
U21 Andorra
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75% | 0% | 25% | 4 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 25 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Joseph Vall | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ian Olivera | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
David Rodriguez | 1988-12-16 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gilbert Sanchez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Aleix Villagrasa | 1997-03-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roger Nazzaro Alvarez | 1997-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Claudi Bove Gresa | 1996-03-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roberto Rebelo | 1999-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eric Izquierdo | 2002-01-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Pau Babot | 2003-08-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kilian Ruiz | 2000-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jan Guma | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Arnau Torrellas Barrios | 2002-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joan Torres Vila | 2001-04-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Brian Pubill Dos Santos | 2000-07-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Joan Bellido Ines | 2002-04-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marc De Castro | 2004-03-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Andorra | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 05:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Anh | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2025 22:00 | U21 Anh | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/10/2025 22:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/06/2025 00:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/06/2025 21:30 | U21 Kazakhstan | 1 - 0 | U21 Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 19:00 | U21 Bỉ | 4 - 0 | U21 Andorra | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 18:00 | U21 Andorra | 0 - 1 | U21 Wales | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Andorra | 1 - 2 | Bồ Đào Nha U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:00 | Croatia U21 | 2 - 0 | U21 Andorra | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 21:00 | U21 Hy Lạp | 1 - 0 | U21 Andorra | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 22/03/2024 01:00 | U21 Andorra | 0 - 3 | Croatia U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/10/2023 01:00 | U21 Andorra | 0 - 1 | U21 Đảo Faroe | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/09/2023 00:00 | U21 Andorra | 0 - 1 | U21 Hy Lạp | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 08/09/2023 23:30 | Bồ Đào Nha U21 | 3 - 0 | U21 Andorra | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 21/06/2023 01:00 | U21 Andorra | 1 - 1 | U21 Belarus | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 62% | 6 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 33% | 4 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 4 | 69% | 6 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 62% | 5 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 20 | 4 | 29% | 6 | - | ||
18/10/2023 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 0 | 2 | 46% | 5 | - | ||
13/09/2023 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 21 | 3 | 36% | 4 | - | ||
08/09/2023 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 0 | 75% | 8 | - | ||
21/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 43% | 8 | - | ||
17/06/2023 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 5 | - | ||
24/03/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 2 | 65% | - | - | ||
13/06/2022 22:59 | 7 - 0 (HT: 6-0) | 7 | 0 | 72% | 6 | - | ||
09/06/2022 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 67% | 5 | - | ||
04/06/2022 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 13 | 3 | 36% | 2 | - | ||
29/03/2022 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 25 | 6 | 29% | 2 | - | ||
26/03/2022 02:45 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 12 | 0 | 79% | 13 | - | ||
12/10/2021 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 3 | 20% | 0 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/11/2022 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 48% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|