
U21 Georgia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 35 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 16 | |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 0% | 66.7% | 33.3% | 43 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 21 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 33 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 745 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 716 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 680 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andro Giorgadze | 1996-05-03 | 197 cm | 0 kg | Tiền đạo | Georgia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nugzar Spanderashvili | 1999-01-16 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Georgia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergo Kukhianidze | 1999-04-23 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Georgia | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Giorgi Guliashvili | 2001-09-05 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £0.27 triệu | 2/1 | 0/0 | 0 | |
Romani Tchanturia | 1996-02-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Giorgi Arabidze | 1998-03-04 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Georgia | £0.4 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Giorgi Kvernadze | 2003-02-07 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Nika Katcharava | 1994-01-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mate Tsintsadze | 1995-01-07 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Levan Matcharashvili | 1997-03-24 | 172 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Irakli Bughridze | 1998-01-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Giorgi Kokhreidze | 1998-11-18 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Davit Samurkasovi | 1998-02-05 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nikoloz Mali | 1999-01-27 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.31 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Giorgi Kutsia | 1999-10-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iuri Tabatadze | 1999-11-29 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Georgia | £0.24 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Shota Nonikashvili | 2001-01-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Beka Dartsmelia | 2000-03-21 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £0.27 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Nika Gagnidze | 2001-03-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
24 | Giorgi Lomtadze | 2001-10-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Georgia | £0.02 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Giorgi Moistsrapishvili | 2001-09-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £0.13 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Mate Abuladze | 2000-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nika Khorkheli | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
16 | Nodar Lominadze | 2002-04-04 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | £0.04 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Luka Khorkheli | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
Giorgi Kantaria | 1997-04-27 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Georgia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luka Lakvekheliani | 1998-10-20 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Georgia | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Saba Khvadagiani | 2003-01-30 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.7 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Jemali-Giorgi Jinjolava | 2000-06-28 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Georgia | £0.04 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Mali | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Beriashvili | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Silagadze | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kiteishvili | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Osikmashvili L. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Giorgi Gagua | 2001-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
2 | Tsotne Kapanadze | 2001-08-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Georgia | £0.2 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Tornike Megrelishvili | 1999-05-08 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Levan Tandilashvili | 2003-02-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Luka Kutaladze | 2001-04-27 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Georgia | £0.02 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 05:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 05:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Hy Lạp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/11/2025 23:00 | U21 Hy Lạp | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Malta | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 17/06/2025 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | Bồ Đào Nha U21 | - | Chi tiết |
Euro U21 | 15/06/2025 02:00 | Pháp U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
Euro U21 | 12/06/2025 02:00 | Ba Lan U21 | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 23:30 | U21 Romania | 1 - 0 | U21 Georgia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 20:00 | Serbia U21 | 1 - 3 | U21 Georgia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 21:00 | Phần Lan U21 | 2 - 4 | U21 Georgia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 20/11/2024 01:00 | Croatia U21 | 3 - 2 | U21 Georgia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/11/2024 22:00 | U21 Georgia | 1 - 0 | Croatia U21 | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:00 | U21 Georgia | 2 - 1 | U21 FYR Macedonia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2024 23:00 | U21 Thụy Điển | 3 - 2 | U21 Georgia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 8 | - | ||
22/03/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 11 | - | ||
23/03/2024 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 4 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 22 | 2 | 51% | 18 | - | ||
15/11/2024 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 43% | 6 | - | ||
15/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 11% | 9 | - | ||
10/10/2024 23:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 8 | 3 | 61% | 9 | - | ||
10/09/2024 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 8 | 3 | 59% | 7 | - | ||
05/09/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 70% | 6 | - | ||
26/03/2024 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 18% | 1 | - | ||
16/11/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 7 | 42% | 3 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 49% | 8 | - | ||
12/10/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 3 | 31% | 5 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 35% | 0 | - | ||
06/09/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 5 | - | 73% | - | - |

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 61% | 15 | - | ||
27/06/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 0 | 72% | 22 | - | ||
24/06/2023 22:59 | 2 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 5 | 48% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|