
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 7 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 17 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 4 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 3 | 3 | % | 100% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 31 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 669 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sahin Aygunes | 1990-10-01 | 180 cm | 72 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.12 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Deniz Hummet | 1996-09-13 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.7 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahmet Canbaz | 1998-04-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilker Karakas | 1999-01-11 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Melih Okutan | 1996-07-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.38 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Enis Destan | 2002-06-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Kubilay Kanatsizkus | 1997-03-28 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.63 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Akman | 2002-04-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.65 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Metehan Altunbas | 2003-01-07 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Erencan Yardimci | 2002-02-04 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.55 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gokdeniz Bayrakdar | 2001-11-23 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.52 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Goktan Gurpuz | 2003-01-22 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.3 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
17 | Guven Yalcin | 1999-01-18 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ogulcan Caglayan | 1996-03-22 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.42 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Muhammed Kiprit | 1999-07-09 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rahmetullah Berisbek | 1999-03-22 | 171 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.27 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Omer Beyaz | 2003-08-29 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Atakan Cankaya | 1998-06-25 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yesil Hakan | 2002-01-01 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kerem Atakan Kesgin | 2000-11-05 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.4 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Cem Turkmen | 2002-03-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.62 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Doganay Kilic | 1996-06-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.18 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Umut Gunes | 2000-03-16 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.6 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ali Kaan Guneren | 2000-04-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.4 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Erkan Eyibil | 2001-06-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Burak Kapacak | 1999-12-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Ugur Kaan Yildiz | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Emre Can Coskun | 1994-06-07 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ozgur Ozdemir | 1995-01-10 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dogan Erdogan | 1996-08-22 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rustu Hanli | 1997-01-03 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.09 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ertugrul Ersoy | 1997-02-13 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adil Demirbag | 1997-12-10 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Huseyin Turkmen | 1998-01-01 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.9 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kartal Kayra Yilmaz | 2000-11-04 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Ravil Tagir | 2003-05-06 | 185 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Emin Bayram | 2003-04-02 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
22 | Serdar Saatci | 2003-02-14 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
54 | Arif Kocaman | 2003-09-14 | 186 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
57 | Metehan Baltaci | 2002-11-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.04 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ilker Yuksel | 1998-05-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Furkan Bayir | 2000-02-09 | 188 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.8 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yunus Cift | 2003-09-01 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.85 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdurrahim Dursun | 1998-12-01 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cemali Sertel | 2000-01-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thổ Nhĩ Kỳ | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Yasin Özcan | 2006-04-20 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £2.1 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Bunyamin Balci | 2000-05-31 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thổ Nhĩ Kỳ | £4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Jankat Yilmaz | 2004-08-16 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.22 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Osman Ertugrul Cetin | 2003-04-21 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £0.06 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dogan Alemdar | 2002-10-29 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Thổ Nhĩ Kỳ | £4 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | U21 Hungary | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 01:00 | U21 Ukraine | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Croatia U21 | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Lithuania | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | U21 Ukraine | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Hungary | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | U21 Lithuania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 0 | Croatia U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 0 | U21 Albania | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 1 | U21 Montenegro | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 00:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 - 3 | U21 Belarus | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 - 1 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/11/2024 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 1 - 2 | Serbia U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 22:00 | U21 Bulgaria | 1 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:30 | U21 Na Uy | 5 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 3 - 0 | U21 Latvia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 01:30 | U21 San Marino | 1 - 6 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:45 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 0 - 1 | Ireland U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2024 00:00 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 - 1 | Scotland U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2024 00:15 | U21 Ý | 1 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
06/06/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
26/03/2025 00:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 62% | 9 | - | ||
22/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
15/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
04/06/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | - | 11 | - | ||
23/03/2024 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 4 | - | ||
17/11/2023 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 6 | - | ||
21/06/2023 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 56% | 10 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 50% | 6 | - | ||
11/10/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 49% | 15 | - | ||
11/09/2024 01:30 | 1 - 6 (HT: 1-5) | 10 | 1 | 26% | 1 | - | ||
06/09/2024 23:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 57% | 4 | - | ||
27/03/2024 00:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 5 | 58% | 6 | - | ||
21/11/2023 23:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 41% | 8 | - | ||
17/10/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 4 | 31% | 3 | - | ||
13/10/2023 23:45 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 2 | 72% | 11 | - | ||
12/09/2023 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 46% | 10 | - | ||
09/09/2023 01:30 | 3 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 3 | 51% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|