U21 Armenia

U21 Armenia

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 3 0 5 3 0 -2 37.5% 0% 62.5% 36
Đội nhà 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 24
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 46

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 8 4 1 3 4 1 1 50% 12.5% 37.5% 14
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 5
Đội khách 4 1 1 2 1 1 -1 25% 25% 50% 39

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 8 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 0 0 8 3 0 5 -2 37.5% 0% 62.5% 36
Đội nhà 4 0 0 4 2 0 2 0 50% 0% 50% 24
Đội khách 4 0 0 4 1 0 3 -2 25% 0% 75% 46

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ashot Sardaryan 0 cm 0 kg Tiền đạo Armenia - 0/0 0/0 0
German Kurbashyan 2000-07-15 180 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Karen Melkonyan 1999-03-25 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Armenia £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Artur Danielyan 1998-02-09 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Armenia £0.08 triệu 0/0 0/0 0
17 Aram Khamoyan 2000-01-10 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia - 0/0 0/0 0
22 Hayk Galstyan 1998-03-23 171 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia £0.1 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Hayk Sargsyan 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Emil Yeghiazaryan 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Vahagn Hayrapetyan 1997-06-14 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia - 0/0 0/0 0
Artur Nadiryan 1998-03-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Edgar Movsesyan 1998-09-09 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia £0.13 triệu 0/0 0/0 0
Petros Afajanyan 1998-10-31 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia £0.09 triệu 0/0 0/0 0
Eduard Bagrintsev 2003-06-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nga - 0/0 0/0 0
Edgar Piloyan 2004-11-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Armenia - 0/0 0/0 0
Misak Hakobyan 2004-06-11 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Armenia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
Artur Kartashyan 1997-01-08 188 cm 0 kg Hậu vệ Armenia £0.15 triệu 0/0 0/0 0
Volodya Samsonyan 2001-02-24 178 cm 0 kg Hậu vệ Armenia - 0/0 0/0 0
Petros Manukyan 2001-05-08 175 cm 0 kg Hậu vệ Armenia - 0/0 0/0 0
Arsen Galstyan 2002-05-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Armenia - 0/0 0/0 0
Arlen Tsaturyan 1999-01-05 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Armenia £0.04 triệu 0/0 0/0 0
Erik Simonyan 2003-06-12 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Armenia £0.06 triệu 0/0 0/0 0
Narek Petrosyan 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Mirzoyan M. 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VCK U21 Châu Âu 05/10/2026 05:00 U21 Montenegro 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 01/10/2026 05:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 31/03/2026 22:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 FYR Macedonia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2026 23:00 Ba Lan U21 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2025 23:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/11/2025 23:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 Montenegro - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2025 22:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/10/2025 22:00 U21 FYR Macedonia 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/09/2025 22:00 U21 Armenia 0 - 0 Ba Lan U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 05/09/2025 22:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 22:00 U21 Armenia 2 - 5 U21 Síp B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 03/06/2025 22:00 U21 Armenia 1 - 1 U21 Síp H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 15/10/2024 23:00 U21 Albania 1 - 0 U21 Armenia B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 06/09/2024 23:00 U21 Armenia 1 - 3 Phần Lan U21 B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 26/03/2024 18:00 U21 Armenia 0 - 1 U21 Romania B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/03/2024 21:00 U21 Montenegro 0 - 0 U21 Armenia H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 21/11/2023 22:59 Phần Lan U21 6 - 0 U21 Armenia B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2023 00:30 Thụy Sĩ U21 5 - 0 U21 Armenia B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 17/10/2023 22:00 U21 Armenia 0 - 0 Thụy Sĩ U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2023 00:30 U21 Romania 2 - 0 U21 Armenia B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
22:00
2 - 5
(HT: 1-2)
- 3 - 9 -
03/06/2025
22:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 5 - 6 -
15/06/2023
22:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 3 56% 7 -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/10/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 2 52% 7 -
06/09/2024
23:00
1 - 3
(HT: 0-2)
6 2 46% 7 -
26/03/2024
18:00
0 - 1
(HT: 0-0)
11 3 52% 4 -
22/03/2024
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
24 4 39% 4 -
21/11/2023
22:59
6 - 0
(HT: 2-0)
13 3 58% 9 -
18/11/2023
00:30
5 - 0
(HT: 1-0)
6 1 69% 6 -
17/10/2023
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
6 2 40% 3 -
14/10/2023
00:30
2 - 0
(HT: 1-0)
13 0 52% 5 -
12/09/2023
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
5 2 43% 11 -
08/09/2023
22:00
1 - 2
(HT: 0-2)
8 2 41% 1 -
12/06/2022
22:00
0 - 2
(HT: 0-0)
12 3 40% 5 -
06/06/2022
23:30
1 - 4
(HT: 0-1)
8 2 23% 1 -
02/06/2022
22:00
3 - 1
(HT: 1-1)
13 1 55% 12 -
29/03/2022
21:00
2 - 0
(HT: 2-0)
10 2 61% 5 -
12/11/2021
02:45
7 - 0
(HT: 3-0)
10 0 74% 13 -
12/10/2021
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
9 3 55% 5 -
07/10/2021
21:00
1 - 4
(HT: 1-0)
13 2 40% 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng