1 - 0 | U21 Ukraine | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 22:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 2 | Serbia U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:00 | U21 Ukraine | 2 - 1 | Serbia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | Serbia U21 | 1 - 2 | Bắc Ireland U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 01:40 | U21 Luxembourg | 1 - 1 | Serbia U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/11/2023 01:00 | Serbia U21 | 2 - 0 | U21 Luxembourg | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 22:59 | Serbia U21 | 0 - 3 | U21 Anh | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 01:30 | Bắc Ireland U21 | 1 - 2 | Serbia U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2023 01:45 | U21 Anh | 9 - 1 | Serbia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/09/2023 01:00 | Serbia U21 | 2 - 0 | U21 Azerbaijan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/03/2023 19:00 | Mỹ U20 | 0 - 0 | Serbia U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2023 00:00 | Serbia U21 | 0 - 2 | U21 Ý | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2022 19:30 | Serbia U21 | 1 - 1 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2022 19:30 | U21 Síp | 2 - 2 | Serbia U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/06/2022 22:15 | U21 Đảo Faroe | 1 - 1 | Serbia U21 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 1 | 58% | 15 | - | ||
31/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 13 | - | ||
25/03/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 8 | - | ||
21/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
28/03/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 61% | 5 | - | ||
25/03/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 31% | 3 | - | ||
22/11/2022 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 57% | 3 | - | ||
20/11/2022 19:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 49% | 3 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 4 | 50% | 1 | - | ||
10/09/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 53% | 7 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 7% | 4 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 40% | 7 | - | ||
23/03/2024 01:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 47% | 7 | - | ||
22/11/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 4 | 62% | 8 | - | ||
18/11/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 1 | 25% | 0 | - | ||
17/10/2023 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 42% | 1 | - | ||
13/10/2023 01:45 | 9 - 1 (HT: 3-1) | 4 | 0 | 67% | 9 | - | ||
13/09/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 0 | 63% | 8 | - | ||
07/06/2022 22:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 42% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|