
U21 Slovenia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 18 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 4 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 5 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 18 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | David Flakus Bosilj | 2002-02-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovenia | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Miha Sporar | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Tilen Nagode | 1996-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovenia | £0.27 triệu | 2018-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milan Tucic | 1996-08-15 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovenia | £0.2 triệu | 2024-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Saitoski Emir | 2003-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Zan Medved | 1999-06-14 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovenia | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Martin Kramaric | 1997-11-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alen Ozbolt | 1996-06-24 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Anze Pisek | 1996-10-06 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.02 triệu | 2018-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matic Vrbanec | 1996-10-28 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Janez Pisek | 1998-05-04 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.36 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luka Susnjara | 1997-04-04 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.36 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
N.Prelec | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Tamar Svetlin | 2001-07-30 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | £0.36 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luka Baruca | 2003-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jost Pisek | 2002-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Aljaz Antolin | 2002-08-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovenia | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
7 | Tio Cipot | 2003-04-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovenia | £0.7 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Gal Primc | 1996-09-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovenia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benjamin Markus | 2001-01-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovenia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Zeljkovic | 2002-08-19 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovenia | £0.75 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Luka Ticic | 2000-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Slovenia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Tjas Begic | 2003-06-30 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.22 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ales Majer | 1989-08-02 | 175 cm | 66 kg | Hậu vệ | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ziga Kastrevec | 1994-02-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Denis Sme | 1994-03-22 | 186 cm | 76 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.13 triệu | 2019-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ozbej Kuhar | 1997-04-21 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.15 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ziga Lipuscek | 1997-01-05 | 199 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aljaz Casar | 2000-09-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.09 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sven Karic | 1998-03-07 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.45 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vid Koderman | 2003-04-18 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mark Spanring | 2001-06-13 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zan Trontelj | 2000-01-21 | 174 cm | 65 kg | Hậu vệ | Slovenia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Amir Feratovic | 2002-06-08 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovenia | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Dario Kolobaric | 2000-02-06 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovenia | £0.54 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ziga Laci | 2002-07-20 | 189 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovenia | £0.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Medved Z. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Dusan Stojinovic | 2000-08-26 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovenia | £0.72 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Domen Gril | 2001-06-10 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovenia | £0.47 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 01:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Na Uy | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Israel | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Na Uy | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 19/06/2025 02:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Czech Republic | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 23:00 | U21 Anh | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 13/06/2025 02:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | Phần Lan U21 | 1 - 0 | U21 Slovenia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 23:00 | U21 Ukraine | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:30 | U21 Áo | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Slovenia | 2 - 0 | U21 Síp | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:30 | Pháp U21 | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 00:00 | U21 Slovenia | 3 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 23:45 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 22:59 | U21 Slovenia | 1 - 0 | U21 Áo | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2023 22:59 | U21 Síp | 0 - 3 | U21 Slovenia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
21/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 6 | - | ||
20/06/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 38% | 6 | - | ||
26/03/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 10 | - | ||
21/11/2022 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 9 | - | ||
17/11/2022 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
26/09/2022 22:59 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 4 | 60% | 7 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 59% | 7 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 60% | 10 | - | ||
06/09/2024 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 70% | 13 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 3 | 50% | 9 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 38% | 6 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 56% | 6 | - | ||
11/09/2023 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 39% | 4 | - | ||
07/09/2023 23:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 20 | 4 | 60% | 11 | - | ||
14/06/2022 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 6 | 74% | 6 | - | ||
09/06/2022 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 67% | 5 | - | ||
29/03/2022 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 53% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|