Bắc Ireland U21

Bắc Ireland U21

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1880

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 41
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 49
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 22

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 37
Đội nhà 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 49
Đội khách 4 2 1 1 2 1 1 50% 25% 25% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 1 % 16.7% %
Đội nhà 2 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 2 % 33.3% %
Đội nhà 2 1 1 % 50% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 1 1 4 2 0 4 -2 33.3% 0% 66.7% 41
Đội nhà 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 49
Đội khách 4 0 1 3 2 0 2 0 50% 0% 50% 22

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 711
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 183
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 752

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
16 Ryan Waide 2000-02-12 178 cm 0 kg Tiền đạo Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
18 Chris McKee 2002-05-07 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Billy Rodney Kee 1990-12-01 175 cm 71 kg Tiền đạo Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
2 Conor McDermott 1997-09-18 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
7 Jamie McDonnell 2004-02-16 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
25 Dylan Sloan 2004-04-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Jamie McDonagh 1996-05-08 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Dale Gorman 1996-06-28 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.06 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Ben Doherty 1997-03-24 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.15 triệu 2025-11-30 0/0 0/0 0
Ben Kennedy 1997-01-12 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.11 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
David Parkhouse 1999-01-24 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Jake Dunwoody 1998-09-28 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland £0.15 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0
Paul O'Neill 1982-06-17 188 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 2018-06-30 0/0 0/0 0
Paul ONeill 2000-01-07 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Bansal McNulty Amrit 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Ethan Galbraith 2001-05-11 175 cm 0 kg Tiền vệ Bắc Ireland £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Dylan Boyle 2002-01-15 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Caolan Marron 1998-07-04 185 cm 0 kg Hậu vệ Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Ross Larkin 1999-06-10 0 cm 0 kg Hậu vệ Bắc Ireland - 0/0 0/0 0
Nathan Kerr 1998-01-20 0 cm 0 kg Hậu vệ Bắc Ireland £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Carl Johnston 2002-05-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Bắc Ireland £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Jamie McGonigle 1996-03-05 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Bắc Ireland £0.17 triệu 2025-11-30 0/0 0/0 0
Finn Cousin-Dawson 2002-07-04 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bắc Ireland - 2024-06-30 0/0 0/0 0
John McGovern 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0
Fraser Barnsley 2004-10-06 0 cm 0 kg Thủ môn Bắc Ireland - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VCK U21 Châu Âu 06/10/2026 05:00 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Hy Lạp - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 01/10/2026 05:00 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Georgia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 26/09/2026 05:00 U21 Malta 0 - 0 Bắc Ireland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 31/03/2026 22:00 U21 Latvia 0 - 0 Bắc Ireland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2026 23:00 Đức U21 0 - 0 Bắc Ireland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2025 23:00 U21 Hy Lạp 0 - 0 Bắc Ireland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 13/11/2025 23:00 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Latvia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2025 22:00 Bắc Ireland U21 0 - 0 Đức U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/10/2025 22:00 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Malta - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/09/2025 22:00 U21 Georgia 0 - 0 Bắc Ireland U21 - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2025 22:00 Bắc Ireland U21 1 - 0 Uzbekistan U21 T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2025 21:00 Bắc Ireland U21 0 - 1 Ukraine U20 B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/03/2025 20:00 U21 Moldova 1 - 1 Bắc Ireland U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 16/10/2024 01:30 U21 Luxembourg 0 - 0 Bắc Ireland U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 12/10/2024 21:00 Bắc Ireland U21 5 - 0 U21 Azerbaijan T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 11/09/2024 01:45 Bắc Ireland U21 1 - 2 U21 Ukraine B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 07/09/2024 01:45 Bắc Ireland U21 0 - 0 U21 Anh H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2024 00:00 Serbia U21 1 - 2 Bắc Ireland U21 T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 21/03/2024 23:30 U21 Czech Republic 3 - 0 Bắc Ireland U21 B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/11/2023 02:45 U21 Anh 3 - 0 Bắc Ireland U21 B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
22/03/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
20/03/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
21/03/2024
23:30
3 - 0
(HT: 2-0)
- - 55% 9 -
25/09/2022
20:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 2 52% 6 -
22/09/2022
20:30
1 - 3
(HT: 0-2)
- 0 57% 6 -
29/03/2022
01:45
5 - 0
(HT: 1-0)
- 0 69% - -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/10/2024
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
8 2 58% 3 -
12/10/2024
21:00
5 - 0
(HT: 1-0)
9 3 58% 5 -
11/09/2024
01:45
1 - 2
(HT: 0-2)
9 1 50% 9 -
07/09/2024
01:45
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 20% 4 -
27/03/2024
00:00
1 - 2
(HT: 1-0)
8 2 40% 7 -
22/11/2023
02:45
3 - 0
(HT: 1-0)
4 1 76% 15 -
17/10/2023
01:30
1 - 2
(HT: 0-1)
6 3 42% 1 -
12/10/2023
21:00
0 - 1
(HT: 0-1)
8 3 43% 10 -
12/09/2023
23:30
1 - 0
(HT: 0-0)
4 1 59% 5 -
07/09/2023
20:00
0 - 1
(HT: 0-1)
7 1 43% 7 -
07/06/2022
22:00
1 - 1
(HT: 0-1)
17 2 43% 5 -
03/06/2022
19:00
0 - 6
(HT: 0-1)
9 2 30% 3 -
29/03/2022
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng