
U21 FYR Macedonia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 51 | |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 15 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 25 | |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 19 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 51 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 196 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 468 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 137 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Dimitar Trajkov | 2004-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Viktor Angelov | 1994-03-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Macedonia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Metodi Maksimov | 2002-08-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
41 | Berat Kalkan | 2003-03-02 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Bắc Macedonia | £0.42 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Luan Abazi | 2002-01-19 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Erkan Semovski | 2004-11-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marko Gjorgjievski | 2000-04-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Gjorge Djekov | 2005-10-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Matej Angelov | 2004-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Hamza Ramani | 2002-09-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
26 | Hristijan Georgievski | 2003-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Flamur Tairi | 1990-11-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alex Simovski | 1996-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Krstovski | 1998-04-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Milos Toseski | 1998-02-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kristijan Trapanovski | 1999-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristijan Ackovski | 1998-02-15 | 170 cm | 61 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stefan Colakovski | 2000-04-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mario Mladenovski | 2000-09-16 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Luka Stankovski | 2002-09-02 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bắc Macedonia | £0.65 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Blerton Sheji | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Besar Iseni | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mario Ilievski | 2002-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
19 | Martin Talakov | 2003-03-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bắc Macedonia | £0.05 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Amel Rustemoski | 2000-07-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Sĩ | £0.27 triệu | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ali Adem | 2000-06-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Macedonia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Oliver Stoimenovski | 1999-03-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stojan Stojcevski | 1992-10-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mevlan Murati | 1994-03-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nehar Sadiki | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mihail Manevski | 1999-02-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Bojan Ilievski | 1999-09-01 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Hajdari | 2000-05-31 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Áo | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dimitrij Popovski | 2002-11-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Agron Rufati | 1999-04-06 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Filip Antovski | 2000-11-24 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bắc Macedonia | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Denkovski | 2000-08-17 | 202 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stefan Mitrev | 2003-02-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ivan Nikoloski | 2002-12-23 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Bắc Macedonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 05:00 | U21 Thụy Điển | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 05:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Armenia | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | U21 Ý | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | U21 Thụy Điển | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | U21 Armenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | U21 Ý | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2025 20:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | Kosovo U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2025 00:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | U21 Belarus | 3 - 1 | U21 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 18:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 1 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:00 | U21 FYR Macedonia | 1 - 3 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Georgia | 2 - 1 | U21 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 19:00 | U21 FYR Macedonia | 2 - 1 | U21 Moldova | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2024 18:00 | U21 Gibraltar | 0 - 2 | U21 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 01:00 | Hà Lan U21 | 5 - 0 | U21 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 0 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 9 | - | ||
26/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
14/11/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 1 | - | ||
05/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 66% | 12 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 70% | 10 | - | ||
20/06/2023 22:59 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 56% | 6 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 11% | 9 | - | ||
11/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 92% | 2 | - | ||
09/09/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 7 | 34% | 5 | - | ||
06/09/2024 01:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 78% | 9 | - | ||
26/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 50% | 2 | - | ||
21/03/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 2 | 71% | 19 | - | ||
16/11/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 7 | 42% | 3 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 27% | 3 | - | ||
12/09/2023 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 5 | 30% | 6 | - | ||
08/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 71% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|