
U21 Áo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 35 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 19 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 49 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 46 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 34 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 45 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 35 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 19 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 49 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 159 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 87 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 222 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Dominik Starkl | 1993-11-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Áo | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Sascha Horvath | 1996-08-22 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Áo | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Manuel Polster | 2002-12-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Áo | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
Luca Kronberger | 2002-02-15 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Áo | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Bernhard Zimmermann | 2002-02-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Áo | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
22 | Noah Bischof | 2002-12-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Áo | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/2 | 0 |
Marko Raguz | 1998-06-10 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Áo | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tobias Anselm | 2000-02-24 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Áo | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kelvin Arase | 1999-01-15 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Áo | £0.45 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Muharem Huskovic | 2003-03-05 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Dario Maresic | 1999-09-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Prokop | 1997-06-02 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.3 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dominik Baumgartner | 1996-07-20 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.75 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Meister | 1999-09-28 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emanuel Aiwu | 2000-12-25 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Schmidt | 1998-01-19 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Nemeth | 2001-03-18 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikolas Konrad Veratschnig | 2003-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Áo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Matthias Braunoder | 2002-03-27 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Áo | £1.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
13 | Moritz Oswald | 2002-01-05 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ | Áo | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Adis Jasic | 2003-02-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bosnia & Herzegovina | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Benjamin Kanuric | 2003-02-26 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ | Áo | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Dijon Kameri | 2004-04-20 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Áo | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Michael John Lema | 1999-09-13 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Áo | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dario Kreiker | 2003-01-07 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Áo | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Moritz Wels | 2004-09-25 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Áo | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ylli Sallahi | 1994-04-06 | 179 cm | 68 kg | Hậu vệ | Áo | £0.38 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Christian Schoissengeyr | 1994-10-18 | 195 cm | 85 kg | Hậu vệ | Áo | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Martschinko Christoph | 1994-02-13 | 173 cm | 66 kg | Hậu vệ | Áo | £0.18 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sandro Ingolitsch | 1997-04-18 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £0.4 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vesel Demaku | 2000-02-05 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nemanja Celic | 1999-04-26 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matthaus Taferner | 2001-01-30 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Niklas Geyrhofer | 2000-02-11 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Leo Matzler | 2002-04-17 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £0.06 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
5 | Paul Koller | 2002-02-22 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £0.09 triệu | 2/1 | 1/0 | 0 | |
Lukas Malicsek | 1999-06-06 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £0.36 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrick Schmidt | 1998-07-22 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leo Greiml | 2001-07-03 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Christoph Klarer | 2000-06-14 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Áo | £2.2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Yusuf Demir | 2003-06-02 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Áo | £5 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Dominik Reiter | 1998-01-04 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Áo | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Valentino Muller | 1999-01-19 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Áo | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Lukas Ibertsberger | 2003-08-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Áo | £0.06 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
Manuel Thurnwald | 1998-07-16 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Áo | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Julian Peter Golles | 1999-09-22 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Áo | £0.18 triệu | 2019-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fabian Wohlmuth | 2002-06-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Áo | £0.13 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
1 | Nikolas Polster | 2002-07-07 | 185 cm | 0 kg | Thủ môn | Áo | £0.15 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
23 | Luka Maric | 2002-07-19 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Áo | £0.35 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | U21 Wales | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 01:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Đan Mạch | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Belarus | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Bỉ | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Bỉ | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Wales | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Belarus | 0 - 0 | U21 Áo | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 23:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 23:00 | U21 Áo | 1 - 0 | U21 Latvia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 2 | U21 Áo | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:30 | Pháp U21 | 1 - 2 | U21 Áo | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:30 | U21 Áo | 1 - 1 | U21 Slovenia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 01:45 | U21 Anh | 4 - 1 | U21 Áo | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 2 | U21 Áo | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2024 00:00 | U21 Áo | 5 - 0 | Scotland U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | U21 Áo | 2 - 2 | U21 Síp | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 02:30 | U21 Áo | 1 - 1 | U21 Đan Mạch | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/11/2023 00:00 | U21 Áo | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 00:30 | U21 Áo | 2 - 0 | Pháp U21 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
22/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 01:45 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 61% | 8 | - | ||
08/06/2024 00:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
23/03/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 3 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 70% | 10 | - | ||
13/10/2023 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 37% | 3 | - | ||
20/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 3 | - | ||
16/06/2023 22:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 59% | 6 | - | ||
27/03/2023 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 36% | 7 | - | ||
24/03/2023 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 2 | - | ||
22/11/2022 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 2 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 3 | 67% | 6 | - | ||
12/10/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 59% | 7 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 35% | 3 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 67% | 11 | - | ||
18/11/2023 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 35% | 6 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 38% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 5 | 54% | 5 | - | ||
08/09/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 46% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|