
Thụy Sĩ U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 10 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 36 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 33 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 10 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 17 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Bradley Fink | 2003-04-17 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Sĩ | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Mergim Brahimi | 1992-08-08 | 172 cm | 65 kg | Tiền đạo | Kosovo | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Darian Males | 2001-05-03 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nicolas Hunziker | 1996-02-23 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Felix Mambimbi | 2001-01-18 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Julian von Moos | 2001-04-01 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thụy Sĩ | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Matteo Di Giusto | 2000-08-18 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Thụy Sĩ | £0.36 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Salim Khelifi | 1994-01-26 | 172 cm | 60 kg | Tiền vệ trung tâm | Tunisia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bastien Toma | 1999-06-24 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jasper van der Werff | 1998-12-09 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miro Muheim | 1998-03-24 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £1.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Nicky Medja Beloko | 2000-02-16 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Sĩ | £0.31 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Alvyn Sanches | 2003-02-12 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Petar Pusic | 1999-01-25 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £0.9 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fabian Rieder | 2002-02-16 | 181 cm | 75 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £15 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Simon Sohm | 2001-04-11 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Kastriot Imeri | 2000-06-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £6 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Gabriel Bares | 2000-08-29 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £0.4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Vasilije Janjicic | 1998-11-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | £0.81 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marvin Spielmann | 1996-02-23 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Sĩ | £0.9 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Filip Stojilkovic | 2000-01-04 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £1.7 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Serge Muller | 2000-09-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Angha | 1994-01-22 | 188 cm | 77 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Stettler | 1996-04-28 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £0.12 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kevin Ruegg | 1998-08-05 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Stefan Knezevic | 1996-10-30 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Anel Husic | 2001-03-01 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Sĩ | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Nicolas Vouilloz | 2001-05-11 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £1.7 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Leonidas Stergiou | 2002-03-03 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Albian Hajdari | 2003-05-18 | 189 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Jan Kronig | 2000-06-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £0.27 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Aurele Amenda | 2003-07-31 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Joao de Oliveira Cavalcante Neto | 1986-10-22 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marco Burch | 2000-10-19 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | £4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Silvan Sidler | 1998-07-07 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thụy Sĩ | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Lewin Blum | 2001-07-27 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Alexandre Jankewitz | 2001-12-25 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | £0.9 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Tobias Gantenbein | 2001-04-18 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Sĩ | £0.31 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Pascal Loretz | 2003-06-01 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | £0.09 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Amir Saipi | 2000-07-08 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | £1.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lars Villiger | 2003-04-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Sĩ | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 23:00 | U21 Iceland | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | Pháp U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Đảo Faroe | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Iceland | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 00:00 | Anh U20 | 2 - 2 | Thụy Sĩ U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 2 | U21 Áo | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Romania | 3 - 1 | Thụy Sĩ U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:00 | Thụy Sĩ U21 | 1 - 1 | Phần Lan U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:30 | U21 Montenegro | 0 - 2 | Thụy Sĩ U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2024 00:30 | Thụy Sĩ U21 | 1 - 2 | U21 Albania | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 22:59 | U21 Albania | 1 - 3 | Thụy Sĩ U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/11/2023 00:30 | Thụy Sĩ U21 | 2 - 2 | U21 Romania | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 00:30 | Thụy Sĩ U21 | 5 - 0 | U21 Armenia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 22:00 | U21 Armenia | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/06/2023 22:59 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - | ||
25/03/2023 03:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 56% | 10 | - | ||
25/09/2022 01:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 6 | 2 | 50% | 5 | - | ||
12/10/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 49% | 7 | - | ||
11/09/2024 00:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 47% | 8 | - | ||
07/09/2024 00:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 3 | 68% | 6 | - | ||
26/03/2024 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 46% | 11 | - | ||
22/11/2023 00:30 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 7 | 1 | 67% | 9 | - | ||
18/11/2023 00:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 69% | 6 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 40% | 3 | - | ||
14/10/2023 00:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | 12 | 2 | 62% | 6 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 20 | 3 | 39% | 4 | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 22 | 3 | 54% | 12 | - | ||
29/06/2023 01:45 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 42% | 8 | - | ||
25/06/2023 22:59 | 2 - 3 (HT: 0-3) | 15 | 2 | 64% | 11 | - | ||
22/06/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 51% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|