U21 Ý

U21 Ý

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 0 4 3 0 -1 42.9% 0% 57.1% 31
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 35
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 20

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 7 3 0 4 3 0 -1 42.9% 0% 57.1% 27
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 35
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 16

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 7 1 1 % 14.3% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 4 1 1 % 25% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 7 0 0 3 0 4 -1 42.9% 0% 57.1% 31
Đội nhà 3 3 0 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 35
Đội khách 4 4 0 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 20

TOUT Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 3 3 0 0 0 1 2 -2 0% 33.3% 66.7% 9
Đội nhà 2 2 0 0 0 1 1 -1 0% 50% 50% 9
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 9

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
20 Emanuel Vignato 2000-08-24 175 cm 0 kg Tiền đạo Ý £1.1 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
Marco Nasti 2003-09-17 179 cm 0 kg Tiền đạo Ý £0.9 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Francesco Pio Esposito 2005-06-28 0 cm 0 kg Tiền đạo Ý - 0/0 0/0 0
Matteo Gabbia 1999-10-21 185 cm 0 kg Tiền đạo Ý £8 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Alberto Cerri 1996-04-16 194 cm 0 kg Tiền đạo Ý £1.7 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Federico Di Francesco 1994-06-14 171 cm 0 kg Tiền đạo Ý £1.8 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Sebastiano Esposito 2002-07-02 183 cm 0 kg Tiền đạo Ý £3.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
23 Nicolo Cambiaghi 2000-12-28 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ý £7 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
7 Lorenzo Colombo 2002-03-08 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ý £6 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
19 Antonio Raimondo 2004-03-18 185 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ý £0.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Samuele Mulattieri 2000-10-07 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ý £4 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Pietro Pellegri 2001-03-17 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ý £3 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Andrea Petagna 1995-06-30 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ý £3.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
18 Matteo Cancellieri 2002-02-12 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ý £4.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
20 Matteo Prati 2003-12-28 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £10 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
61 Marco Sala 1999-06-04 182 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £1.1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Niccolo Zanellato 1998-06-24 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £0.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Gianluca Frabotta 1999-06-24 187 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £1.4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Riccardo Sottil 1999-06-03 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £6 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Marco Tumminello 1998-11-06 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £0.36 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Enrico Del Prato 1999-11-10 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £2.8 triệu 0/0 0/0 0
Fabio Maistro 1998-04-05 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £1.4 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Caleb Okoli 2001-07-13 191 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Baldanzi Tommaso 2003-03-23 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £15 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Federico Ricci 1994-05-27 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £0.6 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Federico Viviani 1981-10-19 182 cm 79 kg Tiền vệ trung tâm Ý - 0/0 0/0 0
Gaetano Monachello 1994-03-03 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £0.45 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Sebastiano Luperto 1996-09-06 191 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £3.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Simone Bastoni 1996-11-05 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ý £1.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
7 Cher Ndour 2004-07-27 190 cm 0 kg Tiền vệ Ý £4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
8 Edoardo Bove 2002-05-16 181 cm 0 kg Tiền vệ Ý £18 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
17 Filippo Ranocchia 2001-05-14 186 cm 0 kg Tiền vệ Ý £2 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Fabio Miretti 2003-08-03 180 cm 0 kg Tiền vệ Ý £15 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Cesare Casadei 2003-01-10 185 cm 0 kg Tiền vệ Ý £10 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Giulio Maggiore 1998-03-12 184 cm 0 kg Tiền vệ Ý £3.5 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Alberto Grassi 1995-03-07 183 cm 0 kg Tiền vệ Ý £1.8 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
24 Franco Tongya 2002-03-13 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ý £0.8 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
63 Patrick Cutrone 1998-01-03 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ý £2.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Luis Hasa 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công - 0/0 0/0 0
Gianluca Gaetano 2000-05-05 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ý £6 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
10 Nicolo Rovella 2001-12-04 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ý £18 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
