
U21 Kazakhstan
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 43 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 102 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 479 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 98 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhanali Pairuz | 1999-08-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yerkebulan Seydakhmet | 2000-02-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ramazan Karimov | 1999-07-05 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Sviridov | 2002-06-28 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Gevorg Najarian | 1998-01-06 | 180 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
51 | Beybit Galym | 2004-10-25 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Anton Kuksin | 1995-07-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.31 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Timur Rudosselskiy | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alexander Sokolenko | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Samat Shamshi | 1996-02-05 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abiken | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Zhandos Soltanov | 1998-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Roman Ukhanov | 1998-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Akmal Bakhtiyarov | 1998-06-02 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dmitriy Bachek | 2000-12-13 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sultan Sagnayev | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Adam Adakhajiev | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mikhail Sovetlyanov | 1987-06-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nga | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Yegor Tkachenko | 2003-04-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Sultan Askarov | 2004-01-21 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Karam Sultanov | 1996-04-15 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yuriy Pertsukh | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Dinmuhammed Kashken | 2000-01-04 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rauan Orynbassar | 1998-03-01 | 184 cm | 76 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adilbek Zhumakhanov | 2002-12-27 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Kazakhstan | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andrey Ulshin | 2000-04-18 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Grigori Sartakov | 1994-08-19 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 05:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 25/09/2026 05:00 | U21 Anh | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2025 23:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/10/2025 22:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | U21 Anh | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/06/2025 21:30 | U21 Kazakhstan | 1 - 0 | U21 Andorra | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Kazakhstan | 3 - 2 | Scotland U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 01:30 | Tây Ban Nha U21 | 4 - 3 | U21 Kazakhstan | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 21:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 3 | U21 Bỉ | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 20:00 | U21 Kazakhstan | 4 - 1 | U21 Malta | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2024 22:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 21:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 3 | U21 Hungary | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 02:00 | Scotland U21 | 4 - 1 | U21 Kazakhstan | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2023 00:00 | U21 Malta | 0 - 2 | U21 Kazakhstan | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 20:30 | U21 Kazakhstan | 0 - 4 | Tây Ban Nha U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/09/2023 01:00 | U21 Bỉ | 1 - 0 | U21 Kazakhstan | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 62% | 6 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 50% | 3 | - | ||
11/10/2024 01:30 | 4 - 3 (HT: 4-1) | 7 | 1 | 47% | 6 | - | ||
10/09/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 16 | 3 | 40% | 11 | - | ||
05/09/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 57% | 13 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 18 | 3 | 48% | 6 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | 6 | 0 | 68% | 8 | - | ||
17/11/2023 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 53% | 2 | - | ||
17/10/2023 20:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 18 | 4 | 26% | 1 | - | ||
12/09/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 71% | 4 | - | ||
07/09/2023 22:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 58% | 6 | - | ||
11/06/2022 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 63% | 16 | - | ||
04/06/2022 20:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 11 | 0 | 63% | 6 | - | ||
29/03/2022 18:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 4 | 25% | 4 | - | ||
13/11/2021 02:05 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 68% | 11 | - | ||
12/10/2021 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 3 | 34% | 3 | - | ||
09/10/2021 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 78% | 6 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 11 | - | ||
27/09/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|