U21 Albania

U21 Albania

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 4 0 3 4 0 1 57.1% 0% 42.9% 13
Đội nhà 4 3 0 1 3 0 2 75% 0% 25% 9
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 37

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 2 2 3 2 2 -1 28.6% 28.6% 42.9% 41
Đội nhà 4 1 2 1 1 2 0 25% 50% 25% 40
Đội khách 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 36

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 4 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 2 2 % 28.6% %
Đội nhà 4 2 2 % 50% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 2 1 4 4 0 3 1 57.1% 0% 42.9% 13
Đội nhà 4 1 1 2 3 0 1 2 75% 0% 25% 9
Đội khách 3 1 0 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 37

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Elvis Prenci 1993-06-26 0 cm 0 kg Tiền đạo Albania - 0/0 0/0 0
bullari emiliano 2001-06-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Albania - 0/0 0/0 0
Bernard Karrica 2001-01-07 184 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Albania £0.3 triệu 0/0 0/0 0
Eljon Toci 2003-01-09 0 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Albania - 0/0 0/0 0
23 Leonardo Maloku 1998-05-18 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.06 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
36 Armando Dobra 2001-04-14 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania - 2024-06-30 0/0 0/0 0
96 Fiorin Durmishaj 1996-11-14 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Hy Lạp £0.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Taulant Seferi Sul 1996-11-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania - 0/0 0/0 0
Agim Zeka 1998-09-06 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.22 triệu 0/0 0/0 0
Omar Imeri 1999-12-13 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm £0.45 triệu 0/0 0/0 0
Esat Mala 1998-10-18 173 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.29 triệu 0/0 0/0 0
Juljan Shehu 1998-09-06 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.36 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Albion Marku 2000-10-14 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.31 triệu 0/0 0/0 0
Jorgo Pellumbi 2000-07-15 186 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania £0.5 triệu 0/0 0/0 0
Flamur Ruci 2002-01-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Albania - 0/0 0/0 0
Jurgen Celhaka 2000-12-06 183 cm 0 kg Tiền vệ Albania £0.3 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Indrit Tuci 2000-09-14 191 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Albania £1 triệu 0/0 0/0 0
3 Silvester Shkalla 1995-08-10 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Altin Hoxha 1990-10-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Albania - 0/0 0/0 0
Ardit Krymi 1996-05-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Albania - 0/0 0/0 0
Drilon Kryeziu 1999-07-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Slovenia - 0/0 0/0 0
Sergio Kalaj 2000-01-28 193 cm 0 kg Hậu vệ Albania £0.2 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Shaqir Tafa 1998-11-14 191 cm 0 kg Hậu vệ Albania £0.13 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
Angelo Ndrecka 2001-09-24 0 cm 0 kg Hậu vệ Ý - 0/0 0/0 0
Adolf Selmani 2000-06-26 183 cm 0 kg Hậu vệ Albania - 0/0 0/0 0
Ermis Selimaj 2004-05-25 0 cm 0 kg Hậu vệ Albania - 0/0 0/0 0
Geraldo Bajrami 1999-09-24 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Albania - 2024-06-30 0/0 0/0 0
Irlian Ceka 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0
Edmond Ramadani 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giao hữu quốc tế 09/06/2025 00:00 Thổ Nhĩ Kỳ U21 1 - 0 U21 Albania B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 00:30 U21 Hungary 1 - 2 U21 Albania T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 26/03/2025 00:30 U21 Luxembourg 1 - 0 U21 Albania B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 21/03/2025 22:00 U21 Hy Lạp 0 - 0 U21 Albania H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 18/11/2024 20:00 U21 Albania 4 - 0 U21 Moldova T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/11/2024 20:00 U21 Albania 1 - 1 U21 Moldova H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 15/10/2024 23:00 U21 Albania 1 - 0 U21 Armenia T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 07/09/2024 00:30 Thụy Sĩ U21 1 - 2 U21 Albania T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 12/06/2024 00:00 U21 Albania 4 - 0 Liechtenstein U23 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 08/06/2024 01:00 U21 Montenegro 1 - 0 U21 Albania B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 26/03/2024 22:59 U21 Albania 1 - 3 Thụy Sĩ U21 B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/03/2024 22:59 U21 Albania 0 - 0 Phần Lan U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2023 01:30 U21 Romania 5 - 0 U21 Albania B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 17/10/2023 19:30 U21 Albania 2 - 0 U21 Montenegro T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 13/10/2023 22:00 Phần Lan U21 4 - 1 U21 Albania B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 12/09/2023 23:30 U21 Albania 3 - 2 U21 Romania T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 08/09/2023 22:00 U21 Armenia 1 - 2 U21 Albania T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/06/2023 23:30 U21 Albania 3 - 1 U21 Bulgaria T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2023 20:00 Ba Lan U21 2 - 0 U21 Albania B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2023 21:00 U21 Azerbaijan 1 - 2 U21 Albania T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/06/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 - 5 -
06/06/2025
00:30
1 - 2
(HT: 0-0)
9 1 59% 6 87%
26/03/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 4 55% 5 -
21/03/2025
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
18/11/2024
20:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 2 63% 6 -
15/11/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 48% 12 -
12/06/2024
00:00
4 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
20/06/2023
23:30
3 - 1
(HT: 2-1)
- 0 56% 0 -
27/03/2023
20:00
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
23/03/2023
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/10/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 2 52% 7 -
07/09/2024
00:30
1 - 2
(HT: 1-1)
11 3 68% 6 -
08/06/2024
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
11 2 49% 4 -
26/03/2024
22:59
1 - 3
(HT: 0-1)
5 2 46% 11 -
22/03/2024
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
6 3 45% 8 -
18/11/2023
01:30
5 - 0
(HT: 3-0)
13 3 52% 6 -
17/10/2023
19:30
2 - 0
(HT: 1-0)
12 1 57% 7 -
13/10/2023
22:00
4 - 1
(HT: 2-0)
11 4 46% 3 -
12/09/2023
23:30
3 - 2
(HT: 0-0)
6 2 50% 8 -
08/09/2023
22:00
1 - 2
(HT: 0-2)
8 2 41% 1 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng