
Bắc Ireland U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 41 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 49 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 37 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 49 | |
Đội khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 41 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 22 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 711 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 183 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 752 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ryan Waide | 2000-02-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Chris McKee | 2002-05-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Billy Rodney Kee | 1990-12-01 | 175 cm | 71 kg | Tiền đạo | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Conor McDermott | 1997-09-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Jamie McDonnell | 2004-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Dylan Sloan | 2004-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jamie McDonagh | 1996-05-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dale Gorman | 1996-06-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.06 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ben Doherty | 1997-03-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.15 triệu | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ben Kennedy | 1997-01-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.11 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Parkhouse | 1999-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jake Dunwoody | 1998-09-28 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Paul O'Neill | 1982-06-17 | 188 cm | 79 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Paul ONeill | 2000-01-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bansal McNulty Amrit | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ethan Galbraith | 2001-05-11 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bắc Ireland | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dylan Boyle | 2002-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Caolan Marron | 1998-07-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ross Larkin | 1999-06-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nathan Kerr | 1998-01-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carl Johnston | 2002-05-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Ireland | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jamie McGonigle | 1996-03-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bắc Ireland | £0.17 triệu | 2025-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Finn Cousin-Dawson | 2002-07-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bắc Ireland | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
John McGovern | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Fraser Barnsley | 2004-10-06 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Hy Lạp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 05:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 05:00 | U21 Malta | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Đức U21 | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Hy Lạp | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/10/2025 22:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 22:00 | Bắc Ireland U21 | 1 - 0 | Uzbekistan U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 21:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 1 | Ukraine U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | U21 Moldova | 1 - 1 | Bắc Ireland U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/10/2024 01:30 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 21:00 | Bắc Ireland U21 | 5 - 0 | U21 Azerbaijan | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 01:45 | Bắc Ireland U21 | 1 - 2 | U21 Ukraine | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2024 01:45 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Anh | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | Serbia U21 | 1 - 2 | Bắc Ireland U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2024 23:30 | U21 Czech Republic | 3 - 0 | Bắc Ireland U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/11/2023 02:45 | U21 Anh | 3 - 0 | Bắc Ireland U21 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 55% | 9 | - | ||
25/09/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 6 | - | ||
22/09/2022 20:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 57% | 6 | - | ||
29/03/2022 01:45 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 69% | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 58% | 3 | - | ||
12/10/2024 21:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 58% | 5 | - | ||
11/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 50% | 9 | - | ||
07/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 20% | 4 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 8 | 2 | 40% | 7 | - | ||
22/11/2023 02:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 1 | 76% | 15 | - | ||
17/10/2023 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 42% | 1 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 43% | 10 | - | ||
12/09/2023 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 59% | 5 | - | ||
07/09/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 43% | 7 | - | ||
07/06/2022 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 43% | 5 | - | ||
03/06/2022 19:00 | 0 - 6 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 30% | 3 | - | ||
29/03/2022 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|