
U21 Estonia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 20 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 44 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 | |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 15 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 20 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 44 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andre Jarva | 1996-11-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ander Ott Valge | 1998-10-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Karel Mustmaa | 2005-08-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristoffer Grauberg Lepik | 2001-02-19 | 197 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Aleksandr Sapovalov | 2003-02-28 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Estonia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Nikita Ivanov | 2003-08-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.15 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
41 | Daniel Luts | 2004-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Soren Kaldma | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Herol Riiberg | 1997-04-14 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kaarel Usta | 1999-11-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mihkel Jarviste | 2000-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nikita Komissarov | 2000-04-25 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | £0.17 triệu | 2024-11-12 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Kevin Kauber | 1995-03-23 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
German Slein | 1996-03-28 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andre Paju | 1995-01-05 | 179 cm | 71 kg | Tiền vệ cánh trái | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
99 | Alex Matthias Tamm | 2001-07-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alex Roosalu | 1999-05-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Artur Sarnin | 2000-07-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Magnus Villota | 1998-02-11 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Estonia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Luxembourg | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 28/09/2026 23:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | Pháp U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | U21 Đảo Faroe | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Thụy Sĩ U21 | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | U21 Iceland | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2025 22:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | U21 Estonia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | U21 Luxembourg | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2025 22:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | U21 Iceland | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Estonia | 0 - 0 | Thụy Sĩ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/06/2025 00:00 | U21 Đảo Faroe | 2 - 1 | U21 Estonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 01:00 | U21 Malta | 1 - 1 | U21 Estonia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 22:00 | U21 Estonia | 3 - 1 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2024 23:00 | U21 Estonia | 1 - 0 | U21 Israel | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Estonia | 1 - 10 | Đức U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2024 01:00 | U21 Israel | 1 - 0 | U21 Estonia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 21:00 | U21 Estonia | 3 - 3 | U21 Latvia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 06/06/2024 22:59 | U21 Estonia | 1 - 0 | Phần Lan U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 21/11/2023 22:59 | U21 Bulgaria | 6 - 0 | U21 Estonia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2023 00:00 | Đức U21 | 4 - 1 | U21 Estonia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/10/2023 22:59 | Ba Lan U21 | 5 - 0 | U21 Estonia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 42% | 10 | - | ||
15/10/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 18 | 1 | 32% | 5 | - | ||
10/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 50% | 2 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 10 (HT: 0-5) | 12 | 1 | 32% | 2 | - | ||
08/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 50% | 6 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 6 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 61% | 14 | - | ||
18/11/2023 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 80% | 27 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 6 | 0 | 60% | 9 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 32% | 9 | - | ||
07/09/2023 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 46% | 3 | - | ||
21/06/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 59% | 14 | - | ||
08/06/2022 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 10 | 1 | 23% | 3 | - | ||
03/06/2022 22:59 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 15 | 2 | 38% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 39% | 4 | - | ||
09/06/2024 21:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 55% | 3 | - | ||
27/03/2023 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2023 01:30 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 34% | 4 | - | ||
18/11/2022 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
16/11/2022 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 48% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|