
U21 Azerbaijan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 42 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | -6 | 0% | 0% | 100% | 52 | |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 47 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 40 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 42 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 111 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 463 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 74 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Camal Cafarov | 2002-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Elshan Abdullayev | 1994-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilkin Sadigov | 1997-09-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Azerbaijan | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fahmin Muradbayli | 1996-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Azerbaijan | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ildar Alekperov | 2001-04-27 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Nga | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arsen Agcabayov | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
22 | Seymur Mammadov | 2003-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Baris Ekincier | 1999-03-24 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | £0.09 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ramil Teymurovich Sheydayev | 1996-03-15 | 187 cm | 77 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Khayal Najafov | 1997-12-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Budag Nasyrov | 1996-07-15 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | £0.13 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nizami Hajiyev | 1988-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Seyidov Sakir Mirseyid | 2000-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Turan Valizada | 2001-01-01 | 177 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rufat Abdullazada | 2001-01-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vusal Asgarov | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Elcin Mustafayev | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Sabuhi Abdullazada | 2001-12-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ismayil Zulfugarly | 2001-04-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Farid Yusifli | 2002-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adilkhan Qarahmadov | 2001-06-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elnur Jafarov | 1997-03-28 | 167 cm | 0 kg | Hậu vệ | Azerbaijan | £0.12 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maqsad Isayev | 1994-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Buludov | 1998-12-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Azerbaijan | £0.58 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Suleyman Damadayev | 2003-03-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Azerbaijan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emil Mustafaiev | 2001-09-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Gibraltar | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | Scotland U21 | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Czech Republic | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Gibraltar | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | Scotland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Czech Republic | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 23:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Montenegro | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:00 | U21 Belarus | 3 - 1 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:00 | U21 Moldova | 0 - 2 | U21 Azerbaijan | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/10/2024 01:30 | U21 Anh | 7 - 0 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 21:00 | Bắc Ireland U21 | 5 - 0 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 22:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 2 | Serbia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2024 00:30 | U21 Luxembourg | 2 - 0 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 00:00 | U21 Slovakia | 3 - 2 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
04/06/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | - | - | - | ||
26/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 65% | 12 | - | ||
17/11/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 3 | - | ||
20/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/06/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 77% | 10 | - | ||
26/03/2023 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 71% | 15 | - | ||
12/10/2024 21:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 58% | 5 | - | ||
10/09/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 53% | 7 | - | ||
07/09/2024 00:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 11 | - | 52% | 2 | - | ||
26/03/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 32% | 1 | - | ||
22/03/2024 19:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 28% | 7 | - | ||
22/11/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 68% | 12 | - | ||
17/10/2023 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 59% | 11 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 3 | 43% | 10 | - | ||
13/09/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 0 | 63% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|