
U21 Slovakia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 55 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 735 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michal Janec | 1992-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Filip Balaj | 1997-08-02 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tomas Vestenicky | 1996-04-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adam Horvat | 2004-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Slovakia | £0.02 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Adam Tucny | 2002-05-21 | 178 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovakia | £0.27 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
Jozef Urblik | 1996-08-22 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovakia | £0.4 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marian Chobot | 1999-08-31 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovakia | £0.13 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adam Goljan | 2001-04-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Slovakia | £0.17 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Timotej Jambor | 2003-04-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £0.27 triệu | 2026-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
Tomas Bobcek | 2001-09-08 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Slovakia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Adrian Kapralik | 2002-06-10 | 178 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh phải | Slovakia | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lukas Cmelik | 1996-04-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Slovakia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Martin Koval | 1999-02-10 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Slovakia | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladimir Trabalik | 2002-11-02 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Slovakia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Lucas Demitra | 2003-04-09 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Slovakia | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
11 | Adam Gazi | 2003-03-01 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.17 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Mario Sauer | 2004-05-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
21 | Martin Gomola | 2002-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
Andrej Fabry | 1997-03-01 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.25 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Peter Kolesar | 1998-07-09 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jan Bernat | 2001-01-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jozef Spyrka | 1999-05-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miroslav Gono | 2000-11-01 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Samuel Lavrincik | 2001-07-10 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.32 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Roland Galcik | 2001-07-30 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.27 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrik IIko | 2001-02-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Samuel Bagin | 2004-02-08 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Slovakia | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mate Szolgai | 2003-07-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
10 | Sebastian Nebyla | 2002-01-25 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.32 triệu | 2023-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
20 | Dominik Veselovsky | 2002-07-19 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Jakub Rakyta | 2003-02-05 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Slovakia | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Gajdos Artur | 2004-01-20 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.37 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Martin Gambos | 1998-01-23 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matej Trusa | 2000-11-29 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.31 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adam Hanes | 2002-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Slovakia | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Martin Svidersky | 2002-10-04 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovakia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Stanislav Olejnik | 2002-03-31 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Slovakia | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Marek Micak | 1999-04-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Sulek | 1998-01-15 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovakia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matej Oravec | 1998-03-30 | 186 cm | 71 kg | Hậu vệ | Slovakia | £0.25 triệu | 2023-01-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alexander Mojzis | 1999-01-02 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovakia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Lichy | 2001-01-25 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Slovakia | £0.32 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marian Tandara | 2002-03-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gabriel Hornyak | 2002-01-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Marek Ujlaky | 2003-12-03 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Patrik Leitner | 2002-02-07 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Kvocera | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Branislav Sluka | 1999-01-23 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marek Fabry | 1998-08-07 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.13 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jakub Luka | 2003-08-18 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Mazanovsky Urban | 2003-12-17 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Slovakia | £0.11 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Dominik Javorcek | 2002-11-02 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovakia | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
7 | Lukas Jendrek | 2002-11-29 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovakia | £0.02 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Alexander Selecky | 2002-10-08 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovakia | £0.1 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Matus Vojtko | 2000-10-05 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Slovakia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Nicolas Sikula | 2003-05-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Slovakia | £0.07 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Samuel Kopasek | 2003-05-22 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Slovakia | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lukas Fabis | 1998-05-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Slovakia | £0.37 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Lubomir Belko | 2002-02-04 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
12 | Michal Kukucka | 2002-04-12 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
23 | Tomas Fruhwald | 2002-09-23 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ivan Krajcirik | 2000-06-15 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.5 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marek Teplan | 2002-07-07 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Slovakia | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Andorra | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 02/10/2026 05:00 | U21 Anh | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 25/09/2026 05:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Kazakhstan | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Anh | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Kazakhstan | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Moldova | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Moldova | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Andorra | - | Chi tiết |
Euro U21 | 18/06/2025 02:00 | U21 Romania | 0 - 0 | U21 Slovakia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 02:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | U21 Ý | - | Chi tiết |
Euro U21 | 11/06/2025 23:00 | U21 Slovakia | 0 - 0 | Tây Ban Nha U21 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 00:30 | U21 Slovakia | 0 - 4 | Pháp U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 00:00 | U21 Slovakia | 0 - 1 | Đức U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 00:00 | U21 Slovakia | 1 - 3 | Bồ Đào Nha U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 23:30 | U21 Slovakia | 3 - 3 | Hà Lan U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 23:00 | U21 Slovakia | 4 - 2 | U21 Wales | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 20:30 | U21 Slovakia | 2 - 1 | U21 Hy Lạp | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 23:00 | U21 Belarus | 1 - 6 | U21 Slovakia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 00:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 0 | 36% | 2 | - | ||
22/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 00:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 4 | 43% | 6 | - | ||
14/11/2024 23:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 38% | 5 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 4 | - | ||
11/10/2024 20:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 48% | 12 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | - | 36% | 5 | - | ||
05/09/2024 22:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 43% | 2 | - | ||
11/06/2024 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 67% | 12 | - | ||
08/06/2024 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 65% | 12 | - | ||
26/03/2024 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 44% | 3 | - | ||
22/03/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 68% | 6 | - | ||
21/11/2023 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 11 | - | ||
16/11/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | 52% | 8 | - | ||
17/10/2023 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 64% | 8 | - | ||
12/10/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
11/09/2023 22:59 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 14 | - | ||
07/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 52% | 5 | - | ||
20/06/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 3 | - | ||
15/06/2023 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|