16 Salvatore Esposito 2000-10-07 178 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ý £3.3 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
5 Daniele Ghilardi 2003-01-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Ý - 0/0 0/0 0
5 Lorenzo Pirola 2002-02-20 188 cm 0 kg Hậu vệ Ý £5.5 triệu 2027-06-30 1/0 0/0 0
33 Arturo Calabresi 1996-03-17 186 cm 0 kg Hậu vệ Ý £1.1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
97 Giuseppe Pezzella 1997-11-29 187 cm 0 kg Hậu vệ Ý £2.2 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Alessandro Vogliacco 1998-09-14 186 cm 0 kg Hậu vệ Ý £2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Luca Ranieri 1999-04-23 187 cm 0 kg Hậu vệ Ý £8 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Danilo Cataldi 1994-08-06 180 cm 70 kg Hậu vệ Ý £5.5 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Andrea Conti 1994-03-02 184 cm 80 kg Hậu vệ Ý £0.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
6 Simone Canestrelli 2000-09-11 192 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ý £0.9 triệu 0/0 0/0 0
14 Mattia Viti 2002-01-24 190 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ý £5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
15 Christian Dalle Mura 2002-02-02 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ý £1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Moise Bioty Kean 2000-02-28 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Matteo Lovato 2000-02-14 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ý £4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
3 Giacomo Quagliata 2000-02-19 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £2 triệu 2026-06-30 1/0 0/0 0
11 Cristian Volpato 2003-11-15 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £4.5 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
19 Matteo Ruggeri 2002-07-11 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £20 triệu 2028-06-30 1/0 0/0 0
Giovanni Fabbian 2003-01-14 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £14 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Nicola Murru 1994-12-16 180 cm 64 kg Hậu vệ cánh trái Ý £1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Riccardo Marchizza 1998-03-26 186 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ý £2.5 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
46 Mattia Zanotti 2003-01-11 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ý £0.8 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Gabriele Zappa 1999-12-22 187 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ý £2.5 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
1 Elia Caprile 2001-08-25 191 cm 0 kg Thủ môn Ý £6 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
22 Stefano Turati 2001-09-05 188 cm 0 kg Thủ môn Ý £7 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Michele Cerofolini 1999-01-04 188 cm 0 kg Thủ môn Ý £0.7 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Alessandro Plizzari 2000-03-12 187 cm 0 kg Thủ môn Ý £0.72 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VCK U21 Châu Âu 05/10/2026 05:00 U21 Ý 0 - 0 Ba Lan U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 01/10/2026 05:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 31/03/2026 22:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 26/03/2026 23:00 U21 Ý 0 - 0 U21 FYR Macedonia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2025 23:00 U21 Montenegro 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/11/2025 23:00 Ba Lan U21 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2025 22:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/10/2025 22:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/09/2025 22:00 U21 FYR Macedonia 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 05/09/2025 22:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Montenegro - Chi tiết
Euro U21 18/06/2025 02:00 Tây Ban Nha U21 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
Euro U21 15/06/2025 02:00 U21 Slovakia 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
Euro U21 12/06/2025 02:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Romania - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2025 00:15 U21 Ý 1 - 1 U21 Đan Mạch H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2025 00:15 U21 Ý 1 - 2 Hà Lan U21 B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/11/2024 00:15 U21 Ý 2 - 2 U21 Ukraine H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/11/2024 22:15 U21 Ý 2 - 2 Pháp U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 15/10/2024 23:30 U21 Ý 1 - 1 Ireland U21 H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/09/2024 23:30 U21 Na Uy 0 - 3 U21 Ý T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 05/09/2024 21:45 U21 Ý 7 - 0 U21 San Marino T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
00:15
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
22/03/2025
00:15
1 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
20/11/2024
00:15
2 - 2
(HT: 2-1)
- 1 54% 4 -
15/11/2024
22:15
2 - 2
(HT: 2-0)
- 1 49% 6 -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
15/10/2024
23:30
1 - 1
(HT: 1-0)
12 2 57% 8 -
10/09/2024
23:30
0 - 3
(HT: 0-1)
10 1 42% 8 -
05/09/2024
21:45
7 - 0
(HT: 2-0)
11 2 75% 16 -
27/03/2024
00:15
1 - 1
(HT: 0-0)
15 5 58% 6 -
23/03/2024
00:15
2 - 0
(HT: 1-0)
7 0 78% 25 -
22/11/2023
00:30
2 - 2
(HT: 1-1)
10 4 37% 4 -
17/11/2023
00:30
0 - 7
(HT: 0-3)
10 3 24% 0 -
17/10/2023
22:45
2 - 0
(HT: 1-0)
16 5 45% 5 -
12/09/2023
23:30
0 - 2
(HT: 0-1)
12 2 46% 10 -
08/09/2023
21:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 28% 2 -
Toulon Tournament

Toulon Tournament

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/06/2024
19:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 41% 5 -
12/06/2024
23:15
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 70% 9 -
10/06/2024
23:15
2 - 2
(HT: 1-2)
- 3 59% 8 -
06/06/2024
20:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 51% 7 -
04/06/2024
20:00
4 - 3
(HT: 2-1)
- 2 59% 7 -
Euro U21

Euro U21

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/06/2023
01:45
0 - 1
(HT: 0-0)
12 2 55% 14 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng