
U21 Moldova
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 46 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 40 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 43 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | -1 | 28.6% | 28.6% | 42.9% | 42 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 42 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 28 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 46 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 40 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 43 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 428 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 213 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 258 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maxim Boghiu | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Serghei Svinarenco | 1996-09-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Eugeniu Rebenja | 1995-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Vadim Gulceac | 1998-08-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Artiom Carastoian | 1999-10-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladislav Blanuta | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Vanuatu | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Namolovan Nicu | 2002-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ion Cararus | 1996-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
V.Boico | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Daniel Lisu | 2002-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolai Solodovnicov | 2000-04-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Leonard Saca | 2007-01-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Valeriu Gaiu | 2001-02-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Denis Furtana | 1999-10-13 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | Moldova | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vicu Bulmaga | 2003-07-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Moldova | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nichita Covali | 2002-07-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Belousov | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Eugeniu Gliga | 2001-05-12 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Moldova | £0.07 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 05:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Anh | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2026 23:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2025 23:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Anh | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/09/2025 22:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/06/2025 00:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 20:00 | U21 Moldova | 1 - 2 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2025 00:00 | U21 Moldova | 0 - 2 | U21 Azerbaijan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 20:00 | U21 Moldova | 1 - 1 | Bắc Ireland U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 20:00 | U21 Albania | 4 - 0 | U21 Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 20:00 | U21 Albania | 1 - 1 | U21 Moldova | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 19:00 | U21 FYR Macedonia | 2 - 1 | U21 Moldova | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 20:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Thụy Điển | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 23:00 | U21 Georgia | 3 - 0 | U21 Moldova | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 23:30 | U21 Slovakia | 0 - 1 | U21 Moldova | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/03/2024 01:30 | U21 Moldova | 0 - 3 | Hà Lan U21 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 63% | 6 | - | ||
15/11/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 12 | - | ||
11/06/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 67% | 12 | - | ||
22/03/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 63% | 2 | - | ||
27/03/2023 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 36% | 7 | - | ||
24/03/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2022 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 65% | 4 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 92% | 2 | - | ||
10/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 6 | 29% | 6 | - | ||
05/09/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 70% | 6 | - | ||
26/03/2024 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 18% | 0 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 4 | 65% | 11 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 27% | 3 | - | ||
13/10/2023 22:59 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 35% | 0 | - | ||
08/09/2023 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 83% | 13 | - | ||
15/06/2023 18:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 2 | 39% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|