Scotland U21

Scotland U21

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 5 0 4 83.3% 0% 16.7% 3
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 11
Đội khách 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 5 1 0 5 1 5 83.3% 16.7% 0% 1
Đội nhà 3 2 1 0 2 1 2 66.7% 33.3% 0% 9
Đội khách 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 5 0 1 4 83.3% 0% 16.7% 3
Đội nhà 3 3 0 0 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 11
Đội khách 3 0 0 3 3 0 0 3 100% 0% 0% 4

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 736
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 481
Đội khách 2 0 0 2 0 0 2 -2 0% 0% 100% 772

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
13 Kieron Bowie 2002-09-21 190 cm 0 kg Tiền đạo Scotland £0.25 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Glenn Middleton 2000-01-01 175 cm 0 kg Tiền đạo Scotland £0.45 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
Ryan Hardie 1997-03-17 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland £0.7 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Connor Mclennan 1999-10-05 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland £0.38 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Kyle Magennis 1998-08-26 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland £0.35 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
George Johnston 1998-09-01 181 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland £0.42 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
Adedapo Mebude 2001-07-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jack Burroughs 2001-03-21 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Scotland £0.35 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
11 Alex Lowry 2003-06-23 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Scotland £0.25 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
16 Connor Smith 2002-02-01 176 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Scotland £0.15 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
17 Archie Meekison 2002-05-04 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Scotland £0.25 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Williamson Ben 2001-08-07 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải - 0/0 0/0 0
Josh Mulligan 2002-11-12 175 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Scotland £0.25 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
3 Robbie Fraser 2003-04-02 0 cm 0 kg Hậu vệ Scotland - 0/0 0/0 0
8 Connor Barron 2002-08-29 175 cm 0 kg Hậu vệ Scotland £0.6 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Patrick Reading 1999-05-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Scotland £0.22 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Adam Montgomery 2002-07-18 173 cm 0 kg Hậu vệ Scotland £0.5 triệu 2024-05-31 0/0 0/0 0
Lewis Mayo 2000-03-19 188 cm 0 kg Hậu vệ Scotland £0.35 triệu 2026-05-31 0/0 0/0 0
Lucas De Bolle 2002-10-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Scotland - 0/0 0/0 0
Stephen Welsh 2000-01-19 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Scotland £1 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
1 Gilmour 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Barry Maguire 1989-10-27 180 cm 80 kg Hậu vệ cánh trái Hà Lan £0.15 triệu 0/0 0/0 0
Daniel Harvie 1998-07-14 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Scotland £0.45 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
2 Adam Devine 2003-03-25 190 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Scotland £0.25 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
5 Lewis Neilson 2003-05-15 184 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Scotland £0.37 triệu 2025-05-31 0/0 0/0 0
Liam Smith 1996-04-10 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Scotland £0.45 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VCK U21 Châu Âu 05/10/2026 23:00 U21 Bulgaria 0 - 0 Scotland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 29/09/2026 23:00 Scotland U21 0 - 0 U21 Azerbaijan - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 31/03/2026 22:00 Bồ Đào Nha U21 0 - 0 Scotland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 27/03/2026 23:00 Scotland U21 0 - 0 U21 Czech Republic - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 18/11/2025 23:00 Scotland U21 0 - 0 U21 Bulgaria - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 15/11/2025 23:00 U21 Gibraltar 0 - 0 Scotland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 14/10/2025 22:00 U21 Azerbaijan 0 - 0 Scotland U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/10/2025 22:00 Scotland U21 0 - 0 U21 Gibraltar - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 09/09/2025 22:00 Scotland U21 0 - 0 Bồ Đào Nha U21 - Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 04/06/2025 23:00 U21 Czech Republic 0 - 0 Scotland U21 - Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2025 20:00 Scotland U21 1 - 6 U21 Iceland B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 22/03/2025 02:00 Ireland U21 0 - 2 Scotland U21 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 15/10/2024 23:00 U21 Kazakhstan 3 - 2 Scotland U21 B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 12/10/2024 01:00 Scotland U21 0 - 2 U21 Bỉ B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 10/09/2024 23:30 U21 Malta 0 - 5 Scotland U21 T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 07/09/2024 01:00 Scotland U21 1 - 2 Tây Ban Nha U21 B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/06/2024 00:00 U21 Áo 5 - 0 Scotland U21 B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 04/06/2024 00:00 Thổ Nhĩ Kỳ U21 2 - 1 Scotland U21 B Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/03/2024 02:00 Scotland U21 4 - 1 U21 Kazakhstan T Chi tiết
VCK U21 Châu Âu 22/11/2023 02:00 U21 Hungary 0 - 0 Scotland U21 H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VCK U21 Châu Âu

VCK U21 Châu Âu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/06/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
15/10/2024
23:00
3 - 2
(HT: 1-0)
13 3 50% 3 -
12/10/2024
01:00
0 - 2
(HT: 0-0)
4 2 28% 3 -
10/09/2024
23:30
0 - 5
(HT: 0-3)
11 1 50% 4 -
07/09/2024
01:00
1 - 2
(HT: 0-0)
6 3 50% 0 -
22/03/2024
02:00
4 - 1
(HT: 3-0)
6 0 68% 8 -
22/11/2023
02:00
0 - 0
(HT: 0-0)
13 1 63% 3 -
18/11/2023
02:00
0 - 2
(HT: 0-2)
10 1 75% 17 -
17/10/2023
23:30
2 - 1
(HT: 1-0)
6 1 62% 11 -
14/10/2023
01:00
3 - 1
(HT: 3-1)
12 4 48% 3 -
12/09/2023
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
8 1 68% 12 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
20:00
1 - 6
(HT: 0-3)
- 3 52% 2 -
22/03/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
08/06/2024
00:00
5 - 0
(HT: 4-0)
- 1 55% 5 -
04/06/2024
00:00
2 - 1
(HT: 2-1)
- 4 - 11 -
18/06/2023
17:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - 37% 5 -
15/06/2023
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 49% 9 -
26/03/2023
18:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 51% 5 -
24/03/2023
01:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 1 43% 9 -
18/11/2022
02:00
1 - 2
(HT: 1-0)
- 2 53% 4 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng