U21 Thụy Điển

U21 Thụy Điển

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 3 0 0 50% 0% 50% 24
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 30
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 0 4 2 0 -2 33.3% 0% 66.7% 40
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 15
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 51

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 3 0 3 0 50% 0% 50% 24
Đội nhà 3 2 0 1 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 30
Đội khách 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 14

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 197
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 733
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 100

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
23 Pawel Cibicki 1994-01-09 182 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển £0.18 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
Gustav Engvall 1996-04-29 185 cm 58 kg Tiền đạo Thụy Điển £1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Carlos Strandberg 1996-04-14 187 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển £2.3 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Paulos Abraham 2002-07-16 178 cm 0 kg Tiền đạo Thụy Điển £0.6 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
20 Mayckel Lahdo 2002-12-30 171 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Thụy Điển £3 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Max Johan Erik Svensson 1998-06-19 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Thụy Điển £0.45 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
9 Joel Voelkerling Persson 2003-01-15 194 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển £0.6 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Tim Prica 2002-04-23 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển £0.55 triệu 2027-12-31 0/0 0/0 0
Jusef Erabi 2003-06-08 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển £2 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
10 Roony Bardghji 2005-11-15 182 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Thụy Điển £2 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Benjamin Nygren 2001-07-08 186 cm 0 kg Tiền đạo thứ hai Thụy Điển £0.7 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Svante Ingelsson 1998-06-14 189 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển £0.9 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Benjamin Mbunga Kimpioka 2000-02-21 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển £0.25 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
Amin Sarr 2001-03-11 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển £4 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Hampus Finndell 2000-06-06 177 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Thụy Điển £2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
18 Aimar Sher 2002-12-20 175 cm 0 kg Tiền vệ Thụy Điển £0.75 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
24 Melker Hallberg 1995-10-20 180 cm 68 kg Tiền vệ Thụy Điển £0.5 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
Emil Hansson 1998-06-15 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Thụy Điển £2 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Yahya Kalley 2001-03-20 185 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Thụy Điển £0.35 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
August Erlingmark 1998-04-22 189 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Thụy Điển £0.72 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Besard Sabovic 1998-01-05 186 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Thụy Điển £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Noah Persson 2003-07-16 184 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Thụy Điển £1.2 triệu 2027-06-30 0/0 0/0 0
Adam Lundqvist 1994-03-20 175 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển £1 triệu 0/0 0/0 0
Simon Tibbling 1994-09-07 175 cm 67 kg Hậu vệ Thụy Điển £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Isak Ssewankambo 1996-02-27 181 cm 0 kg Hậu vệ Thụy Điển £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
16 Johan Bangsbo 2003-02-10 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Điển £1.2 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
17 Noah Eile 2002-07-19 195 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Điển £1.5 triệu 2027-12-31 0/0 0/0 0
20 Taha Ayari 2005-05-10 177 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Thụy Điển £1.2 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Gustav Henriksson 1998-02-03 190 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thụy Điển £0.35 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Anton Kralj 1998-03-12 165 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thụy Điển £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Eric Kahl 2001-09-27 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Thụy Điển £1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
2 Josafat Mendes 2002-12-31 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thụy Điển £1.5 triệu 2028-06-30 0/0 0/0 0
Felix Beijmo 1998-01-31 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Thụy Điển £1 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
12 Hannes Sveijer 2002-04-28 187 cm 0 kg Thủ môn Thụy Điển £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
Anton Cajtoft 1994-01-11 191 cm 85 kg Thủ môn Thụy Điển £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VCK U21 Châu Âu 05/10/2026 05:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 FYR Macedonia - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 30/09/2026 05:00 Ba Lan U21 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 31/03/2026 22:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 Ý - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2026 23:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 Montenegro - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2025 23:00 U21 Armenia 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 13/11/2025 23:00 U21 FYR Macedonia 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2025 22:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 Ba Lan U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/10/2025 22:00 U21 Ý 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/09/2025 22:00 U21 Montenegro 0 - 0 U21 Thụy Điển - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 05/09/2025 22:00 U21 Thụy Điển 0 - 0 U21 Armenia - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 10/06/2025 21:30 Croatia U21 1 - 1 U21 Thụy Điển - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 06/06/2025 22:00 U21 Thụy Điển 1 - 2 U23 Qatar B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2025 20:30 U21 Wales 1 - 1 U21 Thụy Điển H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 20/03/2025 22:00 U21 Thụy Điển 1 - 2 U21 Bỉ B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 17/11/2024 21:00 Ireland U21 3 - 2 U21 Thụy Điển B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/11/2024 02:00 U21 Thụy Điển 2 - 0 Ireland U21 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2024 23:45 Hà Lan U21 3 - 0 U21 Thụy Điển B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/10/2024 23:00 U21 Thụy Điển 3 - 2 U21 Georgia T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/09/2024 20:00 U21 Moldova 0 - 0 U21 Thụy Điển H Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 06/09/2024 23:00 U21 Thụy Điển 9 - 0 U21 Gibraltar T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- 0 70% 10 -
23/03/2025
20:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
20/03/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
17/11/2024
21:00
3 - 2
(HT: 1-1)
- - - 1 -
15/11/2024
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - 59% 4 -
11/06/2024
22:59
2 - 5
(HT: 2-1)
- - - - -
07/06/2024
21:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- - 48% 8 -
22/03/2024
20:30
1 - 6
(HT: 1-4)
- 2 34% 4 -
16/11/2023
22:00
3 - 0
(HT: 1-0)
6 0 62% 4 -
27/03/2023
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 55% 7 -
VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/10/2024
23:45
3 - 0
(HT: 2-0)
12 3 72% 9 -
10/10/2024
23:00
3 - 2
(HT: 2-1)
8 3 61% 9 -
10/09/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 6 29% 6 -
06/09/2024
23:00
9 - 0
(HT: 5-0)
11 0 88% 3 -
26/03/2024
20:00
0 - 2
(HT: 0-0)
12 0 50% 2 -
21/11/2023
00:00
2 - 4
(HT: 1-1)
9 2 49% 8 -
17/10/2023
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
9 2 49% 8 -
13/10/2023
22:59
4 - 0
(HT: 3-0)
- - - - -
08/09/2023
22:59
0 - 1
(HT: 0-1)
13 3 71% 7 -
19/06/2023
22:00
0 - 5
(HT: 0-1)
6 1 26% 0 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng