Alcoyano

Alcoyano

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 7000 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 14 9 15 38 38 0 36.8% 23.7% 39.5% 1 1 51
Đội nhà 19 9 4 6 23 19 4 47.4% 21.1% 31.6% 1.21 1 31
Đội khách 19 5 5 9 15 19 -4 26.3% 26.3% 47.4% 0.79 1 20

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 9 18 11 17 18 -1 23.7% 47.4% 28.9% 0.45 0.47 45
Đội nhà 19 6 8 5 10 10 0 31.6% 42.1% 26.3% 0.53 0.53 26
Đội khách 19 3 10 6 7 8 -1 15.8% 52.6% 31.6% 0.37 0.42 19

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 18 1 19 18 1 -1 47.4% 2.6% 50% 21
Đội nhà 19 9 0 10 9 0 -1 47.4% 0% 52.6% 21
Đội khách 19 9 1 9 9 1 0 47.4% 5.3% 47.4% 21

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 14 9 15 14 9 -1 36.8% 23.7% 39.5% 26
Đội nhà 19 7 3 9 7 3 -2 36.8% 15.8% 47.4% 21
Đội khách 19 7 6 6 7 6 1 36.8% 31.6% 31.6% 26

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 6 6 % 15.8% %
Đội nhà 19 5 5 % 26.3% %
Đội khách 19 1 1 % 5.3% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 2 2 % 5.3% %
Đội nhà 19 1 1 % 5.3% %
Đội khách 19 1 1 % 5.3% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 4 20 15 5 32% 47% 21% 1.05 0.79 27
Đội khách 19 5 0 9 16 26 -10 26% 26% 47% 0.84 1.37 20

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 5 19 17 2 32% 42% 26% 1 0.9 26
Đội khách 19 5 0 7 22 23 -1 37% 26% 37% 1.16 1.21 26

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 2 4 6 -2 0% 33% 67% 1.33 2 1
Đội khách 3 1 0 2 1 3 -2 0% 33% 67% 0.33 1 1

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 11 0 4 19 19 0 21% 58% 21% 1 1 23
Đội khách 19 5 0 9 14 26 -12 26% 26% 47% 0.74 1.37 20

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 6 19 18 1 26% 42% 32% 1 0.95 23
Đội khách 19 8 0 5 13 11 2 32% 42% 26% 0.69 0.58 26

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 1 36 15 21 63% 32% 5% 1.9 0.79 42
Đội khách 19 7 0 6 20 17 3 32% 37% 32% 1.05 0.9 25

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 1 33 11 22 63% 32% 5% 1.74 0.58 42
Đội khách 19 4 0 10 14 23 -9 26% 21% 53% 0.74 1.21 19

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 2 18 12 6 53% 37% 11% 0.95 0.63 37
Đội khách 19 4 0 9 19 28 -9 32% 21% 47% 1 1.47 22

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 31 13 18 63% 21% 16% 1.63 0.69 40
Đội khách 19 9 0 5 21 21 0 26% 47% 26% 1.11 1.11 24

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 6 0 2 34 12 22 60% 30% 10% 1.7 0.6 42
Đội khách 20 3 0 8 22 21 1 45% 15% 40% 1.1 1.05 30

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 8 25 33 -8 29% 33% 38% 1.19 1.57 25
Đội khách 21 3 0 15 21 45 -24 14% 14% 72% 1 2.14 12

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 22 16 6 37% 42% 21% 1.16 0.84 29
Đội khách 19 4 0 5 24 16 8 53% 21% 26% 1.26 0.84 34

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 3 29 11 18 69% 16% 16% 1.53 0.58 42
Đội khách 19 6 0 6 23 21 2 37% 32% 32% 1.21 1.11 27

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 2 37 14 23 79% 11% 11% 1.95 0.74 47
Đội khách 19 5 0 7 23 23 0 37% 26% 37% 1.21 1.21 26

