
U21 Đảo Faroe
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 48 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 50 | |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 2 | 2 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 48 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gunnar Zachariasen | 1992-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đan Mạch | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jorgin Nielsen | 2003-11-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Allan Arenfeldt Olesen | 1982-05-20 | 182 cm | 77 kg | Tiền đạo thứ hai | Hà Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
A.Olesen | 1990-10-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Teit Jacobsen | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | £0.04 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Benjamin Heinesen | 1996-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jakup Thomsen | 1997-11-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.05 triệu | 2023-10-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Erlendur Magnusson | 1998-07-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ari Olsen | 1998-09-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stefan Radosavlevic | 2000-09-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Samuel Johansen Chukwudi | 2003-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonn Johannesen | 2001-12-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hanus Sorensen | 2001-02-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Magnus Holm Jacobsen | 2000-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Gestur Bogason Dam | 1994-09-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Teitur Olsen | 1998-01-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hakun Edmundsson | 1996-03-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Betuel Hansen | 1997-03-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hjalti Djurhuus | 1998-07-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Steffan Abrahamsson Lokin | 2000-11-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hugin Samuelsen | 1999-02-12 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ragnar Skala | 2000-09-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Quần đảo Faroe | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gullbrandur I Horni Oregaard | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Lukas Grenaa Giessing | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | U21 Iceland | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 23:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2025 23:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | Pháp U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | U21 Iceland | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/06/2025 00:00 | U21 Đảo Faroe | 2 - 1 | U21 Estonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Đảo Faroe | 1 - 0 | U21 Belarus | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 22:00 | U21 Đảo Faroe | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:30 | U21 Đảo Faroe | 0 - 4 | U21 Hy Lạp | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 22:00 | Croatia U21 | 2 - 1 | U21 Đảo Faroe | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 00:30 | Bồ Đào Nha U21 | 4 - 0 | U21 Đảo Faroe | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 16/11/2023 21:00 | U21 Hy Lạp | 3 - 0 | U21 Đảo Faroe | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/10/2023 01:00 | U21 Andorra | 0 - 1 | U21 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/09/2023 00:00 | U21 Đảo Faroe | 2 - 4 | Croatia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2023 20:30 | U21 Belarus | 2 - 3 | U21 Đảo Faroe | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/06/2023 00:00 | U21 Đảo Faroe | 2 - 2 | U21 Andorra | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 42% | 10 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 48% | 7 | - | ||
11/10/2024 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 4 | 2 | 30% | 1 | - | ||
10/09/2024 23:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 12 | 4 | 34% | 3 | - | ||
05/09/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 60% | 5 | - | ||
22/03/2024 00:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 71% | 14 | - | ||
16/11/2023 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 62% | 7 | - | ||
18/10/2023 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 0 | 2 | 46% | 5 | - | ||
13/09/2023 00:00 | 2 - 4 (HT: 0-2) | 16 | 1 | 32% | 7 | - | ||
07/09/2023 20:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 7 | 3 | 44% | 11 | - | ||
17/06/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
07/06/2022 22:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 42% | 2 | - | ||
02/06/2022 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 11 | 4 | 19% | 4 | - | ||
29/03/2022 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 64% | 14 | - | ||
25/03/2022 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/11/2021 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 70% | 10 | - | ||
12/10/2021 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 1 | 71% | 16 | - | ||
07/10/2021 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 51% | 2 | - | ||
06/09/2021 23:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 3 | 28% | 1 | - | ||
02/09/2021 21:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 62% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|