
U21 Síp
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 34 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 34 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 13 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 34 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 34 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 710 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 732 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 269 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nestor Mytides | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dimitris Froxilias | 1993-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexandros Konstantinou | 1992-11-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Theodoros Katsiaris | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Georgios Aresti | 1994-09-02 | 180 cm | 70 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Konstantinos Konstantinou | 1999-10-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Koutsakos Nicolas | 2003-11-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniil Paroutis | 2001-01-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đảo Síp | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andreas Savva | 2004-07-21 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Đảo Síp | £0.09 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andreas Katsantonis | 2000-02-16 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Đảo Síp | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Titos Prokopiou | 2004-07-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Michael Thalassitis | 1993-01-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Demetres Kyriakou | 1986-10-14 | 171 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Anastasiou | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Marios Pechlivanis | 1995-05-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | £0.27 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andreas sFragkou | 1997-01-19 | 178 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sean Ioannou | 1998-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andreas Neophytou | 1998-07-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stylianos Panteli | 1999-08-07 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | £0.18 triệu | 2023-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Konstantinos Elia | 2000-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jack Roles | 1999-02-26 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Christos Djamas | 1995-09-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ioannis Kosti | 2000-03-17 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đảo Síp | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Foti | 2003-11-03 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Đảo Síp | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giorgos Naoum | 2001-02-21 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Đảo Síp | £0.22 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antreas Karo | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Leonidas Kyriakou | 1998-02-24 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Konstantinos Papamichail | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | - | 2020-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kyriakos Antoniou | 2001-03-05 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thomas Nikolaou | 2001-10-22 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | £0.18 triệu | 2022-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andreas Karamanolis | 2001-09-02 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Đảo Síp | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
87 | Panagiotis Artymatas | 1998-11-12 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đảo Síp | £0.22 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
58 | Thodoros Josephides | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fotis Kotsonis | 2003-02-10 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Đảo Síp | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stefanos Kittos | 2002-02-23 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Đảo Síp | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Síp | 0 - 0 | U21 San Marino | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Síp | 0 - 0 | U21 Romania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Síp | 0 - 0 | Tây Ban Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 San Marino | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Síp | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Romania | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Síp | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | Tây Ban Nha U21 | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | U21 Armenia | 2 - 5 | U21 Síp | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2025 22:00 | U21 Armenia | 1 - 1 | U21 Síp | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 22:00 | U21 Síp | 3 - 1 | U21 Israel | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 22:00 | U21 Síp | 0 - 0 | U21 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:30 | U21 Síp | 0 - 1 | U21 Hungary | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 21:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 3 | U21 Síp | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:30 | U21 Síp | 0 - 3 | Pháp U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Slovenia | 2 - 0 | U21 Síp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2024 22:00 | U21 Síp | 2 - 1 | U21 Belarus | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:00 | U21 Áo | 2 - 2 | U21 Síp | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 22:00 | 2 - 5 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 9 | - | ||
03/06/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
24/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 29% | 1 | - | ||
20/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/11/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 59% | 1 | - | ||
06/09/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
22/03/2024 20:30 | 1 - 6 (HT: 1-4) | - | 2 | 34% | 4 | - | ||
15/06/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 14 | - | ||
28/03/2023 21:00 | 2 - 5 (HT: 2-1) | - | 1 | 46% | 2 | - | ||
20/11/2022 19:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
17/11/2022 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
25/09/2022 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 39% | 2 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 54% | 3 | - | ||
11/10/2024 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 35% | 3 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 60% | 10 | - | ||
27/03/2024 00:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 67% | 11 | - | ||
17/11/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 6 | 2 | 41% | 4 | - | ||
17/10/2023 23:30 | 9 - 0 (HT: 4-0) | 6 | 0 | 64% | 8 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 56% | 6 | - | ||
08/09/2023 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 46% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|