
U21 Israel
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | -4 | 0% | 20% | 80% | 52 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 44 | |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | -3 | 0% | 25% | 75% | 51 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 30 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 21 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 41 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 4 | -4 | 0% | 20% | 80% | 52 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 44 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0% | 25% | 75% | 51 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shoval Gozlan | 1994-04-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matan Hozez | 1996-08-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maxim Falkoschenko | 1996-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ghanem | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Itay Buganim | 2001-05-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Israel | £0.13 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Hisham Layous | 2000-11-13 | 175 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh trái | Israel | £0.15 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Dor Hugy | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Suf Podgoreanu | 2002-01-20 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Israel | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Assaf Tzur | 1998-08-28 | 195 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ran Binyamin | 2004-02-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammed Abu Rumi | 2004-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ayanaw Ferede | 2002-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Arad Bar | 2000-01-29 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ | Israel | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Oz Bilu | 2001-01-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Israel | £0.6 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Maor Levi | 2000-06-18 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Israel | £0.13 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nadav Nidam | 2001-04-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Israel | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Yoav Hofmayster | 2000-12-25 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Israel | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Aviel Zargary | 2002-12-11 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Israel | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Osher Davida | 2001-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Israel | £1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Karm Jaber | 2000-10-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
47 | Denis Kulikov | 2004-08-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ayad Habashi | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Raz Nachmias | 1996-05-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amit Bitton | 1996-07-24 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.45 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yahav Gurfinkel | 1998-06-27 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shay Elias | 1999-02-25 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.36 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Itay Boganim | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ethane Azoulay | 2002-05-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilay Elmkies | 2000-03-10 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.4 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tai Abed | 2004-08-03 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Israel | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ilay Feingold | 2004-08-23 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Noam Malmud | 2002-08-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Israel | £0.3 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Or Blorian | 2000-03-07 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Israel | £0.54 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Loai Taha | 1989-11-26 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Israel | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Stav Nachmani | 2002-10-06 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Israel | £0.2 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Omri Gandelman | 2000-05-16 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Israel | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Khaled Khalaila | 1982-12-06 | 168 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Israel | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ziv Morgan | 2000-01-19 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Israel | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Mufalah Shlaata | 2000-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Israel | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Zohar Zasno | 2001-11-21 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Israel | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Israel | 0 - 0 | U21 Na Uy | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 01:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Israel | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Israel | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Na Uy | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Israel | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 3 | U21 Israel | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 22:00 | U21 Síp | 3 - 1 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Israel | 0 - 1 | U21 Bulgaria | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2024 23:00 | U21 Estonia | 1 - 0 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:00 | U21 Israel | 0 - 1 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2024 01:00 | U21 Israel | 1 - 0 | U21 Estonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2024 23:00 | U21 Israel | 1 - 5 | Đức U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | Đức U21 | 2 - 0 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 21/03/2024 23:30 | U21 Israel | 1 - 2 | Ba Lan U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 21/11/2023 19:00 | Kosovo U21 | 3 - 1 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2023 22:00 | Ba Lan U21 | 2 - 1 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/09/2023 22:59 | U21 Bulgaria | 1 - 0 | U21 Israel | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 10 | - | ||
24/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 29% | 1 | - | ||
16/06/2023 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 3 | - | ||
28/03/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - | ||
24/03/2023 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 8 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 50% | 8 | - | ||
10/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 50% | 2 | - | ||
11/09/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 55% | 4 | - | ||
08/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 50% | 6 | - | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | 12 | 3 | 32% | 3 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 68% | 17 | - | ||
21/03/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 20 | 1 | 75% | 4 | - | ||
21/11/2023 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 7 | 43% | 2 | - | ||
17/11/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 53% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 45% | 5 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 28% | 9 | - | ||
01/07/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 61% | 15 | - | ||
28/06/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 54% | 12 | - | ||
25/06/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 2 | 68% | 5 | - | ||
22/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 78% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|