
Phần Lan U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 5 | 1 | 5 | 83.3% | 16.7% | 0% | 2 | |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 6 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 32 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 10 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 10 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lauri Dalla Valle | 1991-09-14 | 180 cm | 73 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.14 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kastriot Kastrati | 1993-02-10 | 186 cm | 71 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kimmo Hovi | 1994-05-31 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Terry Ablade | 2001-10-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eetu Mommo | 2002-05-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Agon Sadiku | 2003-03-10 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.4 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
10 | Kai Meriluoto | 2003-01-02 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Roni Hudd | 2005-01-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Maksim Stjopin | 2003-04-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Henri Salomaa | 2003-02-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Anselmi Nurmela | 1996-11-22 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.04 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vahid Hambo | 1995-02-03 | 193 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fredrik Lassas | 1996-10-01 | 175 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.13 triệu | 2015-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Saku Ylaupa | 1999-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Santeri Vaananen | 2002-01-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.6 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
13 | Jere Kallinen | 2002-01-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
16 | Niklas Pyyhtia | 2003-09-25 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lauri Ala Myllymaki | 1997-06-04 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pyry Hannola | 2001-10-21 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Topi Keskinen | 2003-03-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
20 | Otso Liimatta | 2004-07-10 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.6 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Eetu Vertainen | 1999-05-11 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.04 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Julius Tauriainen | 2001-04-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Naatan Skytta | 2002-05-07 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Dario Naamo | 2005-05-14 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Timi Tapio Lahti | 1990-06-28 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tero Mantyla | 1991-04-18 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.18 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juhani Pikkarainen | 1998-07-30 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Martti Haukioja | 1999-10-06 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juho Hyvarinen | 2000-03-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Lucas von Hellens | 2005-03-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Robin Tihi | 2002-03-16 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.9 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
15 | Miika Koskela | 2003-07-12 | 195 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.25 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
21 | Ville Koski | 2002-01-27 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.4 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Joonas Sundman | 1998-01-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Rale | 2001-03-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Matias Vainionpaa | 2001-10-03 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Noah Nurmi | 2001-02-06 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tony Miettinen | 2002-09-23 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.15 triệu | 2027-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Oliver Pettersson | 2003-05-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Jussi Niska | 2002-08-15 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Taneli Hamalainen | 2001-04-16 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Otto Kemppainen | 2003-10-27 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
14 | Kalle Wallius | 2003-01-02 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.08 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
22 | Miska Ylitolva | 2004-05-23 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
12 | Elmo Henriksson | 2003-03-10 | 201 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
23 | Eetu Huuhtanen | 2003-01-31 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Mattias Sapp | 2001-01-08 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Estonia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rasmus Leislahti | 2000-06-16 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | U21 Romania | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | Tây Ban Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | U21 San Marino | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 Romania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Tây Ban Nha U21 | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Síp | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 San Marino | - | Chi tiết |
Euro U21 | 18/06/2025 23:00 | U21 Đan Mạch | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
Euro U21 | 13/06/2025 02:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | Phần Lan U21 | 1 - 0 | U21 Slovenia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 21:00 | Phần Lan U21 | 2 - 4 | U21 Georgia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 20/11/2024 00:30 | U21 Na Uy | 2 - 1 | Phần Lan U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/11/2024 23:45 | Phần Lan U21 | 5 - 1 | U21 Na Uy | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | Phần Lan U21 | 2 - 1 | U21 Montenegro | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 01:00 | Thụy Sĩ U21 | 1 - 1 | Phần Lan U21 | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 22:00 | Phần Lan U21 | 2 - 0 | U21 Romania | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
22/03/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 16:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 7 | - | ||
16/11/2023 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 62% | 4 | - | ||
07/09/2023 17:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 38% | 6 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 11 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 00:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 52% | 8 | - | ||
15/11/2024 23:45 | 5 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 3 | 40% | 0 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 65% | 8 | - | ||
12/10/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 49% | 7 | - | ||
10/09/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 50% | 5 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 6 | 2 | 46% | 7 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 20 | 1 | 37% | 3 | - | ||
22/03/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 3 | 45% | 8 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 6 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 3 | 58% | 9 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 4 | 50% | 11 | - | ||
13/10/2023 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 4 | 46% | 3 | - | ||
12/09/2023 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 20 | 3 | 39% | 4 | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 34% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|