
Ba Lan U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 15 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | -1 | 42.9% | 0% | 57.1% | 26 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 35 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 15 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 8 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 717 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 703 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 582 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lukasz Bejger | 2002-01-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ba Lan | £0.54 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Daniel Szelagowski | 2002-09-02 | 179 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh trái | Ba Lan | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Filip Szymczak | 2002-05-06 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.45 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
19 | Tomasz Pienko | 2004-01-05 | 185 cm | 76 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
20 | Szymon Wlodarczyk | 2003-01-05 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £4.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Bartosz Bida | 2001-02-21 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.49 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bartosz Bialek | 2001-11-11 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kacper Spiewak | 2000-05-30 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ba Lan | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Kajetan Szmyt | 2002-05-29 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | £0.09 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 1/1 | 0 |
Jakub Myszor | 2002-06-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ba Lan | £0.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jacub Przybylko | 1993-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafat Wolski | 1992-11-10 | 179 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jakub Labojko | 1997-10-03 | 179 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bartosz Kapustka | 1996-12-23 | 179 cm | 60 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Karol Fila | 1998-06-13 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.9 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mateusz Bogusz | 2001-08-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pawel Tomczyk | 1998-05-04 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcin Listkowski | 1998-02-10 | 178 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kacper Smolinski | 2001-02-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lukasz Poreba | 2000-03-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ba Lan | £2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Filip Marchwinski | 2002-01-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £4.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jakub Kaluzinski | 2002-10-31 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ba Lan | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Jan Bieganski | 2002-12-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ba Lan | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
8 | Karol Borys | 2006-09-28 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jan Sobocinski | 1999-03-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Konrad Gruszkowski | 2001-01-27 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kacper Lopata | 2001-08-27 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ba Lan | - | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Ariel Mosor | 2003-02-19 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £1.08 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
3 | Maksymilian Pingot | 2003-04-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Jaroslaw Niezgoda | 1995-03-15 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patryk Klimala | 1998-08-05 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £4 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kamil Kruk | 2000-03-13 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oskar Krzyzak | 2002-01-24 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.22 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milosz Matysik | 2004-04-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ba Lan | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Maciej Ambrosiewicz | 1998-05-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ba Lan | £0.13 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Kacper Tobiasz | 2002-11-04 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £5.5 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Cezary Miszta | 2001-10-30 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kacper Trelowski | 2003-08-19 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Krzysztof Bakowski | 2003-01-04 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Ba Lan | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 05:00 | U21 Ý | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 30/09/2026 05:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Thụy Điển | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Montenegro | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Armenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Ý | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Thụy Điển | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Montenegro | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Armenia | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 17/06/2025 23:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 02:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | Ba Lan U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 12/06/2025 02:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | Ba Lan U21 | 3 - 2 | U21 Ukraine | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | U21 Đan Mạch | 3 - 3 | Ba Lan U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 23:00 | U21 Iceland | 2 - 1 | Ba Lan U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 22:00 | Ba Lan U21 | 3 - 3 | Đức U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 00:00 | Kosovo U21 | 0 - 4 | Ba Lan U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Bulgaria | 1 - 3 | Ba Lan U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/06/2024 19:00 | Ba Lan U21 | 1 - 2 | U21 FYR Macedonia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 9 | - | ||
20/03/2025 20:00 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 1 | - | ||
01/06/2024 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 66% | 12 | - | ||
12/10/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
20/06/2023 01:15 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 47% | 5 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
27/03/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2023 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 2 | - | ||
21/11/2022 19:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 46% | 4 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-3) | 10 | 2 | 31% | 6 | - | ||
12/10/2024 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | 11 | 3 | 52% | 6 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 14 | 6 | 59% | 3 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 65% | 7 | - | ||
21/03/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 20 | 1 | 75% | 4 | - | ||
22/11/2023 00:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 57% | 5 | - | ||
17/11/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 53% | 6 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 6 | 0 | 60% | 9 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 32% | 9 | - | ||
09/09/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 1 | 36% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|