
Alcoyano
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 38 | 38 | 0 | 36.8% | 23.7% | 39.5% | 1 | 1 | 51 |
Đội nhà | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 47.4% | 21.1% | 31.6% | 1.21 | 1 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 19 | -4 | 26.3% | 26.3% | 47.4% | 0.79 | 1 | 20 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 18 | 11 | 17 | 18 | -1 | 23.7% | 47.4% | 28.9% | 0.45 | 0.47 | 45 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 10 | 10 | 0 | 31.6% | 42.1% | 26.3% | 0.53 | 0.53 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 10 | 6 | 7 | 8 | -1 | 15.8% | 52.6% | 31.6% | 0.37 | 0.42 | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 1 | 19 | 18 | 1 | -1 | 47.4% | 2.6% | 50% | 21 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 10 | 9 | 0 | -1 | 47.4% | 0% | 52.6% | 21 | |
Đội khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 9 | 15 | 14 | 9 | -1 | 36.8% | 23.7% | 39.5% | 26 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 3 | 9 | 7 | 3 | -2 | 36.8% | 15.8% | 47.4% | 21 | |
Đội khách | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 6 | 1 | 36.8% | 31.6% | 31.6% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 6 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | % | 26.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 2 | 2 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 32% | 47% | 21% | 1.05 | 0.79 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 16 | 26 | -10 | 26% | 26% | 47% | 0.84 | 1.37 | 20 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 32% | 42% | 26% | 1 | 0.9 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1.16 | 1.21 | 26 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0% | 33% | 67% | 1.33 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0% | 33% | 67% | 0.33 | 1 | 1 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21% | 58% | 21% | 1 | 1 | 23 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 26% | 26% | 47% | 0.74 | 1.37 | 20 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26% | 42% | 32% | 1 | 0.95 | 23 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 32% | 42% | 26% | 0.69 | 0.58 | 26 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 1 | 36 | 15 | 21 | 63% | 32% | 5% | 1.9 | 0.79 | 42 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 20 | 17 | 3 | 32% | 37% | 32% | 1.05 | 0.9 | 25 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 1 | 33 | 11 | 22 | 63% | 32% | 5% | 1.74 | 0.58 | 42 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 14 | 23 | -9 | 26% | 21% | 53% | 0.74 | 1.21 | 19 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 2 | 18 | 12 | 6 | 53% | 37% | 11% | 0.95 | 0.63 | 37 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 19 | 28 | -9 | 32% | 21% | 47% | 1 | 1.47 | 22 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 63% | 21% | 16% | 1.63 | 0.69 | 40 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 26% | 47% | 26% | 1.11 | 1.11 | 24 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 2 | 34 | 12 | 22 | 60% | 30% | 10% | 1.7 | 0.6 | 42 |
Đội khách | 20 | 3 | 0 | 8 | 22 | 21 | 1 | 45% | 15% | 40% | 1.1 | 1.05 | 30 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 8 | 25 | 33 | -8 | 29% | 33% | 38% | 1.19 | 1.57 | 25 |
Đội khách | 21 | 3 | 0 | 15 | 21 | 45 | -24 | 14% | 14% | 72% | 1 | 2.14 | 12 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 37% | 42% | 21% | 1.16 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 5 | 24 | 16 | 8 | 53% | 21% | 26% | 1.26 | 0.84 | 34 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 3 | 29 | 11 | 18 | 69% | 16% | 16% | 1.53 | 0.58 | 42 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 37% | 32% | 32% | 1.21 | 1.11 | 27 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 2 | 37 | 14 | 23 | 79% | 11% | 11% | 1.95 | 0.74 | 47 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 23 | 23 | 0 | 37% | 26% | 37% | 1.21 | 1.21 | 26 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 2 | 20 | 9 | 11 | 37% | 53% | 11% | 1.05 | 0.47 | 31 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 18 | 22 | -4 | 21% | 42% | 37% | 0.95 | 1.16 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Javi Anton | 2000-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Adrian Armental | 1990-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Mikel Pradera | 1995-10-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Aguero | 1995-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rafael Gomez Llorens | 1983-05-23 | 179 cm | 74 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raul Ivan Fabiani Bosio | 1984-02-23 | 198 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Jesus Ferron Ruiz | 1990-02-06 | 184 cm | 78 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Cristian Fernández Rodríguez | 1995-10-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
34 | Daniel Selma | 2001-03-01 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jonathan Mejia Ruiz,Jona | 1989-07-07 | 183 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Honduras | £0.45 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Juanan | 1990-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Daniel Fernandez Navarro | 1987-01-29 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Rafael de Palmas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jorge Devesa Garcia | 1988-06-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miquel Martinez Moya,Miki | 1984-06-28 | 177 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Canadas Zapata | 1979-06-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francesc Piera Martínez | 1987-12-19 | 177 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julio De Dios | 1987-02-26 | 171 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Primi Ferriz | 1996-04-11 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Primitivo Ferriz Garcia | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Juanan Casanova | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
lopez Solbes | 1990-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pablo Ganet Comitre | 1994-11-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guinea Xích đạo | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Haritz Albisua Laskurain | 1992-10-01 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jonathan Niguez Esclapez, Jony | 1985-04-02 | 184 cm | 66 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Imanol Garcia | 1995-12-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dani Vega | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Sergio Nieto | 1999-01-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jorge Rojas Justicia | 1983-04-15 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Sergio Lopez Revilla | 2003-08-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fernando Martin Carreras | 1981-08-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Manuel Carrion Rodriguez | 1978-07-19 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Javi Selvas | 1983-09-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ferran Tacon | 1986-09-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Lopez Hemandez | 1980-05-11 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jorge Molto | 1998-01-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Anton Javier | 2000-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Carlos Blanco Moreno | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
31 | Jose Garcia | 1997-01-13 | 169 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.14 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Fernando Maestro Olalla | 1974-04-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Adrian Murcia Rodriguez | 1991-07-07 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Unai Alba Pagadizabal | 1978-02-19 | 190 cm | 84 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 25/05/2025 00:00 | Alcoyano | 0 - 0 | Real Madrid Castilla | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 18/05/2025 00:00 | Algeciras | 2 - 1 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/05/2025 23:00 | Alcoyano | 2 - 1 | CF Intercity | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 03/05/2025 23:00 | Atletico Sanluqueno | 0 - 3 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 26/04/2025 23:00 | Alcoyano | 0 - 0 | Recreativo Huelva | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 20/04/2025 17:00 | Atletico de Madrid B | 2 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 13/04/2025 22:30 | Alcoyano | 2 - 4 | Fuenlabrada | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 06/04/2025 17:00 | AD Ceuta | 1 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 30/03/2025 22:30 | Alcoyano | 2 - 3 | Merida AD | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/03/2025 23:30 | UD Marbella | 0 - 2 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/03/2025 00:00 | Sevilla Atletico | 3 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 09/03/2025 23:30 | Alcoyano | 1 - 2 | Hercules CF | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 01/03/2025 22:00 | Alcorcon | 0 - 0 | Alcoyano | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 23/02/2025 00:00 | Alcoyano | 0 - 0 | Yeclano Deportivo | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 16/02/2025 23:30 | Villarreal B | 3 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 10/02/2025 01:30 | Alcoyano | 0 - 0 | Real Betis B | H | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 02/02/2025 02:00 | Murcia | 0 - 1 | Alcoyano | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 25/01/2025 02:30 | Antequera CF | 1 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 19/01/2025 18:00 | Alcoyano | 1 - 0 | Ibiza Eivissa | T | Chi tiết |
Spain Primera Division RFEF | 12/01/2025 01:30 | Real Madrid Castilla | 2 - 0 | Alcoyano | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spain Primera Division RFEF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 10 | - | ||
18/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 7 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | 6 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 61% | 5 | - | ||
13/04/2025 22:30 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 53% | 7 | - | ||
23/03/2025 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 4 | - | ||
09/03/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
16/02/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
10/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 29% | 3 | - | ||
02/02/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 2 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 10 | - | ||
12/01/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|