
U21 Latvia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 19 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 24 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U21Q Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Baltic Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 9 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 11 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Glebs Patika | 2004-11-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Artjoms Puzirevskis | 2003-01-11 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marks Kurtiss | 1998-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristers Lusins | 2000-05-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bruno Melnis | 2004-01-21 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Latvia | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dario Sits | 2004-02-04 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | £0.25 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kristians Kauselis | 2003-03-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Olgerts Rascevskis | 2003-02-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Kristofers Rekis | 2003-01-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | £0.05 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Anmanis | 2002-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Mareks Miksto | 2003-05-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
81 | Vladislavs Soloveiciks | 1999-05-25 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Igor Rey | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Nikita Ivanovs | 1996-03-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Viktors Litvinskis | 1996-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andris Krusatins | 1996-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sibass | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Zelenkovs | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kristaps Liepa | 1998-03-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kaspars Kokins | 2000-04-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rihards Ozolins | 2001-05-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ivo Minkevics | 1999-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vladimirs Stepanovs | 2000-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kristers Penkevics | 2003-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jekabs Laguns | 2002-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Lukass Vapne | 2003-08-31 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Latvia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Karlis Vilnis | 2003-07-03 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ | Latvia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Aleksejs Kudelkins | 2002-05-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Latvia | £0.1 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Jegors Novikovs | 2003-02-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Endijs Slampe | 1994-07-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Reinis Flaksis | 1994-04-03 | 179 cm | 71 kg | Hậu vệ | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dmitrijs Klimasevics | 1995-04-16 | 181 cm | 72 kg | Hậu vệ | Latvia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Deniss Rogovs | 2003-02-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.01 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Arturs Lotcikovs | 2000-01-26 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Latvia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Rudolfs Reingolcs | 2002-07-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Latvia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Rudolfs Zengis | 2002-03-21 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Latvia | £0.1 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Sergejs Vilkovs | 2002-09-03 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VCK U21 Châu Âu | 06/10/2026 05:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | U21 Malta | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 01/10/2026 05:00 | U21 Hy Lạp | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 26/09/2026 05:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | Đức U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 31/03/2026 22:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | Bắc Ireland U21 | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 27/03/2026 23:00 | U21 Georgia | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 18/11/2025 23:00 | U21 Malta | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 13/11/2025 23:00 | Bắc Ireland U21 | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 14/10/2025 22:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | U21 Hy Lạp | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/10/2025 22:00 | U21 Latvia | 0 - 0 | U21 Georgia | - | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 09/09/2025 22:00 | Đức U21 | 0 - 0 | U21 Latvia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 23:00 | U21 Áo | 1 - 0 | U21 Latvia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2025 21:00 | U21 Lithuania | 0 - 2 | U21 Latvia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 15/10/2024 23:30 | U21 San Marino | 0 - 3 | U21 Latvia | T | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 11/10/2024 23:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 3 - 0 | U21 Latvia | B | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 10/09/2024 23:00 | Ireland U21 | 2 - 2 | U21 Latvia | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 05/09/2024 21:00 | U21 Latvia | 0 - 1 | U21 Na Uy | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2024 21:00 | U21 Estonia | 3 - 3 | U21 Latvia | H | Chi tiết |
Baltic Cup U21 | 06/06/2024 22:59 | U21 Latvia | 1 - 1 | U21 Lithuania | H | Chi tiết |
VCK U21 Châu Âu | 23/03/2024 00:15 | U21 Ý | 2 - 0 | U21 Latvia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 21:00 | U21 Azerbaijan | 1 - 0 | U21 Latvia | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
21/03/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
09/06/2024 21:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 55% | 3 | - | ||
17/11/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 3 | - | ||
26/03/2023 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 2 | - | ||
23/03/2023 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
27/09/2022 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 69% | 13 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 15 | 2 | 50% | 6 | - | ||
11/10/2024 23:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 49% | 15 | - | ||
10/09/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 4 | 2 | 71% | 20 | - | ||
05/09/2024 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 19 | 3 | 51% | 3 | - | ||
23/03/2024 00:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 0 | 78% | 25 | - | ||
17/10/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 4 | 31% | 3 | - | ||
13/10/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 19 | 4 | 33% | 3 | - | ||
12/09/2023 22:59 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 73% | 13 | - | ||
08/09/2023 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 28% | 2 | - | ||
20/06/2023 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 55% | 12 | - |

Baltic Cup U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 6 | 43% | 4 | - | ||
20/11/2022 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
18/11/2022 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|