
Đức U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 38 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 37 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 50 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 45 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 38 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 37 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nico Schultz | 1993-04-01 | 180 cm | 78 kg | Tiền đạo | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Janik Haberer | 1994-04-02 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | £7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcel Hartel | 1996-01-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | £1.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aaron Seydel | 1996-02-07 | 199 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yannik Keitel | 2000-02-15 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đức | £4 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Vladislav Cherny | 2003-06-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nga | £0.09 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tom Krauss | 2001-06-22 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Đức | £7 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Noah Weisshaupt | 2001-09-20 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Đức | £4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Nelson Weiper | 2005-03-17 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Nick Woltemade | 2002-02-14 | 198 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
11 | Youssoufa Moukoko | 2004-11-20 | 179 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £30 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Felix Platte | 1996-02-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Johannes Eggestein | 1998-05-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £0.6 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Florian Kruger | 1999-02-13 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maurice Malone | 2000-08-17 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jessic Ngankam | 2000-07-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Đức | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Ansgar Knauff | 2002-01-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £8 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
19 | Tim Lemperle | 2002-02-05 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/1 | 0 |
20 | Paul Nebel | 2002-10-10 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Jan Thielmann | 2002-05-26 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đức | £6.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Daniel Ginczek | 1991-04-13 | 191 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Davie Selke | 1995-01-20 | 195 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Kohr | 1994-01-31 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Robin Hack | 1998-08-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Manuel Wintzheimer | 1999-01-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Philipp Ochs | 1997-04-17 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Maximilian Eggestein | 1996-12-08 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £10 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Fein | 1999-03-18 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
L.Kilian | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Michael Burkardt | 2000-07-11 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £10 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lars Lukas Mai | 2000-03-31 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Roberto Massimo | 2000-10-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jean-Manuel Mbom | 2000-02-24 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đức | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yannick Gerhardt | 1994-03-13 | 184 cm | 79 kg | Tiền vệ | Đức | £6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Max Meyer | 1995-09-18 | 173 cm | 69 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jamie Leweling | 2001-02-26 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Reda Khadra | 2001-07-04 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đức | £1.4 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
6 | Eric Martel | 2002-04-29 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £9 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Niklas Dorsch | 1998-01-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £7 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dennis Geiger | 1998-06-10 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Angelo Stiller | 2001-04-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tim Breithaupt | 2002-02-07 | 192 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Đức | £3.5 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Jeremy Toljan | 1994-08-08 | 182 cm | 74 kg | Hậu vệ | Đức | £4.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukas Klunter | 1996-05-26 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vitaly Janelt | 1998-05-10 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £20 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Kother | 2000-03-16 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £0.45 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Paul Jaeckel | 1998-07-22 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Noah Katterbach | 2001-04-13 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Faride Alidou | 2001-07-18 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đức | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Maximilian Bauer | 2000-02-09 | 189 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £3.5 triệu | 2027-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
Gideon Jung | 1994-09-12 | 189 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maximilian Philipp | 1994-03-01 | 183 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Timo Baumgartl | 1996-03-04 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luca Kilian | 1999-09-01 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maxim Leitsch | 1998-05-18 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Louis Beyer | 2000-05-19 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £16 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Henning Matriciani | 2000-03-14 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đức | £1.2 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Marco John | 2002-04-02 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đức | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Luca Netz | 2003-05-15 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đức | £6.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Tim Handwerker | 1998-05-19 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đức | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yann Bisseck | 2000-11-29 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Đức | £5 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Shinta Appelkamp | 2000-11-01 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đức | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kilian Fischer | 2000-10-12 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đức | £2 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Simon Asta | 2001-01-25 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đức | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Noah Atubolu | 2002-05-25 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £3.5 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Julian Pollersbeck | 1994-08-16 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marvin Schwabe | 1995-04-25 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Nubel | 1996-09-30 | 193 cm | 69 kg | Thủ môn | Đức | £8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Christian Fruchtl | 2000-01-28 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nico Mantl | 2000-02-06 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Đức | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 30/09/2026 05:00 | U21 Malta | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 05:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Hy Lạp | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Đức U21 | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Hy Lạp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 19/06/2025 02:00 | U21 Anh | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 16/06/2025 02:00 | U21 Czech Republic | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 13/06/2025 02:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 02:30 | Đức U21 | 3 - 1 | Tây Ban Nha U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:00 | U21 Slovakia | 0 - 1 | Đức U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:15 | Pháp U21 | 2 - 2 | Đức U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 00:00 | Đức U21 | 3 - 0 | U21 Đan Mạch | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 22:00 | Ba Lan U21 | 3 - 3 | Đức U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:00 | Đức U21 | 2 - 1 | U21 Bulgaria | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Estonia | 1 - 10 | Đức U21 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
22/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 00:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 3 | - | ||
16/11/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 42% | 5 | - | ||
08/09/2023 23:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 47% | 5 | - | ||
16/06/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 30% | 3 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-3) | 10 | 2 | 31% | 6 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 59% | 7 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 10 (HT: 0-5) | 12 | 1 | 32% | 2 | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | 12 | 3 | 32% | 3 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 68% | 17 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 71% | 10 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 57% | 5 | - | ||
18/11/2023 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 80% | 27 | - | ||
13/10/2023 23:15 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 3 | 36% | 0 | - | ||
13/09/2023 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 24% | 1 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 5 | - | 54% | 11 | - | ||
25/06/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 30% | 3 | - | ||
22/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 78% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|