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 2 20 9 11 37% 53% 11% 1.05 0.47 31
Đội khách 19 8 0 7 18 22 -4 21% 42% 37% 0.95 1.16 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
3 Javi Anton 2000-06-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
7 Adrian Armental 1990-07-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
9 Mikel Pradera 1995-10-12 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
10 Aguero 1995-10-24 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
20 Rafael Gomez Llorens 1983-05-23 179 cm 74 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Raul Ivan Fabiani Bosio 1984-02-23 198 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francisco Jesus Ferron Ruiz 1990-02-06 184 cm 78 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Cristian Fernández Rodríguez 1995-10-24 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
34 Daniel Selma 2001-03-01 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Jonathan Mejia Ruiz,Jona 1989-07-07 183 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Honduras £0.45 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
8 Juanan 1990-01-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
18 Daniel Fernandez Navarro 1987-01-29 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
23 Rafael de Palmas 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jorge Devesa Garcia 1988-06-18 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Miquel Martinez Moya,Miki 1984-06-28 177 cm 73 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Antonio Canadas Zapata 1979-06-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francesc Piera Martínez 1987-12-19 177 cm 69 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Julio De Dios 1987-02-26 171 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Primi Ferriz 1996-04-11 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.22 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Primitivo Ferriz Garcia 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Juanan Casanova 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
lopez Solbes 1990-04-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Pablo Ganet Comitre 1994-11-04 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Guinea Xích đạo £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
6 Haritz Albisua Laskurain 1992-10-01 187 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.18 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Jonathan Niguez Esclapez, Jony 1985-04-02 184 cm 66 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.18 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Imanol Garcia 1995-12-26 182 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.27 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Dani Vega 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự - 0/0 0/0 0
3 Sergio Nieto 1999-01-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
5 Jorge Rojas Justicia 1983-04-15 182 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
17 Sergio Lopez Revilla 2003-08-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Fernando Martin Carreras 1981-08-27 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Manuel Carrion Rodriguez 1978-07-19 176 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Javi Selvas 1983-09-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Ferran Tacon 1986-09-18 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Oscar Lopez Hemandez 1980-05-11 178 cm 70 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jorge Molto 1998-01-11 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Anton Javier 2000-06-30 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Carlos Blanco Moreno 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
31 Jose Garcia 1997-01-13 169 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.14 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
1 Fernando Maestro Olalla 1974-04-15 0 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
30 Adrian Murcia Rodriguez 1991-07-07 186 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Unai Alba Pagadizabal 1978-02-19 190 cm 84 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spain Primera Division RFEF 25/05/2025 00:00 Alcoyano 0 - 0 Real Madrid Castilla H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 18/05/2025 00:00 Algeciras 2 - 1 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/05/2025 23:00 Alcoyano 2 - 1 CF Intercity T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 03/05/2025 23:00 Atletico Sanluqueno 0 - 3 Alcoyano T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 26/04/2025 23:00 Alcoyano 0 - 0 Recreativo Huelva H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 20/04/2025 17:00 Atletico de Madrid B 2 - 0 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 13/04/2025 22:30 Alcoyano 2 - 4 Fuenlabrada B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 06/04/2025 17:00 AD Ceuta 1 - 0 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 30/03/2025 22:30 Alcoyano 2 - 3 Merida AD B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/03/2025 23:30 UD Marbella 0 - 2 Alcoyano T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/03/2025 00:00 Sevilla Atletico 3 - 0 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 09/03/2025 23:30 Alcoyano 1 - 2 Hercules CF B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 01/03/2025 22:00 Alcorcon 0 - 0 Alcoyano H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 23/02/2025 00:00 Alcoyano 0 - 0 Yeclano Deportivo H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 16/02/2025 23:30 Villarreal B 3 - 0 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 10/02/2025 01:30 Alcoyano 0 - 0 Real Betis B H Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 02/02/2025 02:00 Murcia 0 - 1 Alcoyano T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 25/01/2025 02:30 Antequera CF 1 - 0 Alcoyano B Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 19/01/2025 18:00 Alcoyano 1 - 0 Ibiza Eivissa T Chi tiết
Spain Primera Division RFEF 12/01/2025 01:30 Real Madrid Castilla 2 - 0 Alcoyano B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF

Spain Primera Division RFEF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 48% 10 -
18/05/2025
00:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 1 48% 7 -
10/05/2025
23:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
03/05/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 52% 6 -
26/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 50% 2 -
20/04/2025
17:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 1 61% 5 -
13/04/2025
22:30
2 - 4
(HT: 2-1)
- - - - -
06/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
30/03/2025
22:30
2 - 3
(HT: 0-2)
- 1 53% 7 -
23/03/2025
23:30
0 - 2
(HT: 0-0)
- 3 50% 9 -
16/03/2025
00:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 3 57% 4 -
09/03/2025
23:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
01/03/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 50% 9 -
23/02/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 50% 5 -
16/02/2025
23:30
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 45% 5 -
10/02/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 29% 3 -
02/02/2025
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
02:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 59% 2 -
19/01/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 - 10 -
12/01/2025
01:30
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 49% 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng