
U21 Bosnia - Herzegovina
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 33 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 32 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 38 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 33 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 42 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 97 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 56 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 583 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Armin Cerimagic | 1994-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | £0.07 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dzenis Beganovic | 1996-03-23 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
M Cavar | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Amar Catic | 1999-01-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Milan Savic | 2000-05-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | £0.6 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Cavic | 2002-11-21 | 175 cm | 57 kg | Tiền đạo | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Almir Aganspahic | 1996-09-12 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.36 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Amar Memic | 2001-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Damir Sadikovic | 1995-04-07 | 188 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marin Popovic | 1994-08-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.25 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hamza Catakovic | 1997-01-15 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Zinedin Mustedanagic | 1998-08-01 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.54 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dani Salcin | 2000-03-19 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sevkija Resic | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
S.Kovac | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Eldar Sehic | 2000-04-28 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.22 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Belmin Mesinovic | 2001-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Silvio Ilinkovic | 2002-10-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Stipe Loncar | 1996-11-10 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kerim Memija | 1996-01-06 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | £0.3 triệu | 2026-05-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Faris Zubanovic | 2000-06-12 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | £0.04 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rijad Sadiku | 2000-01-18 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mateo Maric | 1998-03-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Djorde Milojevic | 2001-05-10 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sasa Marjanovic | 2002-02-05 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Milicevic | 1998-07-16 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Bosnia & Herzegovina | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikola Cetkovic | 2002-02-06 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 01:00 | Hà Lan U21 | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 29/09/2026 01:00 | U21 Na Uy | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Israel | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | U21 Slovenia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | U21 Na Uy | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Slovenia | 0 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | Hà Lan U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2025 22:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 0 | U21 Israel | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 21:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 2 - 3 | U21 Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 20:00 | Serbia U21 | 2 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2024 19:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 0 | U21 Bulgaria | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 21:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 3 | U21 Síp | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:30 | Pháp U21 | 2 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 06/09/2024 23:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 0 - 2 | U21 Áo | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2024 22:00 | U21 Bosnia - Herzegovina | 2 - 1 | U21 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 00:00 | U21 Slovenia | 3 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 17/11/2023 22:59 | U21 Síp | 1 - 2 | U21 Bosnia - Herzegovina | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/10/2023 23:30 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 2 | Pháp U21 | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 12/09/2023 22:59 | U21 Áo | 2 - 0 | U21 Bosnia - Herzegovina | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 07/09/2023 23:45 | U21 Bosnia - Herzegovina | 1 - 2 | U21 Slovenia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
21/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 54% | 3 | - | ||
05/06/2024 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/06/2023 00:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 56% | 10 | - | ||
25/11/2022 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
26/09/2022 22:59 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 4 | 60% | 7 | - | ||
23/09/2022 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
12/06/2022 22:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
10/06/2022 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 61% | 11 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 54% | 3 | - | ||
10/09/2024 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 69% | 6 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 35% | 3 | - | ||
23/03/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 3 | 50% | 9 | - | ||
17/11/2023 22:59 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 6 | 2 | 41% | 4 | - | ||
13/10/2023 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 4 | 27% | 3 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 5 | 54% | 5 | - | ||
07/09/2023 23:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 20 | 4 | 60% | 11 | - | ||
04/06/2022 01:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | - | 47% | 4 | - | ||
29/03/2022 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 63% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|