
Kosovo U21
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 05/10/2026 23:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | Phần Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 23:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 Síp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 24/09/2026 23:00 | U21 San Marino | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | Tây Ban Nha U21 | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 Romania | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | Phần Lan U21 | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Síp | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 San Marino | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | Tây Ban Nha U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Romania | 0 - 0 | Kosovo U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2025 20:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 0 | Kosovo U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/05/2025 00:00 | Kosovo U21 | 0 - 0 | U21 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 20:00 | U21 Moldova | 1 - 2 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 2 - 1 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 18:00 | U21 FYR Macedonia | 0 - 1 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:00 | U21 FYR Macedonia | 1 - 3 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 22:00 | U21 Estonia | 3 - 1 | Kosovo U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/10/2024 00:00 | Kosovo U21 | 0 - 4 | Ba Lan U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/09/2024 00:00 | U21 Israel | 0 - 1 | Kosovo U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 00:00 | Đức U21 | 0 - 0 | Kosovo U21 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 0 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 61% | 9 | - | ||
25/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
22/03/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 48% | 6 | - | ||
14/11/2024 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 1 | - | ||
28/03/2023 00:00 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | 0 | 51% | 5 | - | ||
24/03/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 18 | 1 | 32% | 5 | - | ||
12/10/2024 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-4) | 11 | 3 | 52% | 6 | - | ||
11/09/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 55% | 4 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 71% | 10 | - | ||
21/11/2023 19:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 7 | 43% | 2 | - | ||
17/11/2023 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 16 | 2 | 49% | 3 | - | ||
17/10/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 6 | 55% | 6 | - | ||
13/09/2023 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 24% | 1 | - | ||
09/09/2023 01:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 1 | 36% | 3 | - | ||
21/06/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 59% | 14 | - | ||
14/06/2022 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 4 | 56% | 8 | - | ||
11/06/2022 01:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 35% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|