
Bồ Đào Nha U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 12 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 11 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 8 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80% | 0% | 20% | 3 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Tiago Maria Antunes Gouveia | 2001-06-18 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £3.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Joao Antonio Antunes Carvalho | 1997-03-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carlos Borges | 2004-03-19 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | £10 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gil Dias | 1996-09-28 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Henrique Pereira Araujo | 2002-01-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £4.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Vitor Oliveira | 2000-03-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Tiago Barreiros de Melo Tomas | 2002-06-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Trincao | 1999-12-29 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | £10 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Renato De Palma Veiga | 2003-07-29 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | 2000-05-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £20 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Andre Fonseca Amaro | 2002-08-13 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Fabio Silva | 2002-07-19 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £13 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
30 | Gedson Carvalho Fernandes | 1999-01-09 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £12 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
36 | Ruben Diogo Da Silva Neves | 1997-03-13 | 180 cm | 80 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | 1999-08-19 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £20 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
70 | Andre Almeida | 2000-05-30 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.72 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
71 | Bruno Alexandre Vieira Almeida, Xadas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Afonso Martins | 1973-04-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iuri Jose Picanco Medeiros | 1994-07-10 | 174 cm | 58 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £5.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joel Pereira | 1996-09-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Eduardo Ramos Gomez | 1992-02-17 | 177 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.42 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
André Filipe Horta | 1996-11-07 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pedro Vitor Ferreira da Silva | 2000-12-20 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Pedro Neves Filipe | 1999-03-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £9 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miguel Luís | 1999-02-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.63 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Afonso Gamelas De Pinho Sousa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
6 | Tiago Dantas | 2000-12-24 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Domingos Quina | 1999-11-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Paulo Bernardo | 2002-01-24 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Afonso Sousa | 2000-05-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £2.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Vasco Sousa | 2003-04-03 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Fabio Carvalho | 2002-08-30 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £16 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Pereira Da Costa | 2001-01-05 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Silva | 2000-04-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | £2 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Braganca | 1999-05-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Samuel Almeida Costa | 2000-11-27 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | £8 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Fabio Vieira | 2000-05-30 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Bồ Đào Nha | £25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Nuno Tavares | 2000-01-26 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
91 | Heriberto Tavares | 1997-02-19 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Pedro Miguel Gaspar Amaral | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rui Jorge Oliveira Sousa Dias Macedo | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Francisco Reis Ferreira, Ferro | 1997-03-26 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £2.5 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yuri Oliveira Ribeiro | 1997-01-24 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fabio Daniel Soares Silva | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Thierry Correia | 1999-03-09 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diogo Lucas Queiros | 1999-01-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £0.9 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tiago Filipe Oliveira Dantas | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Goncalo Borges | 2001-03-29 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | £5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Bernardo Vital | 2000-12-29 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £1.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Eduardo Quaresma | 2002-03-02 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre | 1999-04-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Joao Queiros | 1998-04-22 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Araujo | 2002-05-16 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexandre Penetra | 2001-09-09 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | £4 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Leonardo Lelo | 2000-03-30 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Rodrigo Martins Gomes | 2003-07-07 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Pedro Malheiro | 2001-01-21 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Rodrigo Conceicao | 2000-01-02 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Esteves | 2002-04-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £1.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ze Ferreira | 2001-10-30 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Celton Biai | 2000-08-13 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Guinea Bissau | £1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Samuel Jumpe Soares | 2002-06-15 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Goncalo Tabuaco | 2001-03-11 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Bồ Đào Nha | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Czech Republic | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Gibraltar | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | Scotland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Czech Republic | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Gibraltar | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Scotland U21 | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
Euro U21 | 17/06/2025 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 02:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 12/06/2025 02:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | Pháp U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 02:45 | U21 Anh | 4 - 2 | Bồ Đào Nha U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 01:30 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 1 | U21 Romania | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 00:00 | U21 Slovakia | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 00:30 | Bồ Đào Nha U21 | 3 - 3 | U21 Ukraine | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Andorra | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 22:00 | U21 Đảo Faroe | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:00 | Croatia U21 | 0 - 2 | Bồ Đào Nha U21 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 02:45 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
22/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 4 | 43% | 6 | - | ||
16/11/2024 00:30 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
29/03/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 61% | 4 | - | ||
25/03/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 31% | 2 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 33% | 4 | - | ||
11/10/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 4 | 2 | 30% | 1 | - | ||
11/09/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 50% | 2 | - | ||
27/03/2024 00:30 | 5 - 1 (HT: 4-1) | 15 | 2 | 31% | 3 | - | ||
22/03/2024 00:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 71% | 14 | - | ||
20/11/2023 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 3 | 38% | 7 | - | ||
18/10/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 0 | 2 | 62% | 14 | - | ||
13/10/2023 23:30 | 6 - 1 (HT: 3-1) | 7 | 1 | 77% | 15 | - | ||
12/09/2023 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-4) | 10 | 2 | 24% | 5 | - | ||
08/09/2023 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 0 | 75% | 8 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 43% | 3 | - | ||
27/06/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 59% | 10 | - | ||
24/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 5 | 43% | 4 | - | ||
21/06/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 31% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|