
U21 Bulgaria
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 7 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 25 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 43 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.4% | 0% | 28.6% | 7 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | Martin Detelinov Petkov | 2002-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jordanov | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Martin Yankov Minchev | 2001-04-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zhivko Petkov | 1993-02-15 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ilia Dimitrov | 1996-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladimir Nikolov | 2001-02-07 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Roberto Iliev Raychev | 2005-12-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Miroslav Marinov | 2004-03-07 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bulgaria | £0.27 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nasko Milev | 1996-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bulgaria | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Velislav Vasilev | 2001-05-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Bulgaria | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Aleksandar Georgiev | 1997-11-10 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Atanas Chernev | 2002-03-25 | 195 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.13 triệu | 2023-05-12 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Chavdar Yankov | 1984-03-29 | 176 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikola Kolev | 1995-06-06 | 17 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Georgiev | 1997-10-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tonislav Yordanov | 1998-11-27 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Asen Chandarov | 1998-11-13 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mitko Mitkov | 2000-08-28 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.18 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dimitar Kirilov Stoyanov | 2001-04-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hristo Ivanov | 2000-12-05 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bulgaria | £0.09 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Iliya Yurukov | 1999-09-22 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bulgaria | £0.31 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yoan Baurenski | 2001-10-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Bulgaria | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Stanislav Shopov | 2002-02-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bulgaria | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Nikola Iliyanov Iliev | 2004-06-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bulgaria | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dimitar Tonev | 2001-10-15 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Bulgaria | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Martin Atanasov | 2002-01-19 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bulgaria | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ertan Tombak | 1999-05-30 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bulgaria | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chavdar Ivaylov | 1996-07-09 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bulgaria | £0.13 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hristiyan Petrov | 2002-06-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bulgaria | £0.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | Scotland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | U21 Czech Republic | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | U21 Azerbaijan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Gibraltar | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | Scotland U21 | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | U21 Czech Republic | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Bồ Đào Nha U21 | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Bulgaria | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 3 | U21 Israel | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 04/06/2025 23:00 | U21 Bulgaria | 0 - 0 | U21 Gibraltar | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2025 23:00 | Serbia U21 | 1 - 2 | U21 Bulgaria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 23:00 | U21 Bulgaria | 1 - 1 | U21 Hy Lạp | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/03/2025 22:00 | U21 Síp | 0 - 0 | U21 Bulgaria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 19:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 0 | U21 Bulgaria | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 22:00 | U21 Bulgaria | 1 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Israel | 0 - 1 | U21 Bulgaria | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:00 | Đức U21 | 2 - 1 | U21 Bulgaria | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | U21 Bulgaria | 1 - 3 | Ba Lan U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 22:59 | U21 Azerbaijan | 0 - 0 | U21 Bulgaria | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 10 | - | ||
31/05/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 61% | 13 | - | ||
25/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 3 | - | ||
15/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2023 23:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 56% | 0 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 4 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 50% | 8 | - | ||
11/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 15 | 1 | 59% | 7 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 14 | 6 | 59% | 3 | - | ||
26/03/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 65% | 7 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 6 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 61% | 14 | - | ||
17/11/2023 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 16 | 2 | 49% | 3 | - | ||
17/10/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 55% | 6 | - | ||
13/10/2023 23:15 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 3 | 36% | 0 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 45% | 5 | - | ||
07/09/2023 21:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 46% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|